Preložiť "dinners for groups" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "dinners for groups" z Angličtina do Vietnamčina

Preklady výrazu dinners for groups

"dinners for groups" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:

groups bạn các nhóm một nhóm với

Preklad Angličtina do Vietnamčina z dinners for groups

Angličtina
Vietnamčina

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

Angličtina Vietnamčina
space phòng
well cho
board với

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

Angličtina Vietnamčina
space phòng
well cho
board với

EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones

VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội

EN From breakfast and brunch buffets to afternoon teas and prix-fixe dinners, its wide array of choices are certain not to disappoint.

VI Phục vụ từ buffet sáng, buffet trưa cuối tuần đến trà chiều và bữa tối với thực đơn tự chọn, chắc chắn luôn làm thực khách hài lòng.

Angličtina Vietnamčina
its
choices chọn
not với

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

Angličtina Vietnamčina
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

Angličtina Vietnamčina
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

Angličtina Vietnamčina
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm

Angličtina Vietnamčina
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

Angličtina Vietnamčina
integrate tích hợp
users người dùng
provider nhà cung cấp
limit giới hạn
functions chức năng
saas saas
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
specific các
groups các nhóm
and
your của bạn

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

Angličtina Vietnamčina
new mới
into các
groups nhóm

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

Angličtina Vietnamčina
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

Angličtina Vietnamčina
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people

VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người

Angličtina Vietnamčina
but nhưng
they các
no không
people người
groups nhóm

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Angličtina Vietnamčina
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Vaccinating equitably across groups

VI Tiêm vắc-xin bình đẳng giữa các nhóm

Angličtina Vietnamčina
groups các nhóm

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất

Angličtina Vietnamčina
need nhu cầu
groups nhóm
these này
and các

EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.

VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.

Angličtina Vietnamčina
day ngày
range nhiều
our của bạn
you bạn
of thường
all của

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

Angličtina Vietnamčina
also cũng
among với
chain chuỗi
networks mạng
protocol giao thức
groups nhóm

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

Angličtina Vietnamčina
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

Angličtina Vietnamčina
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups

VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm

Angličtina Vietnamčina
creation tạo
aws aws
accounts tài khoản
using sử dụng
and các
groups nhóm
workloads khối lượng công việc

EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.

VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.

Angličtina Vietnamčina
production sản xuất
accounts tài khoản
then sau
aws aws
development phát triển
provision cung cấp
create tạo
use dùng
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
and các

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

Angličtina Vietnamčina
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

Angličtina Vietnamčina
attack tấn công
day ngày
they chúng
two hai
not với
more hơn

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn

Angličtina Vietnamčina
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN Domestic shelters and other charitable groups can help with immediate needs

VI Nơi trú ẩn trong nước và các nhóm từ thiện khác có thể giúp với nhu cầu ngay lập tức

Angličtina Vietnamčina
other khác
help giúp
needs nhu cầu
with với
and các
groups các nhóm

EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.

VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.

Angličtina Vietnamčina
use sử dụng
groups nhóm
projects dự án
we chúng tôi
us tôi
requirements yêu cầu
to đầu
allow cho phép
of này

EN We also have a series of custom-outfitted Mercedes-Benz vans to accommodate larger groups.

VI Chúng tôi cũng sở hữu các xe Mercedes-Benz lớn được trang bị phù hợp để phục vụ các đoàn khách lớn hơn.

Angličtina Vietnamčina
we chúng tôi
larger lớn
also cũng
of chúng

EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand

VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu

Angličtina Vietnamčina
aws aws
plans kế hoạch
resources tài nguyên
changes thay đổi
you bạn
build xây dựng
groups nhóm
different khác
lets cho phép

EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.

VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.

Angličtina Vietnamčina
aws aws
or hoặc
resource tài nguyên
in trong
real-time thời gian thực
change thay đổi
your bạn
groups nhóm
and của

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

Angličtina Vietnamčina
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.

VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở và diễn đàn thảo luận.

Angličtina Vietnamčina
page trang
media mạng
groups nhóm
channels kênh
source nguồn
projects dự án
and các
youtube youtube
user dùng

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

Angličtina Vietnamčina
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020

VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020

Angličtina Vietnamčina
group tập đoàn
three ba
banking ngân hàng
finance tài chính
in trong
assets tài sản
and với
over trên

EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.

VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.

Angličtina Vietnamčina
groups nhóm
in trong
industrial công nghiệp
place nơi
purpose mục đích
of của
between giữa
these này
two hai
necessary cần

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau

EN Pronunciation: Gestures associated with word groups

VI Phát âm: cử chỉ đi kèm với nhóm từ

Angličtina Vietnamčina
groups nhóm
with với

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

Angličtina Vietnamčina
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices

VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo

Angličtina Vietnamčina
three ba
groups nhóm
found tìm
and
all tất cả các

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

Angličtina Vietnamčina
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN The groups most impacted by COVID-19 have changed as:

VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:

Angličtina Vietnamčina
changed thay đổi
as như
most nhiều
groups các nhóm

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

Angličtina Vietnamčina
between giữa
groups nhóm
may
these này
and các

EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data

VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc

Angličtina Vietnamčina
see xem
data dữ liệu
age tuổi
and các
groups nhóm

EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples

VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn

Angličtina Vietnamčina
simple dễ dàng
groups nhóm
to lên
run chạy

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

Angličtina Vietnamčina
new mới
into các
groups nhóm

EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.

VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.

EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people

VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người

Angličtina Vietnamčina
but nhưng
they các
no không
people người
groups nhóm

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Angličtina Vietnamčina
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Vaccination status by Vaccine Equity Metric and other groups

VI Tình trạng tiêm chủng theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin và các nhóm khác

Angličtina Vietnamčina
status tình trạng
equity công bằng
other khác
by theo
and các
groups các nhóm

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov