EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
right | phải |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device
VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
three | ba |
including | bao gồm |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)
VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
encrypt | mã hóa |
databases | cơ sở dữ liệu |
aws | aws |
key | khóa |
to | cho |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
EN Data Encryption: Symmetric Keys, PKI
VI Mã hóa dữ liệu: Các phím đối xứng, PKI
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
encryption | mã hóa |
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN If it’s successfully verified, the browser will generate two symmetric keys and send one of them, encrypted by the public key, to the web server
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
generate | tạo |
web | web |
two | hai |
send | gửi |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov