EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN You can review case studies about US government entities using AWS through the AWS Customer Success webpage
VI Bạn có thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
government | cơ quan |
aws | aws |
review | xem |
using | sử dụng |
customer | khách hàng |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Features and benefits Use cases Customer success
VI Tính năng và lợi ích Trường hợp sử dụng Thành công của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
features | tính năng |
and | của |
benefits | lợi ích |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
customer | khách hàng |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN Inspiring stories of customer success
VI Những câu chuyện truyền cảm hứng từ thành công của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
customer | khách hàng |
of | của |
EN We work relentlessly to help you scale your business and get the most out of our print on demand platform. Reach our customer success team anywhere, anytime.
VI Chúng tôi làm việc không ngừng để giúp bạn mở rộng quy mô kinh doanh và tận dụng tối đa nền tảng này. Hãy liên hệ với đội ngũ vì sự thành công của khách hàng của chúng tôi mọi lúc, mọi nơi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
platform | nền tảng |
of | của |
we | chúng tôi |
work | làm |
your | bạn |
customer | khách |
EN Our live customer success team is always ready to help no matter what you need. Chat to real people, not robots.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
chat | trò chuyện |
people | người |
help | giúp |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
not | không |
EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.
VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
chat | trò chuyện |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Receive professional WordPress support from our Customer Success agents.
VI Nhận hỗ trợ WordPress chuyên nghiệp từ nhân viên Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
customer | khách hàng |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN To have unlimited slots and install various mods and plugins, check out Enderman plan. Feel free to compare our plans and consult with our Customer Success team if you have further questions.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
install | cài đặt |
compare | so sánh |
if | nếu |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
plan | gói |
EN To switch your Minecraft server location, contact our 24/7 Customer Success team and they will help you with the transfer
VI Để chuyển đổi vị trí máy chủ Minecraft của bạn, hãy liên hệ với nhóm chăm sóc khách hàng và các chuyên gia Minecraft hosting của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Since our VPS Hosting plans are self-managed, our Customer Success team will assist you with setting up the VPS and the Minecraft server
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
plans | gói |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
EN We are proud to provide the best cloud hosting services with a dedicated Customer Success team ready to help you 24/7
VI Chúng tôi tự hào cung cấp cho bạn dịch vụ cloud hosting tốt nhất với đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ready | sẵn sàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
provide | cung cấp |
best | tốt |
customer | khách |
EN If you have further questions about how to get SSL for free, please contact our 24/7 Customer Success team.
VI Nếu bạn thắc mắc về việc cài đặt chứng chỉ SSL miễn phí của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ Đội Ngũ Chăm Sóc Khách Hàng 24/7 của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
please | xin vui lòng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN The Customer Success Team Rocks!
VI Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng Tuyệt Vời!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
team | nhóm |
customer | khách hàng |
EN I contacted Customer Success Team and gave them the required info and had my website changed to the correct domain name
VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng và cung cấp cho họ các thông tin cần thiết và trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
team | nhóm |
info | thông tin |
correct | chính xác |
name | tên |
my | của tôi |
changed | thay đổi |
customer | khách hàng |
required | cần thiết |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Get 24/7 access to the Customer Success Team via email or live chat.
VI Quyền truy cập 24/7 dịch vụ hỗ trợ của Bộ phận Khách hàng Thành công qua email hoặc trò chuyện trực tiếp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
via | qua |
access | truy cập |
customer | khách |
EN Contacting Customer Success Team – You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English
VI Liên hệ với Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng Thành công – Bạn có quyền truy cập không giới hạn vào tính năng hỗ trợ qua trò chuyện 24/7 của chúng tôi bằng tiếng Anh
EN Read our customer engagement success stories
VI Tìm hiểu những ví dụ thành công về cách tương tác của chúng tôi với khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
customer | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN When you need us, we're here. Our Customer Success Team is always there for you.
VI Khi bạn cần hỗ trợ, chúng tôi sẽ luôn có mặt. Bộ phận phụ trách Khách hàng Thành công của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Contacting Customer Success Team: You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English
VI Liên hệ với Đội ngũ Hỗ trợ Khách hàng: Bạn có thể truy cập không giới hạn vào chat hỗ trợ trực tiếp 24/7 bằng tiếng Anh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
our | bằng |
live | trực tiếp |
access | truy cập |
english | tiếng anh |
you | bạn |
customer | khách |
through | với |
EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)
VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán và Thanh toán thành công)
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN Project Management, Managers, Supervisors...
VI Quản lý dự án, Quản lý, Giám sát...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
project | dự án |
management | giám sát |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Dedicated account support and account managers
VI Hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài khoản tận tâm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
account | tài khoản |
EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.
VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả ở mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang có gì trong ví.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
globe | thế giới |
in | trong |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN Computer and information systems managers (NOC 0213)
VI Quản lý hệ thống thông tin và máy tính (NOC 0213)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
computer | máy tính |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN Learn from AWS solutions architects and product managers about building serverless applications in technical deep dive videos
VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS và các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
solutions | giải pháp |
technical | kỹ thuật |
deep | sâu |
videos | video |
building | xây dựng |
in | trong |
product | sản phẩm |
and | các |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, AdSense publishers, and affiliate managers.
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense và quản lý các đơn vị liên kết
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Project Management, Managers, Supervisors...
VI Quản lý dự án, Quản lý, Giám sát...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
project | dự án |
management | giám sát |
EN 90 percent of managers at Bosch come from our own ranks
VI 90% các quản lý tại Bosch xuất phát từ chính đội ngũ cán bộ nhân viên của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
of | của |
at | tại |
our | chúng tôi |
EN One of the reasons for this: the Junior Managers Program
VI Một trong những lý do cho điều này là: Chương trình Quản lý Cấp trung
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
program | chương trình |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN For first-time and future managers, we offer specialized courses to help them develop the foundations they need for great leadership
VI Với những người lần đầu làm quản lý, hay những người tương lai sẽ trở thành quản lý, chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
future | tương lai |
time | lần |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
to | đầu |
and | các |
they | là |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov