EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN The information you entered doesn’t match your record in the registry
VI Thông tin quý vị đã nhập không khớp với hồ sơ của quý vị trong sổ đăng ký
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN And once you have entered the first battle, you will probably be immersed in it.
VI Còn lại một khi đã bước vào trận đầu tiên rồi thì thể nào cũng chìm đắm trong đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN ecoligo entered three new markets in 2020 alone, with plans to enter even more in 2021
VI ecoligo đã thâm nhập vào ba thị trường mới chỉ trong năm 2020, với kế hoạch thâm nhập nhiều hơn nữa vào năm 2021
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
three | ba |
new | mới |
markets | thị trường |
plans | kế hoạch |
in | trong |
more | nhiều |
with | với |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN Amazon Aurora databases must be accessed through the database port entered on database creation
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
creation | tạo |
be | được |
databases | cơ sở dữ liệu |
must | phải |
the | khi |
through | thông qua |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN "Non-Filers: Enter Payment Info" is secure, and the information entered will be safe
VI "Người không khai thuế: Nhập thông tin thanh toán tại đây" là công cụ an toàn và thông tin nhập vào sẽ được bảo vệ
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Previously, these two developers have jointly implemented projects Miitomo, Super Mario Run, and Fire Emblem Heroes
VI Trước kia, 2 nhà phát triển này đã cùng thực hiện các dự án Miitomo, Super Mario Run và Fire Emblem Heroes
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
projects | dự án |
these | này |
and | các |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
previously | trước |
created | tạo |
or | hoặc |
that | liệu |
you | bạn |
be | được |
via | thông qua |
EN We work only with high quality partners with proven references from previously assigned projects.
VI Chúng tôi chỉ làm việc với các đối tác chất lượng cao với các tài liệu tham khảo đã được kiểm chứng từ các dự án được giao trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
only | là |
with | với |
previously | trước |
work | làm việc |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)
VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện là chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá (và trước đây cũng là chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash
VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
or | hoặc |
cash | tiền |
your | và |
out | của |
EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):
VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | kinh doanh |
if | nếu |
previously | trước |
in | trong |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.
VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Use the EIN previously provided
VI Hãy dùng số EIN được cung cấp trước đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | dùng |
previously | trước |
provided | cung cấp |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period
VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
tax | thuế |
is | được |
period | thời gian |
on | trên |
must | phải |
you | bạn |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov