EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN What is Ripple (XRP) and how do I get an XRP Wallet?
VI Ripple (XRP) là gì và làm cách nào để tôi có được Ví XRP?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
do | làm |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN What is Ripple (XRP) and how do I get an XRP Wallet?
VI Ripple (XRP) là gì và làm cách nào để tôi có được Ví XRP?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
do | làm |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Stakers are rewarded for helping to validate the ledger
VI Staker được thưởng vì đã giúp xác thực sổ cái
EN Those validators do the legwork of replaying the ledger and send votes to a per-node vote account to which stakers can delegate their stakes
VI Những người xác nhận đó thực hiện công việc phát lại sổ cái và gửi phiếu bầu đến tài khoản bỏ phiếu cho mỗi nút mà những người xác nhận có thể ủy quyền số tiền cổ phần của họ
EN Buy XRP with a credit card | Trust Wallet
VI Mua XRP bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN You can now buy XRP with a credit card on Trust Wallet.
VI Bây giờ bạn có thể mua XRP bằng thẻ tín dụng trên Ví Trust .
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
now | giờ |
with | bằng |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN How to Buy XRP with a credit card / debit card
VI Cách mua XRP bằng thẻ tín dụng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Ripple Wallet | XRP Wallet | Best Ripple Wallet App | Trust Wallet
VI Ví Ripple | Ví XRP | Ứng dụng Ví Ripple | Trust Wallet
EN Download Trust Wallet for Ripple (XRP) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ripple (XRP) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Banks can use XRP to source liquidity in real time
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
source | nguồn |
real | thực |
time | thời gian |
in | trong |
EN What are the features of Ripple (XRP)?
VI Các tính năng của Ripple ( XRP )?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | với |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN Add frequently used addresses of Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP and other altcoins to an Address book.
VI Khách hàng có thể lưu địa chỉ ví các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP và các loại tiền khác vào Sổ địa chỉ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
litecoin | litecoin |
other | khác |
an | thể |
and | và |
to | tiền |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Buy XRP with a credit card | Trust Wallet
VI Mua XRP bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN You can now buy XRP with a credit card on Trust Wallet.
VI Bây giờ bạn có thể mua XRP bằng thẻ tín dụng trên Ví Trust .
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
now | giờ |
with | bằng |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
EN How to Buy XRP with a credit card / debit card
VI Cách mua XRP bằng thẻ tín dụng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Ripple Wallet | XRP Wallet | Best Ripple Wallet App | Trust Wallet
VI Ví Ripple | Ví XRP | Ứng dụng Ví Ripple | Trust Wallet
EN Download Trust Wallet for Ripple (XRP) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ripple (XRP) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Banks can use XRP to source liquidity in real time
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
source | nguồn |
real | thực |
time | thời gian |
in | trong |
EN What are the features of Ripple (XRP)?
VI Các tính năng của Ripple ( XRP )?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | với |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov