"proposant" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ප්රංශ සිට වියට්නාම දක්වා "proposant" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 24 පරිවර්‍තන වල 24 පෙන්වමින්

proposant හි පරිවර්තන

ප්රංශ හි "proposant" පහත වියට්නාම වචන/වාක්‍ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:

proposant cung cấp các một đến để

ප්රංශ සිට වියට්නාම වෙත proposant හි පරිවර්තනය

ප්රංශ
වියට්නාම

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR www.pret-entre-particuliers.com est un exemple de site proposant des prêts entre particuliers.

VI Prosper và Lending Club là hai ví dụ về mạng lưới cho vay ngang hàng.

FR Ainsi, lorsque vous créez un site Web, il est très important de n'utiliser que des créateurs proposant une certification SSL avec votre site Web

VI Vì vậy, khi bạn đang tạo một trang web, điều rất quan trọng là chỉ sử dụng các thương hiệu cung cấp SSL cùng với trang web bạn xây dựng

ප්රංශ වියට්නාම
très rất
important quan trọng
ssl ssl

FR Mais, ce n’est possible que si vous choisissez un constructeur de site digne de ce nom proposant des tarifs raisonnables

VI Như vậy, điều đó chỉ có thể nếu bạn chọn đúng công cụ xây dựng trang web và quản lý để tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt

ප්රංශ වියට්නාම
vous bạn
choisissez chọn
constructeur xây dựng
un nhiều

FR Grâce à Lambda@Edge, vous pouvez facilement exécuter votre code dans des emplacements AWS dans le monde entier, ce qui vous permet de répondre à vos utilisateurs finaux en proposant la latence la moins élevée possible. Mise en route >>

VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>

ප්රංශ වියට්නාම
lambda lambda
facilement dễ dàng
exécuter chạy
aws aws
permet cho phép
utilisateurs người dùng
ce này
le monde người

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Ainsi, lorsque vous créez un site Web, il est très important de n'utiliser que des créateurs proposant une certification SSL avec votre site Web

VI Vì vậy, khi bạn đang tạo một trang web, điều rất quan trọng là chỉ sử dụng các thương hiệu cung cấp SSL cùng với trang web bạn xây dựng

ප්රංශ වියට්නාම
très rất
important quan trọng
ssl ssl

FR Mais, ce n’est possible que si vous choisissez un constructeur de site digne de ce nom proposant des tarifs raisonnables

VI Như vậy, điều đó chỉ có thể nếu bạn chọn đúng công cụ xây dựng trang web và quản lý để tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt

ප්රංශ වියට්නාම
vous bạn
choisissez chọn
constructeur xây dựng
un nhiều

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues

VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu

ප්රංශ වියට්නාම
plus thêm

FR les particuliers et les détaillants non agréés proposant de vendre, acheter ou échanger de l'alcool, du tabac, des drogues et des armes, y compris des armes à feu et des accessoires, 

VI Người và nhà bán lẻ không có giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy và vũ khí, kể cả súng và phụ kiện, 

FR L’espace est pensé pour optimiser l’audio et la vidéo tout en proposant aux présentateurs et aux participants à la réunion Zoom une expérience immersive.

VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.

FR Optez pour les webinaires payants et gagnez de l'argent en proposant votre expertise aux autres

VI Hãy thử các hội thảo trên web có trả tiền để giúp bạn bắt đầu kiếm tiền từ việc đào tạo cho người khác

FR Votre landing page intègre un formulaire de type exit pop-up proposant une récompense différente, pour une nouvelle chance de pousser le visiteur à s'inscrire.

VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.

FR En proposant une option de communication directe, vous pouvez rassurer les clients hésitants et répondre aux questions qu'ils peuvent avoir avant de passer leur première commande.2

VI Bằng cách cung cấp một kênh giao tiếp trực tiếp, bạn có thể trả lời mọi thắc mắc và vượt qua bất kỳ sự e ngại nào mà khách hàng tiềm năng của bạn có thể có khi họ đặt đơn hàng đầu tiên.2

FR Plateforme à croissance rapide qui s'efforce toujours de garder une longueur d'avance sur la concurrence en proposant de la qualité et de nouvelles fonctionnalités

VI Nền tảng phát triển mạnh mẽ vượt mọi đối thủ cả về tính năng và chất lượng

FR Quels sont les hôtels à Las Vegas proposant une navette gratuite?

VI Khách sạn ở Las Vegas cho cuối tuần này có giá bao nhiêu?

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 24 පෙන්වමින්