FR Récapitulatif des fonctionnalités essentielles et des principaux avantages du service d'isolation de navigateur Browser Isolation de Cloudflare.
FR Récapitulatif des fonctionnalités essentielles et des principaux avantages du service d'isolation de navigateur Browser Isolation de Cloudflare.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
FR Récapitulatif des fonctionnalités essentielles et des principaux avantages du service de passerelle web sécurisée (Secure Web Gateway) de Cloudflare.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
web | web |
FR Récapitulatif des fonctionnalités essentielles et des principaux avantages du service d'accès réseau Zero Trust de Cloudflare.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
FR La convivialité est l'un des principaux objectifs de la refonte de notre site proxy, qui a été optimisé pour une utilisation sur ordinateur de bureau, tablette et téléphone portable
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
optimisé | tối ưu hóa |
utilisation | sử dụng |
ordinateur | máy tính |
portable | di động |
FR Aujourd'hui, nos logiciels aident les entreprises de toutes tailles et de tous secteurs à optimiser leur visibilité sur les principaux canaux et à créer un contenu attrayant pour leurs utilisateurs
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
logiciels | phần mềm |
entreprises | doanh nghiệp |
principaux | chính |
canaux | kênh |
créer | tạo |
contenu | nội dung |
utilisateurs | người dùng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un secteur
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
FR Découvrez les entreprises en croissance et leurs principaux canaux de croissance du trafic
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
canaux | kênh |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Découvrez leurs principaux sites référents
VI Khám phá các website giới thiệu hàng đầu
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
sites | website |
leurs | các |
FR Analysez vos principaux concurrents dans les résultats organiques
VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
analysez | phân tích |
principaux | chính |
concurrents | cạnh tranh |
dans | trong |
FR Trouvez des sujets d'actualité et obtenez des recommandations pour un contenu facile à référencer en vous basant sur celui de vos 10 principaux rivaux
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
obtenez | nhận |
contenu | nội dung |
FR Rédigez, programmez et publiez du contenu sur les principaux réseaux sociaux et analysez ses performances
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
contenu | nội dung |
sociaux | xã hội |
analysez | phân tích |
performances | hiệu suất |
FR Découvrez de nouvelles niches et de nouveaux marchés géographiques, révélez les tendances et apprenez des principaux acteurs
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
marchés | thị trường |
apprenez | học |
FR Cependant, notre service peut toujours lire des vidéos sur les principaux sites de streaming.
VI Tuy nhiên, dịch vụ của chúng tôi vẫn có thể phát video trên các trang web phát trực tuyến lớn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
toujours | vẫn |
vidéos | video |
FR La durabilité est et restera l'un des principaux domaines d'action de Control Union Certifications.
VI Control Union Certifications duy trì tính bền vững như là một trọng tâm cốt lõi, cả trong hiện tại và tương lai.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
durabilité | bền vững |
FR Les certificats établis par Control Union sont acceptés par les principaux marchés et secteurs d'activité
VI Các chứng nhận do Control Union cấp được tất cả các ngành và thị trường chính chấp nhận
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
marchés | thị trường |
FR Les quatre points d'attention principaux de la norme sont :
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
points | điểm |
FR Il serait impossible d'analyser de manière objective les principaux créateurs de sites sans les tester manuellement
VI Không thể phân tích khách quan các công cụ xây dựng website hàng đầu mà không kiểm tra chúng một cách thủ công
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
analyser | phân tích |
manière | cách |
sites | website |
sans | không |
tester | kiểm tra |
manuellement | thủ công |
FR Les principaux fournisseurs de services VPN tels que ExpressVPN et NordVPN ont mis en place des extensions VPN pour Chrome, vous permettant de garder votre navigation sûre, sécurisée et anonyme.
VI Các nhà cung cấp dịch vụ VPN hàng đầu như ExpressVPN và NordVPN có các tiện ích VPN dành riêng cho Chrome, cho phép bạn giữ cho trình duyệt của mình an toàn, bảo mật và ẩn danh.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
permettant | cho phép |
FR Vous pouvez également utiliser Grammarly en tant qu?extension avec la plupart des principaux navigateurs.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Grammarly dưới dạng tiện ích mở rộng trong hầu hết các trình duyệt chính.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
également | cũng |
plupart | hầu hết |
principaux | chính |
navigateurs | trình duyệt |
FR Un des avantages principaux à pratiquer la nudité en famille est de pouvoir construire une image saine de leur corps avec vos enfants
VI Một trong những lợi ích lớn nhất của việc khỏa thân trong gia đình là xây dựng được hình ảnh cơ thể lành mạnh trong mắt các con
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
avantages | lợi ích |
famille | gia đình |
est | là |
image | hình ảnh |
FR Les instances Amazon EC2 P3 prennent en charge l'ensemble des principaux cadres de machine learning, notamment TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon et Torch
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
principaux | chính |
notamment | bao gồm |
apache | apache |
microsoft | microsoft |
FR Les clients reçoivent des notifications push lorsque les principaux statuts d'échange changent
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
lorsque | khi |
FR De nombreux critères différents ont un impact sur la vitesse de votre connexion Internet. Nous allons passer en revue certains des principaux, afin que vous puissiez mieux comprendre comment fonctionnent les vitesses Internet.
VI Rất nhiều tiêu chí khác nhau ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn. Chúng ta sẽ đi qua một số trong những cái chính, để bạn hiểu rõ hơn về tốc độ internet hoạt động.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
internet | internet |
principaux | chính |
fonctionnent | hoạt động |
FR Ne vous inquiétez pas - pour renforcer nos connaissances, récapitulons rapidement les points principaux.
VI Mặc dù vậy, đừng lo lắng - để thông tin được lưu giữ, hãy nhanh chóng lướt qua những điểm chính.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
pour | qua |
points | điểm |
FR Vous avez bien couvert les principaux points concernant Webnode, je l’utilise depuis 6 mois et je ne peux le conseiller ou le déconseiller, car tout dépend des envies et des attentes de l’utilisateur.
VI Một trong những trang lập web mình recommend. Mình có nhiều bạn dùng rồi, đáp ứng mọi nhu cầu.
FR Le processus de révision est simple et clair, et il nous aide à couvrir tous les critères principaux des meilleurs créateurs de site Web.
VI Quá trình xem xét rất đơn giản và rõ ràng, và nó giúp chúng tôi bao gồm tất cả các tiêu chí chính khi có liên quan đến các công cụ xây dựng website tốt nhất.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
processus | quá trình |
aide | giúp |
tous | tất cả các |
principaux | chính |
FR Voici quelques uns des principaux paramètres du routeur que vous pourriez vouloir modifier. Bien entendu, ces paramètres sont loin d'être les seuls à pouvoir être modifiés. N'ayez pas peur de les tester !
VI Dưới đây là một số cài đặt bộ định tuyến thiết yếu nhất mà có thể bạn muốn thay đổi. Tất nhiên, không phải là bạn chỉ có thể thay đổi những tùy chọn này. Hãy mạnh dạn thử nghiệm đi!
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
tester | thử nghiệm |
FR Les Principaux Facteurs Qui Influencent Vos Vitesses Internet
VI Các nhân tố chính ảnh hưởng đến tốc độ Internet của bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
internet | internet |
FR Mais l'un des principaux inconvénients de nombreux VPN est qu’ils - ralentissent généralement votre vitesse Internet
VI Nhưng một trong những bất lợi của nhiều nhà cung cấp dịch vụ VPN - nó luôn làm chậm kết nối internet của bạn
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
mais | nhưng |
vpn | vpn |
est | là |
internet | internet |
FR Contexte Dates-clés Impact Sélection Programme Nos anciens élèves Témoignages Principaux partenaires Autres partenaires locaux
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un secteur
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
FR Découvrez les entreprises en croissance et leurs principaux canaux de croissance du trafic
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
canaux | kênh |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR La convivialité est l'un des principaux objectifs de la refonte de notre site proxy, qui a été optimisé pour une utilisation sur ordinateur de bureau, tablette et téléphone portable
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
optimisé | tối ưu hóa |
utilisation | sử dụng |
ordinateur | máy tính |
portable | di động |
FR Cependant, notre service peut toujours lire des vidéos sur les principaux sites de streaming.
VI Tuy nhiên, dịch vụ của chúng tôi vẫn có thể phát video trên các trang web phát trực tuyến lớn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
toujours | vẫn |
vidéos | video |
FR La durabilité est et restera l'un des principaux domaines d'action de Control Union Certifications.
VI Control Union Certifications duy trì tính bền vững như là một trọng tâm cốt lõi, cả trong hiện tại và tương lai.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
durabilité | bền vững |
FR Les quatre points d'attention principaux de la norme sont :
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
points | điểm |
FR Les principaux fournisseurs de services VPN tels que ExpressVPN et NordVPN ont mis en place des extensions VPN pour Chrome, vous permettant de garder votre navigation sûre, sécurisée et anonyme.
VI Các nhà cung cấp dịch vụ VPN hàng đầu như ExpressVPN và NordVPN có các tiện ích VPN dành riêng cho Chrome, cho phép bạn giữ cho trình duyệt của mình an toàn, bảo mật và ẩn danh.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
permettant | cho phép |
FR Vous pouvez également utiliser Grammarly en tant qu?extension avec la plupart des principaux navigateurs.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Grammarly dưới dạng tiện ích mở rộng trong hầu hết các trình duyệt chính.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
également | cũng |
plupart | hầu hết |
principaux | chính |
navigateurs | trình duyệt |
FR Découvrez ce que les principaux analystes du secteur ont à dire sur Cloudflare, ainsi que sur notre gamme de produits et solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
dire | nói |
produits | sản phẩm |
solutions | giải pháp |
ainsi que | cũng |
FR Cloudflare s'associe à certains des principaux prestataires de cyber-assurance et de réponse aux incidents afin de permettre à ses clients de réduire leurs risques informatiques
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
réduire | giảm |
risques | rủi ro |
leurs | các |
FR Nous nous concentrons sur quatre axes principaux : la gestion des garanties, la surveillance des cultures, la surveillance et la mesure des stocks et les inspections des entrepôts.
VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
surveillance | giám sát |
et | và |
FR Ne vous inquiétez pas - pour renforcer nos connaissances, récapitulons rapidement les points principaux.
VI Mặc dù vậy, đừng lo lắng - để thông tin được lưu giữ, hãy nhanh chóng lướt qua những điểm chính.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
principaux | chính |
pour | qua |
points | điểm |
FR De nombreux critères différents ont un impact sur la vitesse de votre connexion Internet. Nous allons passer en revue certains des principaux, afin que vous puissiez mieux comprendre comment fonctionnent les vitesses Internet.
VI Rất nhiều tiêu chí khác nhau ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn. Chúng ta sẽ đi qua một số trong những cái chính, để bạn hiểu rõ hơn về tốc độ internet hoạt động.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
internet | internet |
principaux | chính |
fonctionnent | hoạt động |
FR Il serait impossible d'analyser de manière objective les principaux créateurs de sites sans les tester manuellement
VI Không thể phân tích khách quan các công cụ xây dựng website hàng đầu mà không kiểm tra chúng một cách thủ công
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
analyser | phân tích |
manière | cách |
sites | website |
sans | không |
tester | kiểm tra |
manuellement | thủ công |
FR Vous avez bien couvert les principaux points concernant Webnode, je l’utilise depuis 6 mois et je ne peux le conseiller ou le déconseiller, car tout dépend des envies et des attentes de l’utilisateur.
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
bien | tốt |
mois | năm |
ne | không |
FR Le processus de révision est simple et clair, et il nous aide à couvrir tous les critères principaux des meilleurs créateurs de site Web.
VI Quá trình xem xét rất đơn giản và rõ ràng, và nó giúp chúng tôi bao gồm tất cả các tiêu chí chính khi có liên quan đến các công cụ xây dựng website tốt nhất.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
processus | quá trình |
aide | giúp |
tous | tất cả các |
principaux | chính |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්