EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).
EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).
VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | an ninh |
centre | trung tâm |
national | quốc gia |
is | được |
a | đầu |
EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.
VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
improving | cải thiện |
security | an ninh |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
more | thêm |
EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
help | giúp |
and | như |
with | với |
to | đầu |
response | các |
EN Michael Geller Distinguished Cyber Security Architect Radware, Inc.
VI Michael Geller Kiến trúc sư bảo mật cấp cao Radware, Inc.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | bảo mật |
EN Cyber Threat Protection in the UK
VI Bảo vệ khỏi hiểm họa an ninh mạng tại Vương quốc Anh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
the | anh |
EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
protocols | giao thức |
security | bảo mật |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
EN Establish Government and Industry Consultative Forums for cyber security
VI Thành lập Diễn đàn tư vấn cho chính phủ và ngành về an ninh mạng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | an ninh |
for | cho |
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN Resources on cyber security and how the Internet works from Cloudflare.
VI Tài nguyên về an ninh mạng và cách thức hoạt động của Internet từ Cloudflare.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
resources | tài nguyên |
security | an ninh |
and | của |
internet | internet |
EN Safeguard yourself and your audience from cyber attacks
VI Bảo vệ bạn và khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | các |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit
VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
police | cảnh sát |
they | những |
EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable
VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN What got you into electric cars?
VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
you | anh |
electric | điện |
EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.
VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
most | hầu hết |
energy | năng lượng |
into | ra |
create | tạo |
of | thường |
the | nhận |
EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
too | quá |
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN The cars in this game are all supercars
VI Mấy em siêu xe trong lần này toàn là quái xế
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
this | này |
EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played
VI Cơ chế nâng cấp xe và lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
different | khác |
game | chơi |
many | nhiều |
of | với |
EN Currently, cars are becoming more and more popular
VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
currently | hiện tại |
popular | phổ biến |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Expensive cars will give you better performance, easier to control
VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
performance | hiệu suất |
you | bạn |
better | tốt hơn |
to | tiền |
give | cho |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Private cars for your everyday needs
VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
private | riêng |
for | của |
EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.
VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
around | cho |
EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.
VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
two | hai |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,
VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
in | trong |
five | năm |
more | hơn |
EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.
VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
deliver | giao |
september | tháng 9 |
EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit
VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
police | cảnh sát |
they | những |
EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable
VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.
VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
extract | trích xuất |
data | dữ liệu |
directly | trực tiếp |
which | liệu |
provides | cung cấp |
million | triệu |
second | giây |
points | điểm |
with | với |
be | người |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula
VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula
Zobrazuje sa 40 z 40 prekladov