FR Découvrez leurs canaux marketing les plus efficaces et comparez-les à votre propre stratégie.
ප්රංශ හි "propre" පහත වියට්නාම වචන/වාක්ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:
FR Découvrez leurs canaux marketing les plus efficaces et comparez-les à votre propre stratégie.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
canaux | kênh |
stratégie | chiến lược |
FR Identifiez les lacunes et les opportunités dans votre propre stratégie de vente
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
dans | trong |
stratégie | chiến lược |
vente | bán |
FR Découvrez les annonces de recherche de vos concurrents, approfondissez leurs stratégies de recherche payante et planifiez votre propre campagne PPC
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
annonces | quảng cáo |
recherche | tìm kiếm |
concurrents | cạnh tranh |
stratégies | chiến lược |
campagne | chiến dịch |
ppc | ppc |
FR CU Fair Choice a élaboré son propre référentiel, fondé sur l'expérience de CU en matière d'audits de multiples entreprises partout dans le monde. Il se base sur les principes suivants :
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
monde | thế giới |
base | dựa trên |
principes | nguyên tắc |
FR Apprenez à créer votre propre blog WordPress avec notre guide simple étape par étape.
VI Thiết lập blog wordpress của riêng bạn thông qua hướng dẫn 5 bước đơn giản của chúng tôi.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
blog | blog |
wordpress | wordpress |
guide | hướng dẫn |
étape | bước |
FR Utilisez ce que vous apprenez pour prendre de meilleures décisions pour votre propre contenu.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
utilisez | sử dụng |
apprenez | học |
décisions | quyết định |
contenu | nội dung |
FR Les entreprises et les marques internationales mettent souvent en place leur propre politique concernant les bonnes pratiques dans le domaine de la sécurité alimentaire, aussi bien du point de vue social qu'environnemental
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
souvent | thường |
propre | riêng |
politique | chính sách |
pratiques | thực hành |
sécurité | an toàn |
social | xã hội |
point | điểm |
FR Nous pouvons également vous aider à élaborer votre propre code de conduite.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
de | cho |
FR Avoir votre propre plateforme en ligne vous permet d’atteindre vos objectifs
VI Có nền tảng trực tuyến của riêng bạn có thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mình
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
plateforme | nền tảng |
avoir | được |
FR Il existe d?autres méthodes pour vous suivre, comme le doxing, l?utilisation de logiciels malveillants, votre propre négligence et bien d?autres encore.
VI Các cách khác để theo dõi bạn bao gồm đánh cắp thông tin, sử dụng phần mềm độc hại, lỗi bất cẩn thông thường và các cách khác.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
autres | khác |
méthodes | cách |
utilisation | sử dụng |
logiciels | phần mềm |
FR La performance d?un VPN dépend de nombreux éléments, aussi, pour profiter au maximum de la rapidité d?une connexion VPN, il faut tenir compte des caractéristiques de votre propre matériel.
VI Vấn đề ở đây là có nhiều yếu tố tác động đến hiệu suất của VPN, vì vậy để hưởng lợi tối đa từ kết nối VPN nhanh, thiết bị của bạn cũng đóng vai trò quan trọng.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
performance | hiệu suất |
vpn | vpn |
maximum | tối đa |
connexion | kết nối |
FR « PureVPN est disponible sur plusieurs plateformes et possède son propre plugin Chrome pour une praticité optimale. »
VI "PureVPN có sẵn trên nhiều nền tảng cũng như có Plugin Chrome riêng cực kỳ thuận tiện."
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
disponible | có sẵn |
plusieurs | nhiều |
plateformes | nền tảng |
FR « Combinez ZenMate avec son propre plugin Chrome et profitez pleinement de son excellent cryptage. »
VI "Hãy kết hợp ZenMate với plugin Chrome riêng của nó & khai thác tối đa lợi thế của mã hóa đỉnh cao."
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
propre | riêng |
cryptage | mã hóa |
FR Lancez votre propre site web ou vendez vos produits sur un site comme Etsy
VI Hãy tạo website riêng hoặc bán sản phẩm trên trang tương tự như Etsy
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
propre | riêng |
produits | sản phẩm |
sur | trên |
ou | hoặc |
comme | như |
FR La callisthénie est n'importe quel type d'exercice où vous utilisez uniquement le poids de votre propre corps comme résistance [1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
FR Si vous êtes très mince ou avez un IMC faible, vous aurez moins de chances de vous muscler, car en callisthénie, la résistance vient principalement de votre propre poids
VI Sẽ rất khó để xây dựng cơ bắp nếu bạn đặc biệt gầy hay có chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
très | rất |
faible | thấp |
FR Apprenez le vocabulaire propre aux différents contextes que vous rencontrerez dans les vidéos conçues pour les locuteurs natifs du langage de votre choix
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
apprenez | học |
vidéos | video |
FR Votre matériel propre apparaîtra dans notre navigateur sous votre logo.
VI Các tài liệu học tập bạn gửi lên sẽ xuất hiện trong trình duyệt web của chúng tôi bên dưới logo của bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
FR On achète chaque VPN par notre propre argent - on ne demande pas de comptes gratuits!
VI Mọi phần mềm VPN được mua từ túi tiền của chúng tôi - chúng tôi không yêu cầu tài khoản miễn phí!
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
argent | tiền |
demande | yêu cầu |
comptes | tài khoản |
FR Je peux vous donner un excellent exemple de ma propre expérience personnelle - j'ai testé les vitesses Internet dans mon bureau plusieurs fois maintenant
VI Tôi có thể cho bạn một ví dụ tuyệt vời từ trải nghiệm cá nhân của riêng tôi - Tôi đã kiểm tra tốc độ mạng internet trong văn phòng của tôi nhiều lần rồi
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
excellent | tuyệt vời |
personnelle | cá nhân |
fois | lần |
FR Une autre raison pour laquelle vous voudrez peut-être savoir si vous avez un site web en panne est exactement cela - le fait que ce soit votre propre site Web personnel.
VI Một lý do khác cho lý do tại sao bạn có thể muốn tìm hiểu chính xác “trang web của tôi có hoạt động không?” - nếu đó là trang web cá nhân, của riêng bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
savoir | hiểu |
exactement | chính xác |
personnel | cá nhân |
FR Bien que vous ne pouvez rien faire pour les autres sites Web, vous pouvez cependant, intervenir pour empêcher votre propre site Web de tomber en panne.
VI Mặc dù bạn không thể ảnh hưởng đến các trang web khác, có một số điều bạn có thể làm để ngăn chặn trang web của chính mình bị sập.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
pouvez | có thể làm |
faire | làm |
FR Alors, j’ai pensé à quel serait le meilleur moyen et j'en suis arrivé à créer mon propre site Web?
VI Vì vậy, tôi nghĩ - có cách nào để làm điều đó tốt hơn là tạo trang web của riêng tôi?
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
propre | riêng |
le | của |
FR En tenant compte de ces éléments, nous comparons justement ce que disent ces fournisseurs de sites Web à notre propre expérience avec le créateur de site et vérifions à quel point cela est vrai.
VI Ghi nhớ những điều này, chúng tôi so sánh những lời của các nhà cung cấp trang web với kinh nghiệm của chúng tôi với công cụ xây dựng và xem bao nhiêu trong số đó là sự thật.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR La Liste des Meilleurs Créateurs de Site Web Pour église pour Créez Votre Propre Site D'église!
VI Danh sách các công cụ xây dựng website nhà thờ tốt nhất sẽ cho phép bạn tạo các website nhà thờ đẹp nhất!
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
liste | danh sách |
FR C’est un énorme avantage de proposer un site gratuit, de nos jours de nombreux internautes ne cherchent qu’à avoir leur propre espace sur le net, loin de tout business ou profit.
VI Nhiều templates, widegets và apps để dùng, thời gian uptime tốt, dễ sử dụng.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
avantage | sử dụng |
FR Vous permet d'écrire votre propre HTML/CSS
VI Cho phép viết HTML/CSS của riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
permet | cho phép |
écrire | viết |
html | html |
FR + Vous permet d'écrire votre propre HTML/CSS
VI + Cho phép viết HTML/CSS của riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
permet | cho phép |
écrire | viết |
html | html |
FR C’est une bonne chose que le site vous permette d’écrire votre propre code en Html ou Css, ça ouvre droit à plus de créativité, cependant, ça prouve justement qu’il faut avoir de l’expérience pour réussir avec Webstarts.
VI Mình thích những trang web có sự tương tác tốt, và hiển thị đẹp trên mọi thiết bị. Webstarts là một trang như thế.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
bonne | tốt |
vous | những |
FR Vous pouvez utiliser Webflow gratuitement, essayer toutes ses fonctionnalités et même créer votre propre site Web
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng Webflow miễn phí, thử tất cả các tính năng và thậm chí xây dựng trang web của riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
utiliser | sử dụng |
toutes | tất cả các |
fonctionnalités | tính năng |
créer | xây dựng |
essayer | thử |
FR Créateur de Site Web pour Eglise (La Liste des Meilleurs Créateurs de Site Web Pour église pour Créez Votre Propre Site D'église!)
VI Công cụ xây dựng website nhà thờ (Danh sách các công cụ xây dựng website nhà thờ tốt nhất sẽ cho phép bạn tạo các website nhà thờ đẹp nhất!)
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
liste | danh sách |
FR La vérifications de la juridiction et des antécédents est elle aussi essentielle, car on est conscients qu’elles peuvent affecter la sécurité générale d'un VPN, du coup - votre propre sécurité
VI Tài phán & kiểm tra lịch sử cũng rất quan trọng, vì chúng tôi biết nó có thể ảnh hưởng đến bảo mật chung của VPN, và đằng sau đó - là bảo mật của bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
sécurité | bảo mật |
vpn | vpn |
FR Imaginons que vous ayez décidé de lancer votre propre entreprise qui serait entièrement basée sur l’eCommerce
VI Giả sử, bạn quyết định khởi động kinh doanh nhỏ của riêng mình - một công việc kinh doanh dựa hoàn toàn trên thương mại điện tử
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
entreprise | kinh doanh |
entièrement | hoàn toàn |
FR OpenVPN est-il un VPN au sens propre?
VI OpenVPN có phải là một VPN thực sự không?
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
FR C’est le meilleur des conseils qu’on puisse donner à quelqu’un qui hésite encore, vous risquez de perdre beaucoup plus que ce que vous économisez en configurant votre propre vpn!
VI Hướng dẫn rất chi tiết cách tạo VPN riêng, nhưng quyết định cuối cùng của tôi vẫn là sử dụng ExpressVPN
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
conseils | hướng dẫn |
encore | vẫn |
beaucoup | rất |
propre | riêng |
vpn | vpn |
FR Oui, en effet, ça m’est arrivé il y a deux ans, j’a joué le malin en essayant de configurer mon propre VPN, non seulement ça m’a pris beaucoup de temps, mais aussi ce n’était pas du tout à la hauteur!
VI Wow, tôi đã thử tạo VPN sau bài viết này, và nó... Siêu tệ... Dù sao thì bài viết này đã cảnh báo tôi, tôi sẽ quay lại với HMA của tôi.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
FR Grâce à PNC, Panha n’est pas le seul à avoir créé sa propre entreprise, d’autres comme lui se sont lancés :
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
seul | duy nhất |
avoir | lấy |
entreprise | công ty |
se | với |
FR Découvrez leurs canaux marketing les plus efficaces et comparez-les à votre propre stratégie.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
canaux | kênh |
stratégie | chiến lược |
FR Identifiez les lacunes et les opportunités dans votre propre stratégie de vente
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
dans | trong |
stratégie | chiến lược |
vente | bán |
FR Utilisez ce que vous apprenez pour prendre de meilleures décisions pour votre propre contenu.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
utilisez | sử dụng |
apprenez | học |
décisions | quyết định |
contenu | nội dung |
FR Dans ce didacticiel de démarrage, vous apprendrez à créer et à déployer votre propre application Web dynamique sans serveur
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ tìm hiểu cách dựng cũng như triển khai ứng dụng web phi máy chủ và linh hoạt của mình
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
dans | trong |
de | của |
déployer | triển khai |
web | web |
ce | này |
FR Créez et exploitez des clusters Kubernetes sur votre propre infrastructure
VI Tạo và vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
FR Les agences sont tenues de délivrer leur propre autorisation ATO sur AWS et sont également responsables de l'autorisation globale des composants de leur système
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
agences | cơ quan |
aws | aws |
également | cũng |
responsables | chịu trách nhiệm |
FR Les agences fédérales ou le DoD utilisent l'autorisation P-ATO et les contrôles hérités associés à l'autorisation P-ATO lorsqu'ils suivent le processus du cadre de gestion des risques (CGR) pour obtenir leur propre autorisation ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
agences | cơ quan |
contrôles | kiểm soát |
lorsqu | khi |
suivent | theo |
processus | quy trình |
risques | rủi ro |
obtenir | nhận |
propre | riêng |
ou | hoặc |
FR Nous encourageons les agences clientes à utiliser l'ATO et le package d'autorisations existants du JAB de FedRAMP pour délivrer leur propre autorisation d'opérer.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
agences | cơ quan |
FR Les entreprises et les marques internationales mettent souvent en place leur propre politique concernant les bonnes pratiques dans le domaine de la sécurité alimentaire, aussi bien du point de vue social qu'environnemental
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
souvent | thường |
propre | riêng |
politique | chính sách |
pratiques | thực hành |
sécurité | an toàn |
social | xã hội |
point | điểm |
FR Nous pouvons également vous aider à élaborer votre propre code de conduite.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
de | cho |
FR Apprenez à créer votre propre blog WordPress avec notre guide simple étape par étape.
VI Thiết lập blog wordpress của riêng bạn thông qua hướng dẫn 5 bước đơn giản của chúng tôi.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
blog | blog |
wordpress | wordpress |
guide | hướng dẫn |
étape | bước |
FR Il existe d?autres méthodes pour vous suivre, comme le doxing, l?utilisation de logiciels malveillants, votre propre négligence et bien d?autres encore.
VI Các cách khác để theo dõi bạn bao gồm đánh cắp thông tin, sử dụng phần mềm độc hại, lỗi bất cẩn thông thường và các cách khác.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
autres | khác |
méthodes | cách |
utilisation | sử dụng |
logiciels | phần mềm |
FR La performance d?un VPN dépend de nombreux éléments, aussi, pour profiter au maximum de la rapidité d?une connexion VPN, il faut tenir compte des caractéristiques de votre propre matériel.
VI Vấn đề ở đây là có nhiều yếu tố tác động đến hiệu suất của VPN, vì vậy để hưởng lợi tối đa từ kết nối VPN nhanh, thiết bị của bạn cũng đóng vai trò quan trọng.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
performance | hiệu suất |
vpn | vpn |
maximum | tối đa |
connexion | kết nối |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්