EN Empower your creators with tools they'll love you for.
"empower your creators" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN Photos by big community of talented creators. Pixnio free license is great for both creators and users.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
license | giấy phép |
users | người dùng |
of | của |
big | lớn |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Maximize your marketing insights to empower your growth goals.
VI Khai thác tối đa thông tin marketing để đạt mục tiêu tăng trưởng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
marketing | marketing |
insights | thông tin |
growth | tăng |
goals | mục tiêu |
EN Empower your business with easy-yet-powerful email and marketing automation solutions, and expert support focused on maximizing your revenue.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng email hiệu quả và các giải pháp tiếp thị tự động hóa và hỗ trợ của chuyên gia để tập trung vào tối đa hóa doanh thu của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | doanh nghiệp |
focused | tập trung |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
and | và |
EN Provide your creators with value to keep them on your network.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
value | giá |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
network | mạng |
on | trên |
keep | bạn |
EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.
VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | là |
and | của |
more | hơn |
started | bắt đầu |
together | cùng nhau |
EN Connect, collaborate, and create with Zoom's AI powered platform. Empower your employees, teams, and customers to work better together and get more done.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
connect | kết nối |
your | bạn |
together | cùng nhau |
work | làm |
more | hơn |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN We're here to empower you and your team to #WorkOnline with marketing tools that have done just that for more than 20 years.
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn và đội ngũ của mình #Làmviệctrựctuyến bằng các công cụ tiếp thị chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Ecommerce-ready features to empower your business
VI Tính năng hỗ trợ mô hình thương mai điện tử có sẵn để phát triển doanh nghiệp của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
features | tính năng |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
to | của |
EN Trust in our 25+ years of email marketing experience and empower your business with powerful AI email marketing software.
VI Hãy tin tưởng vào hơn 25 năm kinh nghiệm email marketing của chúng tôi và phát triển doanh nghiệp bằng phần mềm email marketing AI tiên tiến.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
marketing | marketing |
experience | kinh nghiệm |
business | doanh nghiệp |
ai | ai |
software | phần mềm |
our | chúng tôi |
with | bằng |
and | và |
in | vào |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
used | sử dụng |
photos | ảnh |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
by | theo |
and | của |
how | bằng |
you | bạn |
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN Through our training and benefits programmes, we empower our partners and help them realise their ambitions.”
VI Thông qua các chương trình đào tạo và phúc lợi, chúng tôi trao quyền cho các Đối tác và giúp họ hiện thực hóa ước vọng”
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN Empower merchants to succeed everywhere
VI Cung cấp Nền tảng Omni-Channel và Dịch vụ bán hàng xuyên biên giới
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
to | dịch |
EN Empower yourself with the latest industry trends, and get inspired by merchant success stories.
VI Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành thực phẩm và lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của Đối tác khác
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
latest | mới |
EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power people’s lives, but also empower and give back to them.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | của |
EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks
VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | của |
while | các |
EN Yes. Zoom provides subsidized educational institution pricing to empower educators around the world. Please contact sales
VI Có. Zoom cung cấp giá trợ cấp cho tổ chức giáo dục để trao quyền cho các giáo viên trên toàn thế giới. Vui lòng liên hệ với bộ phận kinh doanh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
provides | cung cấp |
pricing | giá |
world | thế giới |
sales | kinh doanh |
around | trên |
yes | với |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN It’s important to us at Zoom to empower our customers with innovative and secure communication solutions.
VI Nâng tầm các sự kiện trực tuyến và sự kiện kết hợp với tính năng Hậu trường, Quảng bá thương hiệu trong phiên sự kiện và Phản ứng trong hội thảo trực tuyến
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | các |
EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.
VI Tài năng và sự đổi mới có nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
many | nhiều |
develop | phát triển |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
EN Built-in to the GetResponse Email Creator, Quick Transactional Emails empower you to:
VI Được cài đặt sẵn trong Trình tạo Email của GetResponse, Email giao dịch nhanh chóng cho phép bạn:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
quick | nhanh chóng |
you | bạn |
in | trong |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
videos | video |
for | cho |
and | các |
EN Trusted by creators from the finest brands
VI Được những nhà sáng tạo từ các thương hiệu hàng đầu tin tưởng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brands | thương hiệu |
by | đầu |
the | những |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Designed for creators and entrepreneurs, scaled for enterprises
VI Được thiết kế cho những nhà sáng tạo và doanh nhân, với quy mô mở rộng cho các doanh nghiệp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
and | các |
designed | với |
EN Freelancers, bloggers, review sites, content creators
VI Người làm tự do, blogger, người đánh giá website, nhà sáng tạo nội dung
EN Our products are suitable for many users, including online marketers, entrepreneurs, content creators, freelancers, and SMBs
VI Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều người dùng, gồm chuyên gia tiếp thị trực tuyến, doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung, freelancer và công ty vừa và nhỏ SMB
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
many | nhiều |
users | người dùng |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Online marketers, entrepreneurs, content creators, and SMBs are some of the groups that use our products
VI Các nhà khởi nghiệp, marketer, nhà tạo nội dung và các doanh nghiệp nhỏ là nhóm đối tượng sử dụng sản phẩm của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
groups | nhóm |
use | sử dụng |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN You and your employer agree that part of your salary is to be paid directly to your former spouse. You must include that amount in your income when your former spouse receives it.
VI Quý vị phải ghi số tiền đó trong lợi tức của mình khi người cựu hôn phối đã lãnh.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
must | phải |
be | người |
when | khi |
to | tiền |
in | trong |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov