Preložiť "poderíamos ainda confiar" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "poderíamos ainda confiar" z Portugalčina do Vietnamčina

Preklady výrazu poderíamos ainda confiar

"poderíamos ainda confiar" v Portugalčina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:

ainda bạn cao cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn hơn khi không không phải một một số ngày người nhiều như nhưng nhận phải ra sử dụng trong tôi tạo từ vào vẫn với đang đi điều đây đã được để đổi
confiar cung cấp

Preklad Portugalčina do Vietnamčina z poderíamos ainda confiar

Portugalčina
Vietnamčina

PT Todos nós teríamos um endereço de e-mail que poderíamos usar para tudo em um mundo ideal

VI Tất cả chúng ta sẽ một địa chỉ email mà chúng ta thể sử dụng cho mọi thứ trong một thế giới lý tưởng

PT Os usuários não precisam confiar nos aceleradores nem nos nós de consenso; eles só precisam confiar em uma maioria honesta

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

Portugalčina Vietnamčina
usuários người dùng
precisam cần

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Assista nossas sessões do Zoomtopia agora mesmo. Ainda não se inscreveu? Você ainda pode se inscrever para ver palestras e as sessões simultâneas sob demanda!

VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp nhóm làm việc từ xa thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy học hỏi.

PT Assista nossas sessões do Zoomtopia agora mesmo. Ainda não se inscreveu? Você ainda pode se inscrever para ver palestras e as sessões simultâneas sob demanda!

VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp nhóm làm việc từ xa thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy học hỏi.

PT Assista nossas sessões do Zoomtopia agora mesmo. Ainda não se inscreveu? Você ainda pode se inscrever para ver palestras e as sessões simultâneas sob demanda!

VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp nhóm làm việc từ xa thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy học hỏi.

PT Como cliente da AWS, posso confiar na Declaração de conformidade (AOC) da AWS ou serão necessários testes adicionais para entrar totalmente em conformidade?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

Portugalčina Vietnamčina
aws aws
adicionais bổ sung
totalmente hoàn toàn
ser được

PT Com o Adjust Protect, você pode confiar nos dados que vê, respeitando os padrões de privacidade mais rigorosos do mundo.

VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.

Portugalčina Vietnamčina
dados dữ liệu
privacidade bảo mật
mundo thế giới

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Basta confiar em nós: aceite a exceção peculiar e não tente fazer isso em casa.

VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc không thử nó ở nhà.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

PT Por exemplo, podemos confiar no seu consentimento, quando exigido por lei, para fornecer comunicações de marketing.

VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov