Preložiť "cyber cars" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 40 z 40 prekladov frázy "cyber cars" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z cyber cars

Angličtina
Vietnamčina

EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).

VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).

Angličtina Vietnamčina
security an ninh
centre trung tâm
national quốc gia
is được
a đầu

EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.

VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.

Angličtina Vietnamčina
improving cải thiện
security an ninh
or hoặc
in trong
on trên
more thêm

EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk

VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ

Angličtina Vietnamčina
reduce giảm
risk rủi ro
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
help giúp
and như
with với
to đầu
response các

EN Michael Geller Distinguished Cyber Security Architect Radware, Inc.

VI Michael Geller Kiến trúc sư bảo mật cấp cao Radware, Inc.

Angličtina Vietnamčina
security bảo mật

EN Cyber Threat Protection in the UK

VI Bảo vệ khỏi hiểm họa an ninh mạng tại Vương quốc Anh

Angličtina Vietnamčina
the anh

EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.

VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.

Angličtina Vietnamčina
protocols giao thức
security bảo mật
in trong
and các
through thông qua

EN Establish Government and Industry Consultative Forums for cyber security

VI Thành lập Diễn đàn tư vấn cho chính phủ và ngành về an ninh mạng

Angličtina Vietnamčina
security an ninh
for cho

EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »

VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »

Angličtina Vietnamčina
download tải xuống
aws aws
click nhấp
and
the nhận

EN Resources on cyber security and how the Internet works from Cloudflare.

VI Tài nguyên về an ninh mạng và cách thức hoạt động của Internet từ Cloudflare.

Angličtina Vietnamčina
resources tài nguyên
security an ninh
and của
internet internet

EN Safeguard yourself and your audience from cyber attacks

VI Bảo vệ bạn và khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng

Angličtina Vietnamčina
attacks tấn công
your bạn
and các

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.

Angličtina Vietnamčina
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

Angličtina Vietnamčina
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

Angličtina Vietnamčina
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

Angličtina Vietnamčina
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN What got you into electric cars?

VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?

Angličtina Vietnamčina
you anh
electric điện

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.

Angličtina Vietnamčina
most hầu hết
energy năng lượng
into ra
create tạo
of thường
the nhận

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí

Angličtina Vietnamčina
too quá

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

Angličtina Vietnamčina
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN The cars in this game are all supercars

VI Mấy em siêu xe trong lần này toàn là quái xế

Angličtina Vietnamčina
in trong
this này

EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played

VI Cơ chế nâng cấp xe và lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi

Angličtina Vietnamčina
different khác
game chơi
many nhiều
of với

EN Currently, cars are becoming more and more popular

VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến

Angličtina Vietnamčina
currently hiện tại
popular phổ biến

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

Angličtina Vietnamčina
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác

EN Expensive cars will give you better performance, easier to control

VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn

Angličtina Vietnamčina
performance hiệu suất
you bạn
better tốt hơn
to tiền
give cho

EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..

VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..

Angličtina Vietnamčina
and bằng
electric điện

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

Angličtina Vietnamčina
needs nhu cầu
your của bạn
private riêng
for của

EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.

VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.

Angličtina Vietnamčina
around cho

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.

Angličtina Vietnamčina
two hai
also mà còn
products sản phẩm
our chúng tôi
not không
for cho

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

Angličtina Vietnamčina
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.

VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn

Angličtina Vietnamčina
deliver giao
september tháng 9

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

Angličtina Vietnamčina
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

Angličtina Vietnamčina
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

Angličtina Vietnamčina
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

Angličtina Vietnamčina
and các
travel du lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.

Angličtina Vietnamčina
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.

VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.

Angličtina Vietnamčina
extract trích xuất
data dữ liệu
directly trực tiếp
which liệu
provides cung cấp
million triệu
second giây
points điểm
with với
be người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

Angličtina Vietnamčina
and các
travel du lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.

Angličtina Vietnamčina
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula

VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula

Zobrazuje sa 40 z 40 prekladov