Preložiť "build business relationships" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "build business relationships" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z build business relationships

Angličtina
Vietnamčina

EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends

VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn

Angličtina Vietnamčina
world thế giới
money tiền
business kinh doanh
good tốt
still vẫn
and
with với

EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business

VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ

Angličtina Vietnamčina
teams nhóm
build xây dựng
understand hiểu
business kinh doanh
our chúng tôi
clients khách
and của

EN See how the GetResponse online marketing bundle for entrepreneurs makes it easy to market your new business. Find your audience, build relationships, and sell with success.

VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ bán hàng thành công.

Angličtina Vietnamčina
online trực tuyến
easy dễ dàng
new mới
business doanh nghiệp
sell bán
find tìm
and thị
your của bạn
build xây dựng
see bạn

EN Relationships include family, friends, social relationships and dating

VI Những mối quan hệ gồm trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao cả hẹn hò

Angličtina Vietnamčina
family gia đình

EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for

VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến

Angličtina Vietnamčina
minh minh
teams nhóm
build xây dựng
great tuyệt vời
our chúng tôi
client khách hàng
sales bán hàng

EN In general, you will build up long-term relationships with these customers

VI Nói chung, bạn sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài với những khách hàng này

Angličtina Vietnamčina
general chung
build xây dựng
long dài
these này
customers khách hàng
with với
you bạn

EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents

VI Cải thiện khả năng tiếp cận chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.

Angličtina Vietnamčina
improve cải thiện
access tiếp cận
information thông tin
build xây dựng
your của bạn
better tốt hơn

EN You will learn to cope with distress and build better relationships with those in your life

VI Bạn sẽ học cách đối phó với đau khổ xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người trong cuộc sống của bạn

Angličtina Vietnamčina
learn học
build xây dựng
in trong
life sống
and của
better hơn
your bạn
those những

EN Build lasting relationships with digital marketing tools that work for you

VI Xây dựng những mối quan hệ bền vững bằng các công cụ tiếp thị kỹ thuật số phù hợp với bạn

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
you bạn
with với

EN You also need to build strong relationships

VI Bạn cũng cần xây dựng những mối quan hệ vững chắc

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
also cũng

EN Build relationships and turn your expertise into revenue with free or paid webinars.

VI Xây dựng mối quan hệ biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web trả tiền hoặc miễn phí.

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
or hoặc
paid trả tiền
and của
your bạn

EN Build relationships and turn your expertise into a commodity with free or paid webinars – without having to pay extra for a webinar service.

VI Xây dựng các mối quan hệ biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

Angličtina Vietnamčina
business kinh doanh

EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.

VI Nếu tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.

Angličtina Vietnamčina
if nếu
business doanh nghiệp
account tài khoản
follow theo
create tạo
you bạn
need cần
out các
different khác
steps bước

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Then build and build more to the higher levels.

VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục đi lên những tầm cao mới.

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
higher cao
more quá
the những
to lên

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, báo chí

Angličtina Vietnamčina
important quan trọng
news tin tức
set thiết lập
business kinh doanh
customers khách hàng
media truyền thông
with với
you bạn
and các

EN Upgrade to one of the paid plans to start building relationships with your new leads and get your business growing.

VI Nâng cấp lên một gói trả phí để bắt đầu xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng mới nâng tầm doanh nghiệp của bạn.

Angličtina Vietnamčina
upgrade nâng cấp
plans gói
start bắt đầu
building xây dựng
new mới
leads khách hàng tiềm năng
business doanh nghiệp
of của
your bạn

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

Angličtina Vietnamčina
business kinh doanh
which khi
provides cung cấp
industry công nghiệp

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

Angličtina Vietnamčina
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

Angličtina Vietnamčina
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN Zoom Connects Influential Business Leaders and Entrepreneurs to Build Back Better

VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp doanh nhân ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn

Angličtina Vietnamčina
business doanh nghiệp
better tốt hơn
and các

EN Build visitor trust with free SSL certificates and a free domain name. They are included in all of our business cloud hosting services.

VI Tạo dựng niềm tin của khách với chứng chỉ SSL miễn phí được tặng kèm trong gói host.

Angličtina Vietnamčina
build tạo
in trong
with với
are được
all của

EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.

VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản xây dựng một trang web cho riêng mình.

Angličtina Vietnamčina
anyone bất kỳ ai
wants muốn
start bắt đầu
business kinh doanh
or hoặc
build xây dựng
would cho
website trang
web web

EN Build your website using the code-free, AI-powered website builder or with predesigned templates. Start promoting your business online.

VI Dựng trang web bằng Website Builder trang bị AI không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn. Bắt đầu quảng bá trực tuyến doanh nghiệp của bạn.

Angličtina Vietnamčina
templates mẫu
start bắt đầu
business doanh nghiệp
online trực tuyến
your của bạn
or hoặc
with bằng

EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.

VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
business kinh doanh
and của
your bạn

EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.

VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm dịch vụ của bạn.

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
marketing marketing
strategy chiến lược
fit phù hợp
needs nhu cầu
your bạn
customers khách
and
their của

EN Nurture your contacts with an automated email series designed to build trust and connection with your business.

VI Chăm sóc các liên lạc bằng chuỗi email tự động hóa được thiết kế để xây dựng lòng tin mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn.

Angličtina Vietnamčina
email email
build xây dựng
business doanh nghiệp
your bạn
and của

EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers

VI Bằng cách cung cấp nội dung giá trị phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy uy tín trong ngành, giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng

Angličtina Vietnamčina
offering cung cấp
help giúp
business doanh nghiệp
trusted tin cậy
source nguồn
in trong
build xây dựng
customers khách
and với

EN Build your page in minutes with the help of AI and start promoting your business.

VI Tạo trang web chỉ trong vài phút nhờ công nghệ AI hỗ trợ bắt đầu quảng bá doanh nghiệp của bạn.

Angličtina Vietnamčina
build tạo
minutes phút
ai ai
start bắt đầu
business doanh nghiệp
in trong
page trang
your của bạn
and
the của

EN Build, manage, and grow your entire business online with GetResponse

VI Tạo, quản , phát triển toàn bộ doanh nghiệp trực tuyến của bạn với GetResponse

Angličtina Vietnamčina
business doanh nghiệp
online trực tuyến
grow phát triển
and của
your bạn

EN Build your business online presence with an intuitive website builder

VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu với công cụ Thiết Kế Website Chuyên Nghiệp

Angličtina Vietnamčina
build xây dựng
website website
with với

EN I want to plan and build my business

VI Tôi muốn lập kế hoạch xây dựng công ty của mình

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản quan trọng

Angličtina Vietnamčina
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN  5. Long-term customer relationships

VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn

Angličtina Vietnamčina
long dài
customer khách hàng

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

Angličtina Vietnamčina
building xây dựng
your của bạn
with với
for cho

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

Angličtina Vietnamčina
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Creating relationships, getting to know people is important

VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng

Angličtina Vietnamčina
creating tạo
is
important quan trọng
people người

EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting

VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay điều rất thú vị

Angličtina Vietnamčina
very rất
in trong
the điều

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

Angličtina Vietnamčina
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:

VI Cá nhân với cá nhân quan hệ vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ tính pháp chứng minh mối quan hệ:

Angličtina Vietnamčina
individuals cá nhân
need cần
provide cung cấp
the cái
with với

EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships

VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững chuyên nghiệp

Angličtina Vietnamčina
ecoligo ecoligo
building xây dựng
professional chuyên nghiệp

EN Our long and strong relationships with local EPC partners help us (and you) succeed with solar.

VI Mối quan hệ lâu dài bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi ( bạn) thành công với năng lượng mặt trời.

Angličtina Vietnamčina
long dài
epc epc
help giúp
with với
our chúng tôi
solar mặt trời
you bạn

EN We are a reliabile partner building professional relationships through transparency and our proactive customer support

VI Chúng tôi một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi

Angličtina Vietnamčina
building xây dựng
professional chuyên nghiệp
we chúng tôi
through qua
customer khách
and của

EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships

VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững chuyên nghiệp

Angličtina Vietnamčina
join tham gia
building xây dựng
professional chuyên nghiệp
you bạn
and

EN What are the relationships between FedRAMP and other federal compliance programs (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?

VI FedRAMP mối quan hệ như thế nào với các chương trình tuân thủ khác của liên bang (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?

Angličtina Vietnamčina
other khác
federal liên bang
dod dod
fips fips
programs chương trình
and như
the của

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản quan trọng

Angličtina Vietnamčina
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

Angličtina Vietnamčina
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!

VI Phân khúc khách hàng của bạn tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng tăng tỷ lệ chuyển đổi!

Angličtina Vietnamčina
campaigns chiến dịch
increase tăng
conversion chuyển đổi
your bạn
better hơn
customers khách
and của
them các

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov