EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
"imec which aims" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum
VI Mục đích của VeChain là nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
like | như |
to | của |
EN VeChain aims to be a blockchain that can have real enterprise adoption
VI VeChain đặt mục tiêu trở thành một blockchain có thể được chấp nhận áp dụng bởi các doanh nghiệp thực sự
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
real | thực |
enterprise | doanh nghiệp |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN What does Ethereum Classic aims to solve?
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN What ThunderToken aims to solve?
VI ThunderToken nhằm để giải quyết mục đích gì?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN This website aims to help you take the first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output
VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
website | trang |
aims | mục đích |
help | giúp |
system | hệ thống |
you | bạn |
first | với |
EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations
VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
team | nhóm |
is | được |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
EN “Rebellious” aims to be “insurgent, unpredictable and eccentric,” and includes Sailor Jerry spiced rum, Giffard ginger of the Indies liqueur, Poire Williams purée and lime juice.
VI Từ 7 tháng 9, nhà hàng & bar angelina của khách sạn Metropole Hà Nội giới thiệu thực đơn cocktail mới “Hãy là chính mình” để bạn thỏa sức thể hiện cá tính.
EN What does Ethereum Classic aims to solve?
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ethereum | ethereum |
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN “Rebellious” aims to be “insurgent, unpredictable and eccentric,” and includes Sailor Jerry spiced rum, Giffard ginger of the Indies liqueur, Poire Williams purée and lime juice.
VI Từ 7 tháng 9, nhà hàng & bar angelina của khách sạn Metropole Hà Nội giới thiệu thực đơn cocktail mới “Hãy là chính mình” để bạn thỏa sức thể hiện cá tính.
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN This organisation aims to promote integral human development and to deliver emergency assistance
VI Các chương trình của Caritas Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và cung cấp cứu trợ khẩn cấp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
human | người |
development | phát triển |
deliver | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!
VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng và kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aims | mục đích |
build | xây dựng |
commerce | thương mại |
ecosystem | hệ sinh thái |
connect | kết nối |
and | của |
our | chúng tôi |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
reports | báo cáo |
visitors | khách |
buy | mua |
view | xem |
products | sản phẩm |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov