EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
"experience in online" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN It is the perfect solution for small and large businesses looking to improve the speed of their online projects and the end-user experience.
VI Cloud hosting là giải pháp hoàn hảo dành cho mọi doanh nghiệp đang muốn tăng tốc các dự án trực tuyến và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
projects | dự án |
improve | cải thiện |
the | giải |
is | đang |
and | các |
EN With our online marketing bundle for entrepreneurs, you're all set to achieve your goals and get an edge on the competition — whatever your level of experience.
VI Với gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng đạt được mục tiêu của mình và chủ động trong cạnh tranh - cho dù kinh nghiệm của bạn ở cấp độ nào.
EN A dedicated Customer Experience Manager ready to help optimize your online marketing campaigns for peak performance
VI Quản lý Trải nghiệm Khách hàng chuyên nghiệp sẵn sàng giúp tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị trực tuyến để đạt hiệu suất cao nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ready | sẵn sàng |
optimize | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
customer | khách hàng |
help | giúp |
to | dịch |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
online | web |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it online in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều có trong GetResponse.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
in | trong |
all | của |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.
VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Experience fewer interruptions with background noise detection and mute suggestion
VI Với chức năng lọc bớt âm thanh môi trường & tắt tiếng, cuộc họp sẽ ít bị gián đoạn hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | với |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN This site uses cookies to provide you with a great user experience
VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
user | dùng |
uses | sử dụng |
site | trang web |
provide | cho |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN It isn’t likely that California will experience blackouts
VI Ít có khả năng là California sẽ gặp sự cố mất điện
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
california | california |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Step 3: Install the APK and you can experience this fascinating game!
VI Bước 3: Cài đặt APK và bạn đã có thể trải nghiệm tựa game hấp dẫn này!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
step | bước |
install | cài đặt |
apk | apk |
you | bạn |
this | này |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN 8. Improved customer experience (CX)
VI 8. Cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
improved | cải thiện |
customer | khách hàng |
EN The Quintessential Reverie Experience | Reverie Saigon
VI Trải nghiệm Tinh hoa Độc nhất | Reverie Saigon
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn, nơi từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá với những dịch vụ độc đáo
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
all | với |
EN This website is using cookies. For the best possible web experience, please provide your authorization to use our cookies and to permanently remove this message.
VI Trang web này đang sử dụng cookies. Cho những trải nghiệm web tốt nhất có thể, vui lòng cung cấp ủy quyền của bạn để sử dụng cookie của chúng tôi và xóa vĩnh viễn tin nhắn này.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
cookies | cookie |
message | tin nhắn |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
web | web |
this | này |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Paired with luxurious facilities and amenities, the experience of seasoned hoteliers and the warmth of distinctly Vietnamese hospitality, THIS is The Reverie Saigon.
VI Kết hợp với cơ sở vật chất và tiện nghi sang trọng, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ thanh lịch và hiếu khách tạo nên Khách Sạn The Reverie Saigon.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
and | dịch |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov