EN You earm this bonus by entering the bonus code you have received into step 1 of the investment process
EN You earm this bonus by entering the bonus code you have received into step 1 of the investment process
VI Bạn kiếm được phần thưởng này bằng cách nhập mã tiền thưởng bạn đã nhận được vào bước 1 của quy trình đầu tư
angleščina | Vietnamski |
---|---|
step | bước |
process | quy trình |
received | nhận được |
of the | phần |
this | này |
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN Any actions that could void the bonus
VI Bất kỳ hành động nào có thể làm mất phần thưởng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
any | là |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
angleščina | Vietnamski |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN Complex Sales Bonus Calculation
VI Tính toán tiền thưởng bán hàng với quy định phức tạp
angleščina | Vietnamski |
---|---|
complex | phức tạp |
sales | bán hàng |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
angleščina | Vietnamski |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus
VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em có thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang có
angleščina | Vietnamski |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
enter | vào |
or | hoặc |
want | muốn |
your | và |
faster | nhanh |
add | thêm |
EN I have used a bonus code. When will I receive the payout?
VI Tôi đã sử dụng một mã thưởng. Khi nào tôi sẽ nhận được khoản thanh toán?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
used | sử dụng |
receive | nhận |
EN 20 days after a project is fully funded we will process your bonus payment directly to your bank account.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
days | ngày |
project | dự án |
payment | thanh toán |
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
your | bạn |
after | sau |
EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
angleščina | Vietnamski |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
say | nói |
your | của bạn |
and | và |
to | tiền |
with | với |
EN Complex Sales Bonus Calculation
VI Tính toán tiền thưởng bán hàng với quy định phức tạp
angleščina | Vietnamski |
---|---|
complex | phức tạp |
sales | bán hàng |
EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.
VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí và miễn phí CDN có sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
features | tính năng |
security | bảo mật |
name | tên |
in | trong |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
VI Bạn sẽ nhận hoa hồng 33% trên tổng số các tài khoản trả phí giới thiệu được hay $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse MAX từ bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
for | cho |
you | bạn |
each | mỗi |
a | trả |
all | được |
EN Up to 20% Bonus in every purchase!
VI Nhận đến 20% tiền thưởng trên mỗi giao dịch mua!
EN Use your AppCoins bonus to get more items in Music Tutor (Sight Reading).
VI Sử dụng tiền thưởng AppCoins của bạn để mua thêm vật phẩm trong Music Tutor (Sight Reading).
Prikaz 17 od 17 prevodov