Preložiť "cosas" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "cosas" z Španielsky do Vietnamčina

Preklad Španielsky do Vietnamčina z cosas

Španielsky
Vietnamčina

ES Ofrecen buenas cosas pero el creador podría ser mucho mejor, a veces cuesta trabajo saber como hacer ciertas cosas y la verdad faltan manuales en español para sacarle provecho

VI Mình thích những trang web sự tương tác tốt, hiển thị đẹp trên mọi thiết bị. Webstarts một trang như thế.

Španielsky Vietnamčina
como những
para trên
mejor tốt

ES Twitter y sus socios operan a nivel global y utilizan cookies para análisis, personalización y anuncios, entre otras cosas.

VI Chúng tôi các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa quảng cáo.

Španielsky Vietnamčina
global toàn cầu
cookies cookie
análisis phân tích
anuncios quảng cáo
utilizan sử dụng
y của
sus các
para cho

ES ¿No estás en Twitter? Regístrate, ponte al día con las cosas que te importan y recibe actualizaciones inmediatas.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm nhận cập nhật mới nhất.

Španielsky Vietnamčina
twitter twitter
actualizaciones cập nhật
con theo
día nhật
recibe nhận
que điều

ES 10 cosas que debes saber acerca de Android 10.

VI 10 điều cần biết về Android 10.

Španielsky Vietnamčina
saber biết
android android
de điều
debes cần

ES Orbit de Cloudflare resuelve problemas relacionados con la seguridad de dispositivos de Internet de las cosas a nivel de red.

VI Cloudflare Orbit giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật cho các thiết bị Internet of Things cấp độ mạng.

Španielsky Vietnamčina
con cho
seguridad bảo mật
la các
internet internet
red mạng

ES Garantizar la seguridad sin dificultar demasiado las cosas para usuarios comunes es complicado

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

Španielsky Vietnamčina
seguridad bảo mật
usuarios người dùng
es
sin không
para với

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

Španielsky Vietnamčina
otra khác
hacer cho

ES Al vacunar a los niños mayores de 12 años, las familias pueden estar más seguras a medida que volvemos a hacer las cosas que amamos.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

Španielsky Vietnamčina
seguras an toàn
años tuổi
más hơn
a cách

ES Las cosas que se deben recordar para ayudar a abrir la discusión incluyen lo siguiente:

VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:

Španielsky Vietnamčina
ayudar giúp
incluyen bao gồm
que cần

ES Es una de las primeras cosas que puedes hacer, además de seguir nuestros consejos caseros, para lograr que tu casa tenga una mayor eficiencia energética.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

Španielsky Vietnamčina
puedes có thể làm
hacer làm
eficiencia năng lượng
es
nuestros chúng tôi
una bạn
las các

ES Existen varias cosas que puedes hacer en tu hogar para ahorrar energía

VI rất nhiều điều bạn thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng

Španielsky Vietnamčina
puedes có thể làm
ahorrar tiết kiệm
energía năng lượng
hogar nhà
varias nhiều
en trong
que điều
a làm

ES Conoce cómo es que la energía que gastas en el gimnasio puede utilizarse para alimentar al gimnasio u otras cosas

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

Španielsky Vietnamčina
energía năng lượng
otras khác
puede có thể được
que như
cómo như thế nào
para cho
el được
la điều
a hoặc

ES Desventajas: Aunque esto sea probablemente debido a que es una nueva empresa, hay cosas que aun le faltan tanto al creador web como al sitio web oficial.

VI Nhược điểm: Mặc dù điều này thể liên quan đến việc công ty một công ty tương đối mới, nhưng vẫn còn thiếu nhiều thứ với cả công cụ xây dựng trang web chính thức của họ.

Španielsky Vietnamčina
desventajas nhược điểm
es vi
nueva mới
empresa công ty
oficial chính thức
aunque nhưng
esto này
web web
como như
sitio trang
una với

ES Desventajas: Desventajas: Hay algunas funciones esenciales que aún faltan, lo cual limita la cantidad de cosas que puedes hacer con el creador de sitios web.

VI Nhược điểm: một số tính năng thiết yếu vẫn còn thiếu, điều này sẽ giới hạn khả năng của bạn khi làm việc với trình xây dựng.

Španielsky Vietnamčina
desventajas nhược điểm
funciones tính năng
esenciales thiết yếu
aún vẫn
limita giới hạn
de giới
hacer làm
el
con với

ES ¿Qué es una VPN? Cosas que debe saber antes de obtener una VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

Španielsky Vietnamčina
una những
vpn vpn
que cho

ES Las velocidades son decentes, hay muchísimas opciones adicionales y otras cosas que por lo general no se ven en las extensiones gratuitas

VI Tốc độ rất tốt, với rất nhiều tùy chọn bổ sung những tùy chọn bạn không thường thấy các tiện ích mở rộng miễn phí

Španielsky Vietnamčina
adicionales bổ sung
y y
otras nhiều
no không
opciones chọn
las các
por với

ES El verificador de velocidad de sitios web de Bitcatcha mide exactamente 3 cosas:

VI Công cụ kiểm tra tốc độ web của Bitcatcha đo lường chính xác 3 điều sau:

Španielsky Vietnamčina
exactamente chính xác
web web

ES Hay muchas cosas que puedes hacer para mejorar tu puntuación de LCP. Eso sí, a partir de aquí, el nivel técnico es un poco mayor, así que tenlo en cuenta.

VI Bạn thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước các hướng dẫn dưới đây thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?

Španielsky Vietnamčina
muchas nhiều
puedes có thể làm
hacer làm
mejorar cải thiện
técnico kỹ thuật
poco chút
es
el các

ES ¿Te gusta dejar las cosas para después? ¡Perfecto! Apaga y desconecta tus electrodomésticos de 4 a 9 p.m

VI Hỡi những người hay trì hoãn! 4-9h tối thời gian để bạn tiết kiệm năng lượng

ES Podemos volar más rápido y lejos al hacer las cosas de manera más eficiente

VI Bạn thể bay nhanh hơn xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn

Španielsky Vietnamčina
más hơn
de với
y bạn
rápido nhanh

ES Es decir, se pueden hacer las dos cosas, pero no se puede implementar tan solo el solar sin tener en cuenta cuánta energía consumes solo porque tus costos ahora son más bajos

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

Španielsky Vietnamčina
puede có thể làm
energía năng lượng
cuenta lượng
costos phí
es
pero nhưng
dos hai
solar mặt trời
tener bạn
a làm

ES Yo tenía la idea de que era totalmente ecológica cuando recibimos la certificación ecológica, pero había cosas que ni siquiera me imaginaba

VI Tôi đã một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng những điều tôi không hề biết

Španielsky Vietnamčina
certificación chứng nhận
pero nhưng
ni không
me tôi
cuando khi

ES Esos son grandes cambios. ¿Cuáles son algunas cosas pequeñas que haces para ahorrar energía?

VI Đây những thay đổi lớn. Một số việc nhỏ bạn đã làm để tiết kiệm năng lượng ?

Španielsky Vietnamčina
grandes lớn
ahorrar tiết kiệm
energía năng lượng
cambios thay đổi
son

ES Automaticé nuestro sistema de alarma para apagar diferentes cosas que no están en uso, como el sistema de intercomunicación, cuando lo configuramos por la noche

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

Španielsky Vietnamčina
sistema hệ thống
no không
la truy
uso sử dụng
cuando khi
nuestro chúng tôi
diferentes khác
para của
como

ES Es una de las pocas cosas que se pueden controlar en este negocio

VI Đó một trong vài cách để bạn thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này

Španielsky Vietnamčina
controlar kiểm soát
en trong
negocio kinh doanh
una bạn
las

ES Siempre se trata de hacer las cosas lo mejor posible

VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất thể

Španielsky Vietnamčina
siempre luôn
hacer làm
cosas
mejor tốt nhất
de bạn

ES ¿Puedes compartir algunas de las cosas que haces en el restaurante para aumentar la eficiencia energética?

VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

Španielsky Vietnamčina
eficiencia năng lượng
para cho
aumentar hơn

ES Guillermo logró un gran impacto haciendo pequeñas cosas, como cambiar todos los bombillos de luz en su hogar por nuevos bombillos LED. ¡Descubre lo que puedes hacer!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

Španielsky Vietnamčina
gran lớn
nuevos mới
puedes có thể làm
hacer làm
los bạn
que

ES Estas pequeñas cosas pueden parecer insignificantes, pero no lo son; todo suma.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

Španielsky Vietnamčina
estas này
pueden phải
pero nhưng
no không
son những
todo rất

ES Los californianos sabemos claramente dos cosas: estamos en tierra de terremotos y en tierra de sequías

VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước động đất hạn hán

Španielsky Vietnamčina
californianos california
dos hai
los chúng
cosas

ES Así que, de varias maneras, estamos regresando al orden natural de las cosas

VI Do đó, theo rất nhiều cách, chúng ta sẽ trả nó về lại với sự sắp đặt của tự nhiên

Španielsky Vietnamčina
maneras cách
varias nhiều
de với

ES ¡Eso es exactamente lo que encontrarás en esta página! Dicho esto, hay algunas cosas que valen la pena mencionar antes de ir a la prueba.

VI Đó chính xác những bạn sẽ tìm thấy trên trang này! Như vậy, một vài điều đáng giá trước khi chúng ta chuyển sang thử nghiệm chính nó.

Španielsky Vietnamčina
exactamente chính xác
esto này
prueba thử nghiệm
página trang
antes trước
esta bạn

ES Mientras que no puedes influir en otras páginas web, hay algunas cosas que podrías hacer para prevenir que tu página web esté fuera de línea.

VI Mặc dù bạn không thể ảnh hưởng đến các trang web khác, một số điều bạn thể làm để ngăn chặn trang web của chính mình bị sập.

Španielsky Vietnamčina
no không
puedes có thể làm
otras khác
hacer làm
web web
página trang

ES No necesariamente. Estas cosas pasan con los los proveedores de servicio de alojamiento - si es un problema constante, entonces deberías considerar en definitiva la posibilidad.

VI Không cần thiết. Những điều này xảy ra với tất cả các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ - tuy nhiên, nếu nó trở thành một vấn đề liên tục, bạn chắc chắn nên xem xét khả năng này.

Španielsky Vietnamčina
no không
deberías nên
posibilidad khả năng
con với
la các
proveedores nhà cung cấp
un này

ES Si hay algo que he aprendido con los años, es que las cosas no son tan buenas como se anuncian.

VI Nếu một thứ tôi đã thu thập được trong nhiều năm, thì đó nhiều thứ thường không tốt như chúng được rao bán trên thị trường.

Španielsky Vietnamčina
años năm
no không
tan nhiều
buenas tốt
con trên
los chúng

ES La página esta buena pero por alguna razón en mi PC me funciona lento y no creo que sea la conección, creo que tiene muchas cosas

VI Sau khi đọc đánh giá, mình nghĩ mình sẽ dùng thử bản miễn phí trước khi ra quyết định

Španielsky Vietnamčina
y đọc

ES Tiene todas las cosas que buscaba, es fácil, no es tan caro y tiene mil diseños para todo gusto. Creo que es una buena inversión tomando en cuenta que tiene una gran experiencia y sus clientes son tiendas famosas

VI thực tế trang này làm việc với các công ty lớn một minh chứng cho thấy nó sẽ giúp bất kỳ ai kinh doanh thể gia tăng doanh số, bán được nhiều hàng hơn.

Španielsky Vietnamčina
y y
gran lớn
es
para cho
tan nhiều
las các

ES de sus mil cosas buenas algo que me ayudo mucho fue que puedo categorizar fácilmente todos mis productos y no tengo que perder mucho tiempo en esto, le doy un 10

VI Mình hài lòng vì đã chọn dịch vụ của bigcommerce, nó nhiều tính năng hơn các trang khác thiết kế cực kỳ bắt mắt.

Španielsky Vietnamčina
mucho nhiều

ES Creo que a pesar de ofrecer cosas interesantes, falta que le agreguen más opciones y que le quiten otras que estan de más.

VI tôi rất hài lòng với trang web hỗ trợ khách hàng Smugmug Hero - quá tuyệt với với chất lượng hàng đầu

Španielsky Vietnamčina
y tôi
de với
más rất

ES En realidad es un servicio básico no esperes cosas muy modernas aquí, a mi me sirve perfecto para mi sitio personal

VI Mình đã đọc qua nhiều đánh giá tự nhận thấy dựa trên trải nghiệm bản thân thì nhìn chung sitebuilder khá tốt.

Španielsky Vietnamčina
muy khá
en trên

ES Todo ha salido bien con este servicio aunque me gustaría poder hacer más cosas con el mismo o tener la posibilidad de cambiar la plantilla

VI Mình đồng ý với một trang ít tính năng thiếu lựa chọn thì cũng khá dễ sử dụng vì mình cũng không cần nhiều.

Španielsky Vietnamčina
de trang
con với
más nhiều

ES Hay muchísimas opciones en el mercado pero si buscas algo gratis, esta herramienta te saca de problemas. Creo que es rescatable que su versión de pago incluye más cosas como el nombre de dominio

VI Mỗi lần áp dụng thêm tính năng thì thấy hiện hữu ngay nên khá hài lòng, tuy nhiên do ít tính năng nên giá nên giảm chút cho xứng với chất lượng.

Španielsky Vietnamčina
pero tuy nhiên
si nên
que thì
más thêm
de với

ES No te dejes engañar de que harás aquí una página web, etc, en realidad es un software pequeño para compartir cosas en línea BÁSICAS, vale la pena usarlo y saber para que sirve porque es gratis

VI Mình thì không cần nhiều, chỉ làm vài task nho nhỏ sếp yêu cầu chia sẻ cho mọi người trong nhóm nên thấy google sites khá tiện lợi

Španielsky Vietnamčina
y y
es
que thì
no không
o người

ES LAS PLANTILLAS WEB DE BANDZOOGLE SON LAS MEJORES EN EL MERCADO, NADA DE COSAS NOVENTERAS Y ANTICUADAS, ADEMÁS PERSONALIZARLAS TE TOMA UNOS MINUTOS, ES UNA BUENA OPCIÓN

VI Thật tuyệt vời, tôi đã sử dụng nó hơn 1 năm thực sự đang thích thú khám phá thêm

Španielsky Vietnamčina
una năm
y tôi

ES Primero pensé que mi tienda quedaría increíble en esta plataforma pero me he dado cuenta que no tiene muchas cosas que necesito, tal vez para pagina personal esta bien

VI Chả biết tốt hơn, trả phí hàng tháng thế này cho chất lượng này chắc sạt nghiệp quá...

Španielsky Vietnamčina
bien tốt
cuenta lượng
esta này
para cho

ES Ofrece buenas cosas pero me gustaria que mejoraran la interfaz. Me costo varios dias acostumbrarme y ahora va mejor pero igual estaria bueno que le hicieran mejoras

Španielsky Vietnamčina
que cần

ES Me fascinan las páginas, desde que las vi en la página supe que era una opción para mi, pero no tiene muchas cosas para añadir, las funciones SEO se ven complicadas, faltan tutoriales :/ pero los diseños bien.

VI Mình thấy dùng được, mọi người dùng thử xem

Španielsky Vietnamčina
a xem
en mọi
tiene được

ES Si tu código promocional Webflow no funciona, revis algunas cosas

VI Nếu mã giảm giá Webflow không hoạt động, hãy kiểm tra một vài thứ

Španielsky Vietnamčina
no không

ES Una de las cosas más increíbles no son los cupones de descuento Weebly, ¡sino su aplicación móvil! Te permite editar tu página web en cualquier momento

VI Một trong những điều tuyệt vời nhất không phải mã giảm giá Weebly, mà ứng dụng di động của họ! Nó cho phép bạn chỉnh sửa trang web của bạn bất cứ lúc nào bạn muốn

Španielsky Vietnamčina
no không
permite cho phép
editar chỉnh sửa
en trong
cualquier cho
tu của bạn
página trang
una bạn
web web

ES Hacemos las cosas de manera diferente. A diferencia de tu banco tradicional, nuestro proceso de apertura de cuenta es claro y simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng đơn giản.

Španielsky Vietnamčina
proceso quy trình
cuenta tài khoản
es
diferencia khác biệt
nuestro chúng tôi
a cách

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov