Preložiť "comes to increasing" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "comes to increasing" z Angličtina do Vietnamčina

Preklady výrazu comes to increasing

"comes to increasing" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:

comes bạn cho các của hàng đầu không mọi một trên từ về với được đến
increasing tăng

Preklad Angličtina do Vietnamčina z comes to increasing

Angličtina
Vietnamčina

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

Angličtina Vietnamčina
children trẻ em
important quan trọng
young trẻ
to cho
more nhiều

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

Angličtina Vietnamčina
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

Angličtina Vietnamčina
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

Angličtina Vietnamčina
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải chuyên gia tuyển dụng nhân sự không nghĩa..

Angličtina Vietnamčina
the không

EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels

VI Sự tăng trưởng nghĩa các doanh nghiệp ở những thị trường này nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch

Angličtina Vietnamčina
means có nghĩa
markets thị trường
energy năng lượng
the trường
growth tăng
businesses doanh nghiệp
in trước
that liệu
of này
been các

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn thể tiêu thụ ít hơn tiết...

Angličtina Vietnamčina
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

Angličtina Vietnamčina
throughout trong
and với
greater hơn

EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)

VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)

Angličtina Vietnamčina
increasing tăng
includes bao gồm
security an toàn
health sức khỏe
information thông tin
electronic điện
use sử dụng
with với
to cũng

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

Angličtina Vietnamčina
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

Angličtina Vietnamčina
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.

VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.

Angličtina Vietnamčina
if nếu
accounts tài khoản
increasing tăng
or hoặc
want muốn
your bạn
than với

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn thể tiêu thụ ít hơn tiết...

Angličtina Vietnamčina
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

Angličtina Vietnamčina
throughout trong
and với
greater hơn

EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.

VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.

Angličtina Vietnamčina
in trong
continues tiếp tục
data dữ liệu
must phải
also cũng
systems hệ thống
network mạng
connectivity kết nối
number lượng
grow phát triển
through qua
increasing tăng

EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?

VI Câu hỏi: 5G được coi chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?

Angličtina Vietnamčina
question câu hỏi
demand nhu cầu
increasing tăng
in trong
industrial công nghiệp
environment môi trường
requirements yêu cầu
these các

EN Scale your marketing budget while increasing top-line revenue.

VI Mở rộng ngân sách marketing trong khi vẫn tăng doanh thu.

Angličtina Vietnamčina
marketing marketing
budget ngân sách
increasing tăng
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

Angličtina Vietnamčina
demand nhu cầu
increasing tăng
continue tiếp tục
develop phát triển
remains vẫn
such các
while khi

EN That’s why Google is most likely to place SSL-certified websites higher on search results, increasing their visibility and organic traffic.

VI Đó lý do Google thường xếp các trang web SSL cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng thêm sự hiện diện truy cập tự nhiên.

Angličtina Vietnamčina
increasing tăng
google google
search tìm kiếm
higher cao hơn
to thêm
on trên
websites trang web
and các

EN The strategy should respond to customers’ issues, increasing brand trust

VI Chiến lược nên tập trung vào cách giải quyết vấn đề cho khách hàng, tăng uy tín của thương hiệu

Angličtina Vietnamčina
strategy chiến lược
should nên
increasing tăng
brand thương hiệu
the giải
customers khách hàng

EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API

VI Spectrum tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API

Angličtina Vietnamčina
ip ip
configured cấu hình
api api
the điều
or hoặc
with bằng
from phần
be được

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

Angličtina Vietnamčina
dns dns
comes với
users người dùng
attacks tấn công
or hoặc
records bản ghi
your bạn

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Angličtina Vietnamčina
value giá
to đến
when khi

EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.

VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.

EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach

VI Xét về phương diện chuyển đổi, không một giải pháp vạn năng nào thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh

Angličtina Vietnamčina
comes với
no không

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California Ủy ban Năng lượng California.

Angličtina Vietnamčina
energy năng lượng
utility tiện ích
under dưới
california california
our chúng tôi
of của
customers khách

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

Angličtina Vietnamčina
california california
energy năng lượng
still vẫn
and

EN This is where Daily Ideas comes in.

VI Đây lúc Ý tưởng Mỗi ngày giúp bạn.

Angličtina Vietnamčina
in mỗi
this bạn

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

Angličtina Vietnamčina
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.

VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem lượt đăng ký tự tin tạo ra video nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.

Angličtina Vietnamčina
it
video video
create tạo
best tốt
views xem
and với

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Angličtina Vietnamčina
files file
upload tải lên
after sau
or hoặc
first trước
you bạn
all tất cả các

EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.

VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Angličtina Vietnamčina
link liên kết
file file
hours giờ
we chúng tôi
converted chuyển đổi
or hoặc
provide cung cấp
you bạn

EN Each comes with a spectacular backdrop of city or river views.

VI Mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh tuyệt đẹp hướng ra thành phố hoặc sông Sài Gòn.

Angličtina Vietnamčina
or hoặc
each mỗi

EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.

VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp sông Sài Gòn thơ mộng.

Angličtina Vietnamčina
in trong
each mỗi
and với

EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

Angličtina Vietnamčina
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

Angličtina Vietnamčina
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites lối vào sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

Angličtina Vietnamčina
in trong
and
private riêng

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI phía đối diện phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ một tủ quần áo lớn.

Angličtina Vietnamčina
one
area phòng
large lớn
and với

EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene

VI Luôn một điều gì đó cho tất cả mọi người

Angličtina Vietnamčina
always luôn
everyone người

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]

Angličtina Vietnamčina
the không
you bạn

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov