EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
"based on customer" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Tax determination is principally based on the location where you have established your business based on your Customer Data, or if you are an individual, where you permanently reside
VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn là cá nhân
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
established | thành lập |
business | doanh nghiệp |
data | dữ liệu |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
based | dựa trên |
if | nếu |
based on | theo |
or | hoặc |
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Improve your customer loyalty metrics by letting them pay the way they prefer based on their local trends.
VI Cải thiện chỉ số trung thành của khách hàng bằng cách cho phép họ thanh toán theo cách họ thích dựa trên xu hướng sở tại của họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
improve | cải thiện |
pay | thanh toán |
way | cách |
based | dựa trên |
on | trên |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN AWS prioritizes and adds new eligible services based on customer demand.
VI AWS ưu tiên và thêm các dịch vụ đủ điều kiện mới dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
demand | nhu cầu |
customer | khách hàng |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Use customer data and behavior to present relevant offers based on preferences.
VI Dùng dữ liệu khách hàng và hành vi để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
customer | khách hàng |
on | trên |
and | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov