PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Insira os carimbos de data/hora de onde você deseja cortar seu vídeo. O formato é HH:MM:SS. HH = hora, MM = minutos, SS = segundos.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
deseja | muốn |
vídeo | video |
minutos | phút |
segundos | giây |
hora | giờ |
PT Será debitado o custo pro-rata por hora do Business Plan até o final do ciclo de faturamento
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
ser | được |
custo | phí |
hora | giờ |
PT Será creditado o custo pro-rata por hora do Pro Plan até o final do ciclo de faturamento
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
ser | được |
custo | phí |
hora | giờ |
PT Obtenha uma visão geral abrangente de setores e categorias para melhor influenciar as decisões inteligentes na hora de investir
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
decisões | quyết định |
inteligentes | thông minh |
PT Identifique na hora backlinks adquiridos e perdidos recentemente
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
arquivo | file |
baixar | tải xuống |
imagem | hình ảnh |
que | khi |
ser | được |
na | xuống |
PT Converta de PDF para Word com este conversor online gratuito. Carregue qualquer documento de texto ou arquivo PDF e baixe na hora seu documento para Word.
VI Chuyển đổi PDF sang word với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên bất kỳ file tài liệu văn bản hoặc file pdf và tải xuống ngay lập tức file tài liệu word của bạn.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
este | này |
online | trực tuyến |
arquivo | file |
PT Basta carregar um arquivo ou fornecer um URL que seu arquivo WebP pode ser baixado na hora.
VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL và file WebP của bạn có thể được tải xuống ngay lập tức.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
fornecer | cung cấp |
url | url |
pode | có thể được |
PT Com o AWS Auto Scaling, seus aplicativos sempre dispõem dos recursos certos, na hora certa.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
sempre | luôn |
recursos | tài nguyên |
PT Obtenha uma visão geral abrangente de setores e categorias para melhor influenciar as decisões inteligentes na hora de investir
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
decisões | quyết định |
inteligentes | thông minh |
PT Ele implanta automaticamente a arquitetura de referência IRAP PROTECTED na Nuvem AWS em cerca de uma hora
VI Tính năng này sẽ tự động triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS trong khoảng một giờ
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
automaticamente | tự động |
arquitetura | kiến trúc |
nuvem | mây |
aws | aws |
uma | một |
hora | giờ |
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Na maioria dos clientes, a migração é concluída em menos de uma hora, embora a duração dependa do formato e do tamanho do conjunto de dados
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
maioria | hầu hết |
e | và |
tamanho | kích thước |
dados | dữ liệu |
hora | giờ |
PT Converta de PDF para Word com este conversor online gratuito. Carregue qualquer documento de texto ou arquivo PDF e baixe na hora seu documento para Word.
VI Chuyển đổi PDF sang word với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên bất kỳ file tài liệu văn bản hoặc file pdf và tải xuống ngay lập tức file tài liệu word của bạn.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
este | này |
online | trực tuyến |
arquivo | file |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT Basta carregar um arquivo ou fornecer um URL que seu arquivo WebP pode ser baixado na hora.
VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL và file WebP của bạn có thể được tải xuống ngay lập tức.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
fornecer | cung cấp |
url | url |
pode | có thể được |
PT Facilite na hora extrair citações, editar um texto ou reutilizá-lo!
VI Hãy giúp việc này dễ dàng hơn khi trích xuất, chỉnh sửa văn bản hoặc sử dụng lại!
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
extrair | trích xuất |
editar | chỉnh sửa |
ou | hoặc |
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Basta carregar um arquivo ou fornecer um URL do vídeo para converter seu arquivo de vídeo na hora
VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến video để video của bạn được chuyển đổi ngay lập tức
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
url | url |
vídeo | video |
ou | hoặc |
PT No seu país, o que você diz ao atender ao telefone? Você se apresenta? Muitas pessoas têm um telefone celular? Podemos telefonar a qualquer hora?
VI Ở nước bạn, bạn nói gì khi trả lời điện thoại? Bạn có tự giới thiệu? Có nhiều người có điện thoại di động không? Liệu người ta có thể gọi điện vào bất cứ giờ nào?
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
celular | di động |
no | vào |
hora | giờ |
PT Publique na hora, agende para depois, agende várias publicações selecionadas ou salve-as como rascunhos.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
depois | sau |
várias | nhiều |
ou | hoặc |
salve | lưu |
PT Obtenha uma visão geral abrangente de setores e categorias para melhor influenciar as decisões inteligentes na hora de investir
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
decisões | quyết định |
inteligentes | thông minh |
PT Mas não vemos a hora de treinar, cozinhar, celebrar e trabalhar juntos novamente em breve!
VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, và tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
trabalhar | làm |
PT Identifique na hora backlinks adquiridos e perdidos recentemente
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
PT Hora da próxima atualização:
VI Thời gian cập nhật tiếp theo:
PT Não é possível acessar a página devido a inconsistência em tempo do sistema e tempo real. Corrija a configuração de hora do sistema e atualize a página antes de tentar novamente para entrar na página.
VI Không thể truy cập trang do sự không nhất quán giữa thời gian hệ thống và thời gian thực. Vui lòng sửa lại thời gian trong cài đặt hệ thống và tải lại trang.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
não | không |
acessar | truy cập |
página | trang |
tempo | thời gian |
sistema | hệ thống |
real | thực |
PT Na hora de tirar a maquiagem, use um removedor para limpar bem a pele.
VI Khi bạn đã sẵn sàng để lột bỏ lớp trang điểm, hãy dùng nước tẩy trang chuyên dụng để tẩy chúng khỏi da.
පෘතුගීසි | වියට්නාම |
---|---|
a | chúng |
PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT zona de alta probabilidade de trade de venda no grafico de uma hora, cconfirmação no Choch de 15 minutos
VI EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn EURCHF D1: Mua theo cấu trúc lớn
PT Por exemplo: uma tendência de alta no período semanal pode incluir uma tendência de baixa no diário, enquanto no período de uma hora está subindo
VI Ví dụ, một xu hướng tăng trên biểu đồ tuần có thể bao gồm một xu hướng giảm trên biểu đồ ngày, trong khi trên biểu đồ giờ thì vẫn đi lên
PT Por exemplo: uma tendência de alta no período semanal pode incluir uma tendência de baixa no diário, enquanto no período de uma hora está subindo
VI Ví dụ, một xu hướng tăng trên biểu đồ tuần có thể bao gồm một xu hướng giảm trên biểu đồ ngày, trong khi trên biểu đồ giờ thì vẫn đi lên
PT Por exemplo: uma tendência de alta no período semanal pode incluir uma tendência de baixa no diário, enquanto no período de uma hora está subindo
VI Ví dụ, một xu hướng tăng trên biểu đồ tuần có thể bao gồm một xu hướng giảm trên biểu đồ ngày, trong khi trên biểu đồ giờ thì vẫn đi lên
PT Por exemplo: uma tendência de alta no período semanal pode incluir uma tendência de baixa no diário, enquanto no período de uma hora está subindo
VI Ví dụ, một xu hướng tăng trên biểu đồ tuần có thể bao gồm một xu hướng giảm trên biểu đồ ngày, trong khi trên biểu đồ giờ thì vẫn đi lên
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්