PT Todos nós teríamos um endereço de e-mail que poderíamos usar para tudo em um mundo ideal
"poderíamos ainda confiar" v Portugalčina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
PT Todos nós teríamos um endereço de e-mail que poderíamos usar para tudo em um mundo ideal
VI Tất cả chúng ta sẽ có một địa chỉ email mà chúng ta có thể sử dụng cho mọi thứ trong một thế giới lý tưởng
PT Os usuários não precisam confiar nos aceleradores nem nos nós de consenso; eles só precisam confiar em uma maioria honesta
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
Portugalčina | Vietnamčina |
---|---|
usuários | người dùng |
precisam | cần |
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Assista nossas sessões do Zoomtopia agora mesmo. Ainda não se inscreveu? Você ainda pode se inscrever para ver palestras e as sessões simultâneas sob demanda!
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
PT Assista nossas sessões do Zoomtopia agora mesmo. Ainda não se inscreveu? Você ainda pode se inscrever para ver palestras e as sessões simultâneas sob demanda!
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
PT Assista nossas sessões do Zoomtopia agora mesmo. Ainda não se inscreveu? Você ainda pode se inscrever para ver palestras e as sessões simultâneas sob demanda!
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
PT Como cliente da AWS, posso confiar na Declaração de conformidade (AOC) da AWS ou serão necessários testes adicionais para entrar totalmente em conformidade?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
Portugalčina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
adicionais | bổ sung |
totalmente | hoàn toàn |
ser | được |
PT Com o Adjust Protect, você pode confiar nos dados que vê, respeitando os padrões de privacidade mais rigorosos do mundo.
VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.
Portugalčina | Vietnamčina |
---|---|
dados | dữ liệu |
privacidade | bảo mật |
mundo | thế giới |
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov