Preložiť "all encompassing model" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "all encompassing model" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z all encompassing model

Angličtina
Vietnamčina

EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.

VI Đã hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.

Angličtina Vietnamčina
have cho
aws aws
regions khu vực
two hai
and của

EN From project structures to how your repayments work, find answers to all your questions about investing and ecoligo's business model here.

VI Từ cấu trúc dự án đến cách hoạt động của các khoản hoàn trả, hãy tìm câu trả lời cho tất cả các câu hỏi của bạn về đầu hình kinh doanh của ecoligo tại đây.

Angličtina Vietnamčina
project dự án
answers câu trả lời
business kinh doanh
model mô hình
your bạn
all tất cả các
and của

EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Ngoài ra, một hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người giả mạo

Angličtina Vietnamčina
security bảo mật
model mô hình
including bao gồm
amazon amazon
employees nhân viên
error lỗi
of của
human người
access truy cập
all tất cả các

EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Một cổng web an toàn thành phần quan trọng của hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

Angličtina Vietnamčina
web web
important quan trọng
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật

EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.

VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động các ứng dụng chuyển sang đám mây, hình này sẽ bị phá vỡ.

Angličtina Vietnamčina
world thế giới
and các
applications các ứng dụng
cloud mây
model mô hình

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust một phần quan trọng của hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

Angličtina Vietnamčina
important quan trọng
part phần
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật
access truy cập

EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model

VI Khi các tổ chức kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng hầu hết các công ty sẽ triển khai hình làm việc kết hợp

Angličtina Vietnamčina
organizations tổ chức
plan kế hoạch
model mô hình
work làm
most các

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

Angličtina Vietnamčina
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.

VI Chứng Nhận Xanh thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó một hình kinh doanh tuyệt vời.

Angličtina Vietnamčina
certification chứng nhận
can có thể làm
learn hiểu
why tại sao
great tuyệt vời
model mô hình
more hơn
your bạn
business kinh doanh

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

Angličtina Vietnamčina
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...

VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “ con gái để tỏa sáng”

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

Angličtina Vietnamčina
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)

VI Lời xin lỗi yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)

Angličtina Vietnamčina
request yêu cầu
gaming chơi

EN SRI vs ESG: Where does ecoligo’s crowdinvesting model stand?

VI SRI vs ESG: hình đầutừ cộng đồng của ecoligo đứng đâu?

Angličtina Vietnamčina
does của
model mô hình

EN The Sofitel Legend Metropole Hanoi is also building a model railroad and train stations to spirit travelers on an Enchanted...

VI Trên cương vị mới, đầu bếp Raphael sẽ hỗ trợ Bếp trưởng Paul Smart quản lý đội ngũ ẩm thực tại[...]

Angličtina Vietnamčina
on trên

EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.

VI cũng định ra một hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) của được tạo ra phân phối.

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
distributed phân phối
also cũng
and của
which các

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng trở thành một phần của hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

Angličtina Vietnamčina
part phần
network mạng
model mô hình
reward phần thưởng
of của
through qua

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

Angličtina Vietnamčina
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

Angličtina Vietnamčina
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN Qtum addresses the inefficiencies of prior generations of proof-of-work blockchains through the adoption of a proof-of-stake consensus model.

VI Qtum giải quyết sự thiếu hiệu quả của các thế hệ blockchain trước đây thông qua việc áp dụng hình đồng thuận bằng bằng chứng cổ phần.

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
the giải
of của
through thông qua

EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)

VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền người được trả tiền)

Angličtina Vietnamčina
source nguồn
software phần mềm
on trên
model mô hình
transactions giao dịch
directly trực tiếp
between giữa
and dịch

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
million triệu
tokens mã thông báo
long dài
in trong
annual hàng năm

EN Our model gives validators a simple and predictable return

VI hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản thể dự đoán được

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
gives cho
our chúng tôi
and của
a chúng

EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider

VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn

Angličtina Vietnamčina
energy năng lượng
provider nhà cung cấp
choose chọn
be được
your của bạn

EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.

VI Mua các mẫu sản phẩm hiệu suất năng lượng cao nhất hiện xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.

Angličtina Vietnamčina
buy mua
water nước
solar mặt trời
and các

EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.

VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn thay bằng mẫu máy gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.

EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.

VI Mặc dù hình lập trình của AWS Lambda không trạng thái, mã của bạn vẫn thể truy cập dữ liệu trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.

Angličtina Vietnamčina
aws aws
programming lập trình
model mô hình
access truy cập
data dữ liệu
other khác
web web
amazon amazon
your của bạn
or hoặc
while các
by của
as như

EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application

VI CodePipeline một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn hình hóa, hình ảnh hóa tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ

Angličtina Vietnamčina
continuous liên tục
enables cho phép
model mô hình
steps bước
your bạn
and các
required cần thiết

EN There is no change to the invocation and execution model of Lambda when using Provisioned Concurrency.

VI Không thay đổi nào đối với hình gọi thực thi của Lambda khi sử dụng Tính đồng thời được cung cấp.

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
lambda lambda
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
is được
change thay đổi
using sử dụng

EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API cùng hình tính phí với các tiện ích mở rộng hàm Lambda khác

Angličtina Vietnamčina
api api
model mô hình
other khác
lambda lambda
functions hàm
use sử dụng
and các

EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)

VI Bạn thể triển khai quản lý các ứng dụng serverless bằng hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)

Angličtina Vietnamčina
deploy triển khai
aws aws
model mô hình
sam sam
applications các ứng dụng
you bạn

EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources

VI Trong hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác

Angličtina Vietnamčina
in trong
aws aws
lambda lambda
model mô hình
choose chọn
amount lượng
function hàm
cpu cpu
other khác
of của
want muốn
your bạn
resources tài nguyên

EN Extensions share the same billing model as Lambda functions

VI Các tiện ích mở rộng chia sẻ cùng một hình thanh toán với các hàm Lambda

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
lambda lambda
functions hàm

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều hình hơn gia tăng độ chính xác.

Angličtina Vietnamčina
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod

VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
week tuần
amazon amazon
time thời gian
we chúng tôi
using dùng
to đến
day ngày
more nhiều

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

Angličtina Vietnamčina
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call

VI Bạn thể bắt đầu huấn luyện hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản

Angličtina Vietnamčina
begin bắt đầu
model mô hình
click nhấp
console bảng điều khiển
or hoặc
api api
call gọi
your bạn

EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.

VI Đối với các nhu cầu quy lớn hơn, bạn thể thay đổi quy đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng hình nhanh hơn.

Angličtina Vietnamčina
needs nhu cầu
model mô hình
building xây dựng
larger lớn
you bạn
faster nhanh hơn

EN After training, you can use one-click to deploy your model on auto-scaling Amazon EC2 instances across multiple Availability Zones

VI Sau khi huấn luyện, bạn thể triển khai hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
amazon amazon
deploy triển khai
on trên
use với
multiple nhiều
your bạn
after sau

EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision

VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo triển khai hình machine learning cho tầm nhìn máy tính

Angličtina Vietnamčina
deploy triển khai
machine máy
model mô hình
computer máy tính
vision tầm nhìn
build xây dựng
to build tạo
required cần thiết
different khác nhau
steps bước
and các
this này

EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.

VI chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi thể đề xuất hình kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
plan kế hoạch
we chúng tôi
multiple nhiều
and của
your bạn
company công ty

EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”

VI hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập hoạt động trên quy lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
of của
changes thay đổi
better hơn

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

Angličtina Vietnamčina
final cuối cùng
rule quy tắc
but nhưng
of của
standards chuẩn
after sau

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong hình kinh doanh của chúng tôi.

Angličtina Vietnamčina
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam

VI Xây dựng hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

Angličtina Vietnamčina
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)

VI Kết quả Dự án "Xây dựng hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)

Angličtina Vietnamčina
projects dự án
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...

VI Xây dựng hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

Angličtina Vietnamčina
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
to với

EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model

VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết hình kinh doanh

Angličtina Vietnamčina
instantly ngay lập tức
business kinh doanh
model mô hình
solutions giải pháp
are được
into các

EN ecoligo’s model is economical and sustainable, and demand for the service is growing fast.

VI hình của ecoligo kinh tế bền vững, nhu cầu về dịch vụ đang tăng nhanh.

Angličtina Vietnamčina
model mô hình
sustainable bền vững
demand nhu cầu
growing tăng
fast nhanh
is đang

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov