EN Click here for information on Hiroshima school
"hiroshima school" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
school | học trường học |
EN Click here for information on Hiroshima school
VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường học ở Hiroshima
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
click | bấm |
information | thông tin |
school | học |
here | và |
on | vào |
EN Click here for information on Hiroshima school
VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường học ở Hiroshima
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
click | bấm |
information | thông tin |
school | học |
here | và |
on | vào |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School blocks (Preschool to High school)
VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
to | đến |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
the | này |
EN Jordan Valley’s support in our school district makes it possible for many students to receive the medical support they need to be able to come to school every day
VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh có thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để có thể đến trường hàng ngày
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
support | giúp |
school | học |
many | nhiều |
need | cần |
day | ngày |
the | trường |
be | được |
our | chúng tôi |
they | họ |
in | trong |
it | chúng |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Hiroshima Toyo Carp (Official Sponsor)
VI Cá chép Toyo (Nhà tài trợ chính thức)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
official | chính thức |
EN Hiroshima Toyo CarpClick here for official website
VI Cá chép ToyoBấm vào đây để trang web chính thức
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
august | tháng |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Hatsukaichi City, Hiroshima Prefecture
VI Thành phố Hatsukaichi, tỉnh Hiroshima
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Hiroshima Toyo Carp (Official Sponsor)
VI Cá chép Toyo (Nhà tài trợ chính thức)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
official | chính thức |
EN Hiroshima Toyo CarpClick here for official website
VI Cá chép ToyoBấm vào đây để trang web chính thức
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
august | tháng |
EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
blocked | bị chặn |
now | giờ |
at | tại |
my | của tôi |
school | học |
workplace | nơi làm việc |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN Click here for information on Nishinomiya School
VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường Nishinomiya
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
click | bấm |
information | thông tin |
here | và |
on | vào |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN Carefully search and you will discover hidden energy sources all over the school
VI Hãy cẩn thận tìm kiếm và bạn sẽ phát hiện được các nguồn năng lượng ẩn giấu ở khắp nơi trong trường
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
search | tìm kiếm |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
over | trong |
the | trường |
you | bạn |
will | được |
and | các |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | là |
blocked | bị chặn |
now | giờ |
at | tại |
my | của tôi |
school | học |
workplace | nơi làm việc |
EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education
VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục và liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
vmware | vmware |
and | của |
virtual | ảo |
aws | aws |
education | giáo dục |
school | học |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN Click here for information on Nishinomiya School
VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường Nishinomiya
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
click | bấm |
information | thông tin |
here | và |
on | vào |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN I borrowed money to pay for school fees and buy computers for my older son to go to college
VI Chị vay tiền trả học phí và mua máy tính cho thằng con lớn vào đại học
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
and | và |
buy | mua |
fees | phí |
pay | trả |
to | tiền |
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN Well-equipped school facility and teaching resources
VI Cơ sở vật chất và trang thiết bị giảng dạy hiện đại
EN Spacious school site including sporting and outdoor areas
VI Khu vực luyện tập thể thao và hoạt động ngoài trời
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
areas | khu vực |
EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.
VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến Phổ thông Trung học và Dự bị Đại học.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
education | giáo dục |
school | học |
to | đầu |
EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation
VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
offering | cung cấp |
school | học |
group | đoàn |
to | đầu |
and | các |
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Seminar organized by Siemens Vietnam, ENESCO JSC. and School of Heat Engineering and Refrigerator.
VI Hội thảo được tổ chức bởi công ty Siemens Việt Nam, Công ty Cổ phần ENESCO và Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt-Lạnh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
school | học |
EN The representatives of 3 companies with the representatives of Chau Hoa commune primary school.
VI Đại diện 3 công ty trao tặng máy lọc nước cho đại diện trường tiểu học xã Châu Hóa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
companies | công ty |
school | học |
the | trường |
of | cho |
EN The representative of 3 companies with the representative of Van Hoa commune secondary school.
VI Đại diện 3 công ty trao tặng máy lọc nước cho đại diện trường THCS xã Văn Hóa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
companies | công ty |
the | trường |
of | cho |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov