Preložiť "neutral" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 4 z 4 prekladov frázy "neutral" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z neutral

Angličtina
Vietnamčina

EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard

VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình

Angličtina Vietnamčina
standard tiêu chuẩn

EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral

VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)

Angličtina Vietnamčina
to các
all nhà

EN It is a neutral and open platform for interested industry and government parties to come together to agree on technical standards

VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật

Angličtina Vietnamčina
and các
platform nền tảng
technical kỹ thuật
standards chuẩn

EN More than 400 of our locations are already CO₂-neutral, yet we want to do more to reduce our impact on the climate

VI Hơn 400 địa điểm của chúng tôi đã thực hiện trung hòa CO₂, nhưng chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa để giảm tác động lên khí hậu

Zobrazuje sa 4 z 4 prekladov