EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
"build business relationships" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
teams | nhóm |
build | xây dựng |
understand | hiểu |
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
clients | khách |
and | của |
EN See how the GetResponse online marketing bundle for entrepreneurs makes it easy to market your new business. Find your audience, build relationships, and sell with success.
VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ và bán hàng thành công.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
easy | dễ dàng |
new | mới |
business | doanh nghiệp |
sell | bán |
find | tìm |
and | thị |
your | của bạn |
build | xây dựng |
see | bạn |
EN Relationships include family, friends, social relationships and dating
VI Những mối quan hệ gồm có trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao và cả hẹn hò
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
family | gia đình |
EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
minh | minh |
teams | nhóm |
build | xây dựng |
great | tuyệt vời |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN In general, you will build up long-term relationships with these customers
VI Nói chung, bạn sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài với những khách hàng này
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
general | chung |
build | xây dựng |
long | dài |
these | này |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents
VI Cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
improve | cải thiện |
access | tiếp cận |
information | thông tin |
build | xây dựng |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
EN You will learn to cope with distress and build better relationships with those in your life
VI Bạn sẽ học cách đối phó với đau khổ và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người trong cuộc sống của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
learn | học |
build | xây dựng |
in | trong |
life | sống |
and | của |
better | hơn |
your | bạn |
those | những |
EN Build lasting relationships with digital marketing tools that work for you
VI Xây dựng những mối quan hệ bền vững bằng các công cụ tiếp thị kỹ thuật số phù hợp với bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
you | bạn |
with | với |
EN You also need to build strong relationships
VI Bạn cũng cần xây dựng những mối quan hệ vững chắc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
also | cũng |
EN Build relationships and turn your expertise into revenue with free or paid webinars.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
or | hoặc |
paid | trả tiền |
and | của |
your | bạn |
EN Build relationships and turn your expertise into a commodity with free or paid webinars – without having to pay extra for a webinar service.
VI Xây dựng các mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web có trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | kinh doanh |
EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
account | tài khoản |
follow | theo |
create | tạo |
you | bạn |
need | cần |
out | các |
different | khác |
steps | bước |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Then build and build more to the higher levels.
VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục và đi lên những tầm cao mới.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
higher | cao |
more | quá |
the | những |
to | lên |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists
VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
set | thiết lập |
business | kinh doanh |
customers | khách hàng |
media | truyền thông |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Upgrade to one of the paid plans to start building relationships with your new leads and get your business growing.
VI Nâng cấp lên một gói có trả phí để bắt đầu xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng mới và nâng tầm doanh nghiệp của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plans | gói |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
business | doanh nghiệp |
of | của |
your | bạn |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Zoom Connects Influential Business Leaders and Entrepreneurs to Build Back Better
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | doanh nghiệp |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Build visitor trust with free SSL certificates and a free domain name. They are included in all of our business cloud hosting services.
VI Tạo dựng niềm tin của khách với chứng chỉ SSL miễn phí được tặng kèm trong gói host.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | tạo |
in | trong |
with | với |
are | được |
all | của |
EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.
VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
wants | muốn |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
build | xây dựng |
would | cho |
website | trang |
web | web |
EN Build your website using the code-free, AI-powered website builder or with predesigned templates. Start promoting your business online.
VI Dựng trang web bằng Website Builder trang bị AI không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn. Bắt đầu quảng bá trực tuyến doanh nghiệp của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
templates | mẫu |
start | bắt đầu |
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
or | hoặc |
with | bằng |
EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Nurture your contacts with an automated email series designed to build trust and connection with your business.
VI Chăm sóc các liên lạc bằng chuỗi email tự động hóa được thiết kế để xây dựng lòng tin và mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN Build your page in minutes with the help of AI and start promoting your business.
VI Tạo trang web chỉ trong vài phút nhờ công nghệ AI hỗ trợ và bắt đầu quảng bá doanh nghiệp của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | tạo |
minutes | phút |
ai | ai |
start | bắt đầu |
business | doanh nghiệp |
in | trong |
page | trang |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Build, manage, and grow your entire business online with GetResponse
VI Tạo, quản lý, và phát triển toàn bộ doanh nghiệp trực tuyến của bạn với GetResponse
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
grow | phát triển |
and | của |
your | bạn |
EN Build your business online presence with an intuitive website builder
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu với công cụ Thiết Kế Website Chuyên Nghiệp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
website | website |
with | với |
EN I want to plan and build my business
VI Tôi muốn lập kế hoạch và xây dựng công ty của mình
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN 5. Long-term customer relationships
VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
long | dài |
customer | khách hàng |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Creating relationships, getting to know people is important
VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
creating | tạo |
is | là |
important | quan trọng |
people | người |
EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting
VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
very | rất |
in | trong |
the | điều |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN Our long and strong relationships with local EPC partners help us (and you) succeed with solar.
VI Mối quan hệ lâu dài và bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi (và bạn) thành công với năng lượng mặt trời.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
long | dài |
epc | epc |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN We are a reliabile partner building professional relationships through transparency and our proactive customer support
VI Chúng tôi là một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch và hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
we | chúng tôi |
through | qua |
customer | khách |
and | của |
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN What are the relationships between FedRAMP and other federal compliance programs (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?
VI FedRAMP có mối quan hệ như thế nào với các chương trình tuân thủ khác của liên bang (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
federal | liên bang |
dod | dod |
fips | fips |
programs | chương trình |
and | như |
the | của |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov