Preložiť "private keys" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "private keys" z Angličtina do Vietnamčina

Preklady výrazu private keys

"private keys" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:

private bạn cao cho các của dịch hoặc liệu một mở người những qua ra riêng riêng tư sử dụng tất cả các từ với được để
keys khóa

Preklad Angličtina do Vietnamčina z private keys

Angličtina
Vietnamčina

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys

VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng

Angličtina Vietnamčina
desktop máy tính
encryption mã hóa
keys khóa
using sử dụng
or hoặc
private riêng
to đầu
with với

EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys

VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng

Angličtina Vietnamčina
desktop máy tính
encryption mã hóa
keys khóa
using sử dụng
or hoặc
private riêng
to đầu
with với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury

VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi

EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.

VI Không gian làm việc riêng thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.

Angličtina Vietnamčina
teams nhóm
or hoặc
of của
private riêng
your bạn
choice chọn
all các

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

Angličtina Vietnamčina
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

Angličtina Vietnamčina
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server

VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng không bao giờ được gửi đến máy chủ

Angličtina Vietnamčina
keys khóa
users người dùng
sent gửi
browser trình duyệt
are được
in trong

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

Angličtina Vietnamčina
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn

Angličtina Vietnamčina
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng bên trái, bên phải là các nút hành động

Angličtina Vietnamčina
right phải

EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

Angličtina Vietnamčina
in trong
console bảng điều khiển
consists bao gồm
function chức năng
move di chuyển
quite khá
which khi
the điều

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công phòng thủ

Angličtina Vietnamčina
right phải
types loại
skills kỹ năng
attack tấn công
are được
three ba
two hai

EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device

VI Bạn thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng nghiêng thiết bị

Angličtina Vietnamčina
three ba
including bao gồm
choose chọn
you bạn

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

Angličtina Vietnamčina
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

Angličtina Vietnamčina
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys

VI Khách hàng của AWS thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ chỉ cho phép những người quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI

Angličtina Vietnamčina
aws aws
securely an toàn
encryption mã hóa
keys khóa
access truy cập
customers khách hàng
and
with bằng
all của

EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption

VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 cho phép khách hàng tạo, sở hữu quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa

Angličtina Vietnamčina
aws aws
uses sử dụng
hardware phần cứng
security bảo mật
fips fips
allow cho phép
keys khóa
encryption mã hóa
create tạo
under theo
customers khách hàng
all của
to phần
for cho

EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.

VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS nhân viên AWS không bao giờ biết.

Angličtina Vietnamčina
keys khóa
aws aws
fips fips
hardware phần cứng
security bảo mật
customer khách hàng
the này
to phần

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn

Angličtina Vietnamčina
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)

VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)

Angličtina Vietnamčina
amazon amazon
allows cho phép
encrypt mã hóa
databases cơ sở dữ liệu
aws aws
key khóa
to cho
you bạn
through thông qua

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

Angličtina Vietnamčina
is

EN Data Encryption: Symmetric Keys, PKI

VI Mã hóa dữ liệu: Các phím đối xứng, PKI

Angličtina Vietnamčina
data dữ liệu
encryption mã hóa

EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.

VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, Zone True Wireless.

Angličtina Vietnamčina
also cũng
includes bao gồm
this này

EN If it’s successfully verified, the browser will generate two symmetric keys and send one of them, encrypted by the public key, to the web server

VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng

Angličtina Vietnamčina
if nếu
browser trình duyệt
generate tạo
web web
two hai
send gửi

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

Angličtina Vietnamčina
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

Angličtina Vietnamčina
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần sự hợp tác với khu vực nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng tất cả các cấp.

Angličtina Vietnamčina
california california
government chính quyền
everyone người
all tất cả các

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu độc lập người Pháp

Angličtina Vietnamčina
french pháp
of của
two hai

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov