EN Rare simulation game you can play again and again
EN Rare simulation game you can play again and again
VI Game mô phỏng hiếm hoi chơi đi chơi lại
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
game | chơi |
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Set recurring payments on the date you need.
VI Thiết lập thanh toán định kỳ vào ngày bạn cần.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
set | thiết lập |
payments | thanh toán |
EN GetResponse Affiliate Programs: Recurring & Bounty Commissions
VI Chương trình Liên kết GetResponse: Hoa hồng dạng thưởng & định kỳ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
programs | chương trình |
EN The recurring program suits affiliates who want to build longterm passive monthly income
VI Chương trình định kỳ phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn tạo thu nhập hàng tháng ổn định
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
program | chương trình |
income | thu nhập |
to | với |
monthly | hàng tháng |
build | tạo |
EN We pay a 33% recurring commission or $100 one-time commission, depending on the program.
VI Chúng tôi trả hoa hồng định kỳ 33% hoặc hoa hồng một lần $100, tùy theo chương trình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
depending | theo |
program | chương trình |
EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.
VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
program | chương trình |
month | tháng |
pay | trả |
we | chúng tôi |
from | ngày |
EN Yes, you can. You can join both our recurring and bounty programs.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.
VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất và định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây là 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
marketing | marketing |
highest | cao |
right | đúng |
programs | chương trình |
then | thì |
are | đang |
with | với |
and | các |
EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
VI Bạn sẽ nhận hoa hồng 33% trên tổng số các tài khoản trả phí giới thiệu được hay $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse MAX từ bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
for | cho |
you | bạn |
each | mỗi |
a | trả |
all | được |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.
VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
try | thử |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN With just one tap, you can fight the Snorkel Zombie in Zombiquarium mode or play again your favourite level.
VI Chỉ cần một lần nhấn là bạn có thể chiến đấu với Snorkel Zombie (Zombie thợ lặn) ở chế độ Zombiquarium (Bể cá zombie) hoặc là chơi lại một màn yêu thích rồi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
can | cần |
or | hoặc |
play | chơi |
your | bạn |
EN You need to do well in bends if you do not want to play again.
VI Bạn cần làm tốt ở những khúc cua nếu không muốn chơi lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
not | không |
well | tốt |
play | chơi |
to | làm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN As you know, Dungeon of Weirdos is a seamless journey so every time you die, you have to play again from the first level
VI Như bạn đã biết, Dungeon of Weirdos là một cuộc hành trình liền mạch nên mỗi khi bạn chết, bạn phải chơi lại từ cấp độ đầu tiên
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
every | mỗi |
play | chơi |
you | bạn |
know | biết |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
VI Do trước đó bạn đã từng đăng kí thành viên tại CK CLUB, xóa app, tải lại và đăng ký lại trong vòng 24 tiếng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
before | trước |
at | tại |
you | bạn |
EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.
VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu và nhập mã OTP.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
required | yêu cầu |
information | thông tin |
after | sau |
and | và |
to | vào |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN [Official mn2] [Relay Dance Again] TNX-Brutoune (FIRE) (Original song by. BTS_ ) (4K) ..
VI 【Official mn2】 [Relay Dance Again] TNX-FIRE (FIRE) (Original Song. BTS_) (4K)
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov