EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Enhanced security with Web Application Firewall (WAF)
VI Bảo mật nâng cao với Web Application Firewall (WAF)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | bảo mật |
web | web |
with | với |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN InternetGuard is committed to protecting by Android firewall without requiring Root
VI InternetGuard cam kết bảo vệ tường lửa Android mà không yêu cầu Root
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
android | android |
without | không |
EN AWS Web Application Firewall (WAF)
VI Tường lửa dành cho ứng dụng web AWS (WAF)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
web | web |
EN Use the Internet for your corporate network with security built in, including Magic Firewall
VI Sử dụng Internet cho mạng công ty của bạn với tính năng bảo mật được tích hợp sẵn, bao gồm Magic Firewall
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
corporate | công ty |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
internet | internet |
network | mạng |
your | của bạn |
with | với |
EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events
VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
detailed | chi tiết |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
or | hoặc |
access | truy cập |
EN Your IP address and user agent may be logged by our firewall service every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn có thể được lưu lại bởi dịch vụ tường lửa của chúng tôi mỗi khi bạn truy cập vào website này.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ip | ip |
website | website |
this | này |
time | khi |
may | có thể được |
our | chúng tôi |
every | mỗi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Safeguard your website in all areas with an advanced web application firewall.
VI Giúp trang web của bạn luôn an toàn mọi nơi với tường lửa ứng dụng web nâng cao.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
all | của |
with | với |
web | web |
EN You can also guard your website against unwanted visitors with Cloudflare DNS Firewall protection
VI Bạn cũng có thể bảo vệ trang web của bạn khỏi những khách truy cập không mong muốn với bảo vệ Tường lửa DNS Cloudflare
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
visitors | khách |
dns | dns |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
can | muốn |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
included | bao gồm |
in | trong |
rules | quy tắc |
the | này |
EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
in | trong |
second | giây |
are | được |
EN There are special rules for foreign LLCs.
VI Có quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
for | cho |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN Make your own prioritization rules
VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov