EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
"trying many times" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies
VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
skills | kỹ năng |
help | giúp |
group | nhóm |
a | đầu |
of | thường |
with | với |
and | các |
after | khi |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN All-Japan Business Group Opposition Women's Ekiden (Queens Ekiden) 28 times participation (21 times in a row from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nhóm Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản Đối kháng Nữ Ekiden (Queens Ekiden) 28 lần tham dự (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | doanh nghiệp |
group | nhóm |
times | lần |
highest | cao |
EN Reduce website response times up to 3 times with Object Cache for WordPress.
VI Giảm thời gian phản hồi website 3 lần với Object Cache cho WordPress.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
reduce | giảm |
website | website |
response | phản hồi |
times | thời gian |
with | với |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood
VI Và nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | tôi |
many | nhiều |
before | trước |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN But when you play by yourself, that attraction will increase many times
VI Thì khi trực tiếp chơi bạn sẽ cho game này 100 điểm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
play | chơi |
when | khi |
that | này |
EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.
VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã có trên di động. Cùng chơi và sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
apk | apk |
is | là |
people | người |
on | trên |
of | của |
and | và |
games | chơi |
EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when
VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
there | ở |
when | như |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Click rate indicates how many times recipients clicked links in your message
VI Tỉ lệ click chuột cho phép bạn xem được bao nhiêu link được truy cập từ khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | bạn |
EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
times | lần |
share | phần |
you | bạn |
see | xem |
many | nhiều |
and | và |
EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.
VI Bên cạnh đó bạn sẽ điều tra những bí ẩn về sự suy yếu của Sacred Shard, phòng thủ và chống lại vô số những con quái vật đang muốn tấn công vương quốc của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
attack | tấn công |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We are trying to unify our intentions.
VI Chúng tôi đang cố gắng để thống nhất ý định của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | của |
we | chúng tôi |
EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.
VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi và cần ý kiến đóng góp của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN You’re trying to control the environment inside
VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
control | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
inside | trong |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Crying Demon King trying to regain the lost castle
VI Quỷ Vương khóc lóc tìm cách chuộc lại tòa lâu đài bị mất!
EN We are trying to unify our intentions.
VI Chúng tôi đang cố gắng để thống nhất ý định của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | của |
we | chúng tôi |
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high
VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | năm |
EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high
VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | năm |
EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high
VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | năm |
EN Affiliate programmes can however be targeted by spammers trying to make money by abusing the programme and manipulating the Pinterest platform.
VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
however | tuy nhiên |
programme | chương trình |
platform | nền tảng |
to | tiền |
the | những |
and | các |
EN Make sure that your wallet supports WalletConnect before trying out the instructions.
VI Đảm bảo rằng ví của bạn hỗ trợ WalletConnect trước khi thử các hướng dẫn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
before | trước |
instructions | hướng dẫn |
your | của bạn |
the | khi |
EN If you’re trying to find a service that is optimized for WordPress, then Hostinger is for you
VI Nếu bạn đang cố gắng tìm một dịch vụ được tối ưu hóa cho WordPress, thì Hostinger là dành cho bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
optimized | tối ưu hóa |
you | bạn |
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
you | bạn |
need | cần |
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service. GetResponse is who I recommend to all of my students.
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy. GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
of | của |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
world | thế giới |
like | thích |
feel | cảm thấy |
find | tìm |
or | hoặc |
the | không |
EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.
VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không có quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
tv | tv |
package | gói |
ads | quảng cáo |
download | tải xuống |
on | trên |
of | của |
not | không |
many | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov