ES Ofrecen buenas cosas pero el creador podría ser mucho mejor, a veces cuesta trabajo saber como hacer ciertas cosas y la verdad faltan manuales en español para sacarle provecho
ES Ofrecen buenas cosas pero el creador podría ser mucho mejor, a veces cuesta trabajo saber como hacer ciertas cosas y la verdad faltan manuales en español para sacarle provecho
VI Mình thích những trang web có sự tương tác tốt, và hiển thị đẹp trên mọi thiết bị. Webstarts là một trang như thế.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
como | những |
para | trên |
mejor | tốt |
ES Twitter y sus socios operan a nivel global y utilizan cookies para análisis, personalización y anuncios, entre otras cosas.
VI Chúng tôi và các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa và quảng cáo.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
global | toàn cầu |
cookies | cookie |
análisis | phân tích |
anuncios | quảng cáo |
utilizan | sử dụng |
y | của |
sus | các |
para | cho |
ES ¿No estás en Twitter? Regístrate, ponte al día con las cosas que te importan y recibe actualizaciones inmediatas.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
actualizaciones | cập nhật |
con | theo |
día | nhật |
recibe | nhận |
que | điều |
ES 10 cosas que debes saber acerca de Android 10.
VI 10 điều cần biết về Android 10.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
saber | biết |
android | android |
de | điều |
debes | cần |
ES Orbit de Cloudflare resuelve problemas relacionados con la seguridad de dispositivos de Internet de las cosas a nivel de red.
VI Cloudflare Orbit giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật cho các thiết bị Internet of Things ở cấp độ mạng.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
con | cho |
seguridad | bảo mật |
la | các |
internet | internet |
red | mạng |
ES Garantizar la seguridad sin dificultar demasiado las cosas para usuarios comunes es complicado
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
seguridad | bảo mật |
usuarios | người dùng |
es | là |
sin | không |
para | với |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
ES Al vacunar a los niños mayores de 12 años, las familias pueden estar más seguras a medida que volvemos a hacer las cosas que amamos.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
seguras | an toàn |
años | tuổi |
más | hơn |
a | cách |
ES Las cosas que se deben recordar para ayudar a abrir la discusión incluyen lo siguiente:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
ayudar | giúp |
incluyen | bao gồm |
que | cần |
ES Es una de las primeras cosas que puedes hacer, además de seguir nuestros consejos caseros, para lograr que tu casa tenga una mayor eficiencia energética.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
puedes | có thể làm |
hacer | làm |
eficiencia | năng lượng |
es | là |
nuestros | chúng tôi |
una | bạn |
las | các |
ES Existen varias cosas que puedes hacer en tu hogar para ahorrar energía
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
puedes | có thể làm |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
hogar | nhà |
varias | nhiều |
en | trong |
que | điều |
a | làm |
ES Conoce cómo es que la energía que gastas en el gimnasio puede utilizarse para alimentar al gimnasio u otras cosas
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
energía | năng lượng |
otras | khác |
puede | có thể được |
que | như |
cómo | như thế nào |
para | cho |
el | được |
la | điều |
a | hoặc |
ES Desventajas: Aunque esto sea probablemente debido a que es una nueva empresa, hay cosas que aun le faltan tanto al creador web como al sitio web oficial.
VI Nhược điểm: Mặc dù điều này có thể liên quan đến việc công ty là một công ty tương đối mới, nhưng vẫn còn thiếu nhiều thứ với cả công cụ xây dựng và trang web chính thức của họ.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
es | vi |
nueva | mới |
empresa | công ty |
oficial | chính thức |
aunque | nhưng |
esto | này |
web | web |
como | như |
sitio | trang |
una | với |
ES Desventajas: Desventajas: Hay algunas funciones esenciales que aún faltan, lo cual limita la cantidad de cosas que puedes hacer con el creador de sitios web.
VI Nhược điểm: Có một số tính năng thiết yếu vẫn còn thiếu, điều này sẽ giới hạn khả năng của bạn khi làm việc với trình xây dựng.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
funciones | tính năng |
esenciales | thiết yếu |
aún | vẫn |
limita | giới hạn |
de | giới |
hacer | làm |
el | là |
con | với |
ES ¿Qué es una VPN? Cosas que debe saber antes de obtener una VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
una | những |
vpn | vpn |
que | cho |
ES Las velocidades son decentes, hay muchísimas opciones adicionales y otras cosas que por lo general no se ven en las extensiones gratuitas
VI Tốc độ rất tốt, với rất nhiều tùy chọn bổ sung và những tùy chọn bạn không thường thấy ở các tiện ích mở rộng miễn phí
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
adicionales | bổ sung |
y | y |
otras | nhiều |
no | không |
opciones | chọn |
las | các |
por | với |
ES El verificador de velocidad de sitios web de Bitcatcha mide exactamente 3 cosas:
VI Công cụ kiểm tra tốc độ web của Bitcatcha đo lường chính xác 3 điều sau:
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
exactamente | chính xác |
web | web |
ES Hay muchas cosas que puedes hacer para mejorar tu puntuación de LCP. Eso sí, a partir de aquí, el nivel técnico es un poco mayor, así que tenlo en cuenta.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
muchas | nhiều |
puedes | có thể làm |
hacer | làm |
mejorar | cải thiện |
técnico | kỹ thuật |
poco | chút |
es | là |
el | các |
ES ¿Te gusta dejar las cosas para después? ¡Perfecto! Apaga y desconecta tus electrodomésticos de 4 a 9 p.m
VI Hỡi những người hay trì hoãn! 4-9h tối là thời gian để bạn tiết kiệm năng lượng
ES Podemos volar más rápido y lejos al hacer las cosas de manera más eficiente
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
más | hơn |
de | với |
y | bạn |
rápido | nhanh |
ES Es decir, se pueden hacer las dos cosas, pero no se puede implementar tan solo el solar sin tener en cuenta cuánta energía consumes solo porque tus costos ahora son más bajos
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
puede | có thể làm |
energía | năng lượng |
cuenta | lượng |
costos | phí |
es | là |
pero | nhưng |
dos | hai |
solar | mặt trời |
tener | bạn |
a | làm |
ES Yo tenía la idea de que era totalmente ecológica cuando recibimos la certificación ecológica, pero había cosas que ni siquiera me imaginaba
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
certificación | chứng nhận |
pero | nhưng |
ni | không |
me | tôi |
cuando | khi |
ES Esos son grandes cambios. ¿Cuáles son algunas cosas pequeñas que haces para ahorrar energía?
VI Đây là những thay đổi lớn. Một số việc nhỏ bạn đã làm để tiết kiệm năng lượng là gì?
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
grandes | lớn |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
cambios | thay đổi |
son | là |
ES Automaticé nuestro sistema de alarma para apagar diferentes cosas que no están en uso, como el sistema de intercomunicación, cuando lo configuramos por la noche
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
sistema | hệ thống |
no | không |
la | truy |
uso | sử dụng |
cuando | khi |
nuestro | chúng tôi |
diferentes | khác |
para | của |
como | và |
ES Es una de las pocas cosas que se pueden controlar en este negocio
VI Đó là một trong vài cách để bạn có thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
controlar | kiểm soát |
en | trong |
negocio | kinh doanh |
una | bạn |
las | và |
ES Siempre se trata de hacer las cosas lo mejor posible
VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất có thể
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
siempre | luôn |
hacer | làm |
cosas | là |
mejor | tốt nhất |
de | bạn |
ES ¿Puedes compartir algunas de las cosas que haces en el restaurante para aumentar la eficiencia energética?
VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
eficiencia | năng lượng |
para | cho |
aumentar | hơn |
ES Guillermo logró un gran impacto haciendo pequeñas cosas, como cambiar todos los bombillos de luz en su hogar por nuevos bombillos LED. ¡Descubre lo que puedes hacer!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
gran | lớn |
nuevos | mới |
puedes | có thể làm |
hacer | làm |
los | bạn |
que | là |
ES Estas pequeñas cosas pueden parecer insignificantes, pero no lo son; todo suma.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
estas | này |
pueden | phải |
pero | nhưng |
no | không |
son | những |
todo | rất |
ES Los californianos sabemos claramente dos cosas: estamos en tierra de terremotos y en tierra de sequías
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
californianos | california |
dos | hai |
los | chúng |
cosas | là |
ES Así que, de varias maneras, estamos regresando al orden natural de las cosas
VI Do đó, theo rất nhiều cách, chúng ta sẽ trả nó về lại với sự sắp đặt của tự nhiên
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
maneras | cách |
varias | nhiều |
de | với |
ES ¡Eso es exactamente lo que encontrarás en esta página! Dicho esto, hay algunas cosas que valen la pena mencionar antes de ir a la prueba.
VI Đó chính xác là những gì bạn sẽ tìm thấy trên trang này! Như vậy, có một vài điều đáng giá trước khi chúng ta chuyển sang thử nghiệm chính nó.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
exactamente | chính xác |
esto | này |
prueba | thử nghiệm |
página | trang |
antes | trước |
esta | bạn |
ES Mientras que no puedes influir en otras páginas web, hay algunas cosas que podrías hacer para prevenir que tu página web esté fuera de línea.
VI Mặc dù bạn không thể ảnh hưởng đến các trang web khác, có một số điều bạn có thể làm để ngăn chặn trang web của chính mình bị sập.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
no | không |
puedes | có thể làm |
otras | khác |
hacer | làm |
web | web |
página | trang |
ES No necesariamente. Estas cosas pasan con los los proveedores de servicio de alojamiento - si es un problema constante, entonces deberías considerar en definitiva la posibilidad.
VI Không cần thiết. Những điều này xảy ra với tất cả các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ - tuy nhiên, nếu nó trở thành một vấn đề liên tục, bạn chắc chắn nên xem xét khả năng này.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
no | không |
deberías | nên |
posibilidad | khả năng |
con | với |
la | các |
proveedores | nhà cung cấp |
un | này |
ES Si hay algo que he aprendido con los años, es que las cosas no son tan buenas como se anuncian.
VI Nếu có một thứ tôi đã thu thập được trong nhiều năm, thì đó là nhiều thứ thường không tốt như chúng được rao bán trên thị trường.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
años | năm |
no | không |
tan | nhiều |
buenas | tốt |
con | trên |
los | chúng |
ES La página esta buena pero por alguna razón en mi PC me funciona lento y no creo que sea la conección, creo que tiene muchas cosas
VI Sau khi đọc đánh giá, mình nghĩ mình sẽ dùng thử bản miễn phí trước khi ra quyết định
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
y | đọc |
ES Tiene todas las cosas que buscaba, es fácil, no es tan caro y tiene mil diseños para todo gusto. Creo que es una buena inversión tomando en cuenta que tiene una gran experiencia y sus clientes son tiendas famosas
VI thực tế trang này làm việc với các công ty lớn là một minh chứng cho thấy nó sẽ giúp bất kỳ ai kinh doanh có thể gia tăng doanh số, và bán được nhiều hàng hơn.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
y | y |
gran | lớn |
es | là |
para | cho |
tan | nhiều |
las | các |
ES de sus mil cosas buenas algo que me ayudo mucho fue que puedo categorizar fácilmente todos mis productos y no tengo que perder mucho tiempo en esto, le doy un 10
VI Mình hài lòng vì đã chọn dịch vụ của bigcommerce, nó có nhiều tính năng hơn các trang khác và thiết kế cực kỳ bắt mắt.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
mucho | nhiều |
ES Creo que a pesar de ofrecer cosas interesantes, falta que le agreguen más opciones y que le quiten otras que estan de más.
VI tôi rất hài lòng với trang web và hỗ trợ khách hàng Smugmug Hero - quá tuyệt với với chất lượng hàng đầu
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
y | tôi |
de | với |
más | rất |
ES En realidad es un servicio básico no esperes cosas muy modernas aquí, a mi me sirve perfecto para mi sitio personal
VI Mình đã đọc qua nhiều đánh giá và tự nhận thấy dựa trên trải nghiệm bản thân thì nhìn chung sitebuilder khá tốt.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
muy | khá |
en | trên |
ES Todo ha salido bien con este servicio aunque me gustaría poder hacer más cosas con el mismo o tener la posibilidad de cambiar la plantilla
VI Mình đồng ý với một trang ít tính năng và thiếu lựa chọn thì cũng khá dễ sử dụng vì mình cũng không cần gì nhiều.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
de | trang |
con | với |
más | nhiều |
ES Hay muchísimas opciones en el mercado pero si buscas algo gratis, esta herramienta te saca de problemas. Creo que es rescatable que su versión de pago incluye más cosas como el nombre de dominio
VI Mỗi lần áp dụng thêm tính năng gì thì thấy hiện hữu ngay nên khá hài lòng, tuy nhiên do ít tính năng nên giá nên giảm chút cho xứng với chất lượng.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
pero | tuy nhiên |
si | nên |
que | thì |
más | thêm |
de | với |
ES No te dejes engañar de que harás aquí una página web, etc, en realidad es un software pequeño para compartir cosas en línea BÁSICAS, vale la pena usarlo y saber para que sirve porque es gratis
VI Mình thì không cần gì nhiều, chỉ làm vài task nho nhỏ sếp yêu cầu và chia sẻ cho mọi người trong nhóm nên thấy google sites khá là tiện lợi
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
y | y |
es | là |
que | thì |
no | không |
o | người |
ES LAS PLANTILLAS WEB DE BANDZOOGLE SON LAS MEJORES EN EL MERCADO, NADA DE COSAS NOVENTERAS Y ANTICUADAS, ADEMÁS PERSONALIZARLAS TE TOMA UNOS MINUTOS, ES UNA BUENA OPCIÓN
VI Thật tuyệt vời, tôi đã sử dụng nó hơn 1 năm và thực sự đang thích thú khám phá thêm
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
una | năm |
y | tôi |
ES Primero pensé que mi tienda quedaría increíble en esta plataforma pero me he dado cuenta que no tiene muchas cosas que necesito, tal vez para pagina personal esta bien
VI Chả biết có gì tốt hơn, trả phí hàng tháng thế này cho chất lượng này chắc sạt nghiệp quá...
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
bien | tốt |
cuenta | lượng |
esta | này |
para | cho |
ES Ofrece buenas cosas pero me gustaria que mejoraran la interfaz. Me costo varios dias acostumbrarme y ahora va mejor pero igual estaria bueno que le hicieran mejoras
VI Phản hồi quá chậm - cần lưu ý
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
que | cần |
ES Me fascinan las páginas, desde que las vi en la página supe que era una opción para mi, pero no tiene muchas cosas para añadir, las funciones SEO se ven complicadas, faltan tutoriales :/ pero los diseños bien.
VI Mình thấy dùng được, mọi người dùng thử xem
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
a | xem |
en | mọi |
tiene | được |
ES Si tu código promocional Webflow no funciona, revis algunas cosas
VI Nếu mã giảm giá Webflow không hoạt động, hãy kiểm tra một vài thứ
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
no | không |
ES Una de las cosas más increíbles no son los cupones de descuento Weebly, ¡sino su aplicación móvil! Te permite editar tu página web en cualquier momento
VI Một trong những điều tuyệt vời nhất không phải là mã giảm giá Weebly, mà là ứng dụng di động của họ! Nó cho phép bạn chỉnh sửa trang web của bạn bất cứ lúc nào bạn muốn
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
no | không |
permite | cho phép |
editar | chỉnh sửa |
en | trong |
cualquier | cho |
tu | của bạn |
página | trang |
una | bạn |
web | web |
ES Hacemos las cosas de manera diferente. A diferencia de tu banco tradicional, nuestro proceso de apertura de cuenta es claro y simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
Španielsky | Vietnamčina |
---|---|
proceso | quy trình |
cuenta | tài khoản |
es | là |
diferencia | khác biệt |
nuestro | chúng tôi |
a | cách |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov