Preložiť "both affect" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "both affect" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z both affect

Angličtina
Vietnamčina

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

Angličtina Vietnamčina
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

Angličtina Vietnamčina
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

Angličtina Vietnamčina
ability khả năng
but nhưng
few vài
days ngày
no không
people người
your
away của

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

Angličtina Vietnamčina
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

Angličtina Vietnamčina
credit tín dụng
also cũng

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

Angličtina Vietnamčina
other khác
performance hiệu suất
financial tài chính
and của

EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.

VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.

Angličtina Vietnamčina
not không
important quan trọng

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

Angličtina Vietnamčina
character nhân
but nhưng
doesn không
like như
all của
the này
in vào

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

Angličtina Vietnamčina
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

Angličtina Vietnamčina
other khác
projects dự án
decide quyết định
country quốc gia
business kinh doanh
type loại
interest lãi
sustainable bền vững
you bạn
such các

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến nó.

Angličtina Vietnamčina
actual thực
energy năng lượng
usage sử dụng
our chúng tôi
and của

EN Will the weight of the solar panels affect my roof?

VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?

Angličtina Vietnamčina
solar mặt trời
my của tôi

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?

Angličtina Vietnamčina
project dự án
my của tôi
if nếu
a đầu
and
in vào

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

Angličtina Vietnamčina
aws aws
authorization cấp phép
how như
the của

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

Angličtina Vietnamčina
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

Angličtina Vietnamčina
credit tín dụng
also cũng

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

Angličtina Vietnamčina
other khác
performance hiệu suất
financial tài chính
and của

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

Angličtina Vietnamčina
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc sắc tộc sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

Angličtina Vietnamčina
between giữa
groups nhóm
may
these này
and các

EN A change made on your federal return may affect your state tax liability

VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị

Angličtina Vietnamčina
federal liên bang
state tiểu bang
tax thuế
change thay đổi
on trên
your của

EN The selection of characters does not affect the race, ie they all have the same power

VI Việc lựa chọn nhân vật không hề ảnh hưởng tới cuộc đua, tức họ đều sức mạnh như nhau

Angličtina Vietnamčina
characters nhân vật
power sức mạnh
not không
selection chọn

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Angličtina Vietnamčina
lot nhiều
would cho

EN LAWSUITS AND ARBITRATIONS HAVE BEEN FILED, OR MAY BE FILED IN THE FUTURE, WHICH COULD AFFECT YOU

VI CÁC VỤ KIỆN PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN

Angličtina Vietnamčina
in trong

EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.

VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.

Angličtina Vietnamčina
in trong

EN How Does Medicaid Expansion Affect Me?

VI Việc mở rộng Medicaid ảnh hưởng đến tôi như thế nào?

Angličtina Vietnamčina
me tôi

EN Many things affect your decision to get care

VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc

Angličtina Vietnamčina
decision quyết định
your của bạn
get được
many bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov