EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN National accreditation bodies, including the Dutch RvA or the Sri Lankan SLAB
VI Các cơ quan cấp phép quốc gia, bao gồm Dutch RvA hoặc Sri Lanka SLAB
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
including | bao gồm |
or | hoặc |
the | các |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status
VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
not | không |
national | quốc gia |
origin | nguồn |
or | hoặc |
status | tình trạng |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN National Institute of Standards and Technology
VI Viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019.
VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
has | là |
viet | việt |
nam | nam |
a | làm |
on | ngày |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
today | ngày |
national | quốc gia |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Participated in Atlanta Olympics (Ai Ouchi), Athens Olympics (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), London Olympics (Hideki Kikuchi), Japan National Team
VI Thế vận hội Atlanta (Ai Ouchi), Thế vận hội Athens (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), Thế vận hội London (Hideki Kikuchi), đại diện Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ai | ai |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)
VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
it | như |
EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP
VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
and | và |
in | trong |
the | này |
with | với |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi
VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa và Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế
EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards
VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | các |
in | trong |
security | bảo mật |
cloud | mây |
national | quốc gia |
solutions | giải pháp |
standards | chuẩn |
EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).
VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | an ninh |
centre | trung tâm |
national | quốc gia |
is | được |
a | đầu |
EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)
VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính và Quản lý Công và CCN (National Cryptologic Centre) phát triển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
de | de |
finance | tài chính |
EN ENS - National Security Framework 27001 Certifications
VI Chứng nhận ENS - National Security Framework 27001
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
certifications | chứng nhận |
EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
asia | thái bình dương |
national | quốc gia |
data | dữ liệu |
laws | luật |
every | mọi |
and | như |
the | của |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN Participated in Atlanta Olympics (Ai Ouchi), Athens Olympics (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), London Olympics (Hideki Kikuchi), Japan National Team
VI Thế vận hội Atlanta (Ai Ouchi), Thế vận hội Athens (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), Thế vận hội London (Hideki Kikuchi), đại diện Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ai | ai |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov