Preložiť "neighborhood mechanic" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 3 z 3 prekladov frázy "neighborhood mechanic" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z neighborhood mechanic

Angličtina
Vietnamčina

EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?

VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?

Angličtina Vietnamčina
buy mua
critical quan trọng

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.

Angličtina Vietnamčina
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

Angličtina Vietnamčina
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

Zobrazuje sa 3 z 3 prekladov