EN Here you can borrow the shape of a dragon and use their power in battles by forming a treaty
EN Here you can borrow the shape of a dragon and use their power in battles by forming a treaty
VI Ở đây bạn có thể mượn hình dạng của một con rồng và sử dụng sức mạnh của chúng trong các trận chiến bằng việc thành lập một hiệp ước
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
power | sức mạnh |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN This is what makes my company an ‘atelier of ideas’, which take shape to become unrepeatable works of art.”
VI Đây là những gì làm cho công ty của tôi trở thành ?nơi sản xuất các ý tưởng?, cho ra đời các kiệt tác nghệ thuật độc nhất.”
EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain
VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình
EN We have spent more than 130 years to shape new markets and technology
VI Chúng tôi đã dành hơn 130 năm để định hình thị trường và công nghệ mới
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
and | thị |
to | năm |
more | hơn |
EN We can only shape tomorrow by building on our shared history
VI Chúng ta chỉ có thể định hình tương lai bằng việc xây dựng dựa trên lịch sử chung của mình
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
building | xây dựng |
our | bằng |
on | trên |
only | của |
EN When we say that we shape tomorrow, we mean it
VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự có ý đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
say | nói |
we | chúng tôi |
it | nó |
when | khi |
EN Do you want to help shape the future of mobility solutions?
VI Bạn có muốn góp phần định hình tương lai của các giải pháp di động không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
solutions | giải pháp |
want | muốn |
you | bạn |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Provide a consistent one-touch join experience in rooms of virtually any size or shape.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
rooms | phòng |
size | kích thước |
or | hoặc |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Choose features you need, adjust the account to your team, and shape solutions focused on your goals.
VI Chọn những tính năng bạn cần, điều chỉnh tài khoản theo nhóm và xác định những giải pháp tập trung vào mục tiêu của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
choose | chọn |
features | tính năng |
account | tài khoản |
team | nhóm |
solutions | giải pháp |
focused | tập trung |
goals | mục tiêu |
the | giải |
your | của bạn |
and | và |
EN Take surveys to shape future products and services and get paid for it! Start today, and we’ll give you
VI Thực hiện các cuộc khảo sát để định hình các sản phẩm và dịch vụ trong tương lai và được trả tiền cho việc này! Bắt đầu ngay hôm nay và chúng tôi sẽ tặng bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
future | tương lai |
paid | trả tiền |
start | bắt đầu |
today | hôm nay |
you | bạn |
products | sản phẩm |
give | cho |
EN Don't miss out on the latest news and breakthroughs that could shape your future.
VI Đừng bỏ lỡ những tin tức mới nhất và những bước đột phá có thể định hình tương lai của bạn.
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
such | những |
language | học |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
images | hình ảnh |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
such | những |
language | học |
EN AWS Lambda is designed to provide high availability for both the service itself and the functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế để có thể mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ cũng như các hàm chạy trên dịch vụ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
functions | hàm |
and | các |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN Make sure your content isn’t competing with itself with the Cannibalization tab in Position Tracking
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN The staff was very helpful and accommodating; the hotel itself was beautiful and historic...
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều vì thời gian ở đây tôi cảm thấy Vô Cùng Thoải Mái và cảm...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
very | rất |
the | tôi |
and | các |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov