FR les cadavres, parties d'animaux ou produits dérivés de parties du corps de chats ou de chiens ou d'espèces protégées et menacées, notamment l'ivoire ;
FR les cadavres, parties d'animaux ou produits dérivés de parties du corps de chats ou de chiens ou d'espèces protégées et menacées, notamment l'ivoire ;
VI Xác chết, các bộ phận của động vật hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ các bộ phận của mèo hoặc chó hay động vật hoang dã được bảo vệ và có nguy cơ tuyệt chủng, như ngà voi.
FR Un avis de retrait prétendant demander le retrait de plusieurs parties sera considéré comme non valide pour l’ensemble desdites parties
VI Thông báo không tham gia để cho phép nhiều bên không tham gia sẽ không hợp lệ đối với tất cả các bên như vậy
FR Transformez les données d'une enquête en une infographie informative, et partagez-la avec les parties prenantes
VI Biến dữ liệu khảo sát mới thành một infographic đầy đủ thông tin để chia sẻ với các bên liên quan của bạn
FR Fort de plus de 200 programmes de certification, Control Union a pour objectif de préserver la confiance de ses clients et autres parties prenantes.
VI Với hơn 200 chương trình chứng nhận, Control Union hướng tới mục tiêu duy trì sự tin cậy và tín nhiệm của khách hàng và các bên liên quan khác.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
programmes | chương trình |
certification | chứng nhận |
FR Sauf accord écrit explicite entre les parties, les conditions générales suivantes s'appliquent à nos activités
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cet avis peut être complété par des avis relatifs aux cookies ou des conditions supplémentaires, qui figurent dans certaines parties du Service ou au cours de nos interactions avec vous.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
cet | này |
peut | có thể được |
supplémentaires | bổ sung |
ou | hoặc |
qui | điều |
FR Répondez à toutes les questions qu’ils pourraient vous poser à propos des différences entre les corps de tous les membres de la famille, par exemple les parties génitales ou les poils
VI Trả lời bất cứ câu hỏi nào mà con nhỏ đặt ra về sự khác biệt trên cơ thể của mỗi thành viên trong nhà, như bộ phận sinh dục và lông cơ thể
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
entre | trong |
FR Un jour, tu auras des poils toi aussi » ou bien « tu as un pénis et ta sœur a un vagin, c’est pourquoi vos parties ont l’air différentes. »
VI Mai mốt con cũng sẽ có lông” hoặc “Con có dương vật và chị con có âm đạo, nên hai con khác nhau ở điểm đó”.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
aussi | cũng |
des | hai |
FR Si vous vous sentez excité, couvrez vos parties génitales ou rendez-vous dans une autre pièce
VI Nếu bạn cảm thấy hưng phấn, hãy dùng tay che và viện cớ tránh đi nơi khác
FR De la même manière, ne touchez pas les parties sexuelles de votre partenaire pendant que vos enfants sont présents [4]
VI Tương tự, đừng sờ soạng những điểm nhạy cảm của vợ/chồng bạn khi có mặt các con.[4]
FR Dites-lui calmement et avec respect qu’il ne peut pas toucher ses parties génitales devant les autres
VI Bình tĩnh và nghiêm túc nói với con bạn rằng không được sờ soạng cơ quan sinh dục trước mặt người khác
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
avec | với |
dites | nói |
FR La nudité apprend aux enfants à se sentir à l’aise dans leur peau, ce qui est excellent ! Cependant, ils ont aussi besoin d’apprendre qu’il n’est pas acceptable que des adultes ou d’autres enfants touchent leurs parties privées
VI Việc khỏa thân giúp trẻ nhỏ thấy thoải mái về cơ thể chúng, điều này rất tốt! Tuy nhiên, chúng cũng cần biết rằng người lớn hay các bạn khác không được phép đụng vào những chỗ riêng tư
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
besoin | cần |
FR Enseignez-leur le nom des parties de leur corps
VI Bạn hãy dạy cho trẻ biết tên của các bộ phận cơ thể
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
nom | tên |
FR Conseil : vous pouvez lui expliquer que parfois, vous ou le médecin devez le toucher sur ses parties privées pour vérifier son état de santé
VI Lời khuyên: Bạn có thể giải thích rằng đôi khi bạn hay bác sĩ cần phải chạm vào những chỗ riêng tư của chúng để khám bệnh
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
que | khi |
privé | riêng |
FR Une phrase faite avec la première personne du singulier comporte trois parties
VI Một phát ngôn "tôi" có cấu trúc ba phần
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
trois | ba |
parties | phần |
FR Vous êtes intéressé par les jeux avec croupier en direct ? Découvrez les marques qui proposent des parties en direct ici.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
direct | trực tiếp |
marques | thương hiệu |
FR Carte de porte – dans les parties de stud, c’est la première carte distribuée face retournée.
VI Door Card – trong trò chơi stud, lá bài đầu tiên được lật ngửa.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
dans | trong |
FR Modifiez la taille et la qualité de l'image, ajoutez un filtre de couleur ou rognez des parties de l'image (facultatif).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
taille | kích thước |
qualité | chất lượng |
image | hình ảnh |
ajoutez | thêm |
couleur | màu |
FR Ces fuites se produisent lorsque la sécurité d'un VPN est compromise et que les informations sensibles des utilisateurs deviennent exposées à des parties tierces
VI Loại rò rỉ này xảy ra khi bảo mật VPN bị phá vỡ và thông tin người dùng nhạy cảm lộ ra cho bên thứ ba
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
sécurité | bảo mật |
vpn | vpn |
informations | thông tin |
sensibles | nhạy cảm |
utilisateurs | người dùng |
FR Certification des parties prenantes (3PAC)
VI Cấp phép và chứng nhận của bên thứ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
certification | chứng nhận |
des | của |
FR En glissant et en modifiant des parties d'images, vidéos et diapos, CakeResume permet aux utilisateurs de créer & des CV impressionants
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
parties | phần |
vidéos | video |
permet | cho phép |
utilisateurs | người dùng |
FR Certes, il existe des centaines de VPN parmi lesquels choisir, y compris certains qui sont gratuits et d’autres payants, vous devez toujours être prudent et choisir des fournisseurs qui ne partagent pas vos données avec des parties tierces
VI Trong khi có hàng trăm VPN để chọn, bao gồm lựa chọn miễn phí và trả phí, bạn nên chọn một cách khôn ngoan và tìm nhà cung cấp không chia sẻ dữ liệu của bạn với các bên thứ ba
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
compris | bao gồm |
devez | nên |
fournisseurs | nhà cung cấp |
données | dữ liệu |
payants | trả |
FR Les ventes en périodes de soldes sont l'une des meilleures parties en ce qui concerne les coupons SurfShark
VI Giảm giá theo dịp lễ là một trong những ưu điểm tốt nhất khi nói đến phiếu giảm giá SurfShark
FR Cet avis peut être complété par des avis relatifs aux cookies ou des conditions supplémentaires, qui figurent dans certaines parties du Service ou au cours de nos interactions avec vous.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
cet | này |
peut | có thể được |
supplémentaires | bổ sung |
ou | hoặc |
qui | điều |
FR Sauf accord écrit explicite entre les parties, les conditions générales suivantes s'appliquent à nos activités
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Certification des parties prenantes (3PAC)
VI Cấp phép và chứng nhận của bên thứ
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
certification | chứng nhận |
des | của |
FR En glissant et en modifiant des parties d'images, vidéos et diapos, CakeResume permet aux utilisateurs de créer & des CV impressionants
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
parties | phần |
vidéos | video |
permet | cho phép |
utilisateurs | người dùng |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR À partir de là, vous saurez quelles parties de votre site web vous allez devoir améliorer.
VI Từ đó, bạn sẽ biết nên cải thiện những gì trên trang web và các bước cần thực hiện.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
devoir | cần |
améliorer | cải thiện |
de | trên |
FR Cela signifie que votre application VPN unique protégera le trafic de données de toutes les parties de votre système ? navigateur, autres applications, et même le système d?exploitation lui-même.
VI Tức là ứng dụng VPN của bạn sẽ bảo vệ lưu lượng dữ liệu của tất các phần khác trong hệ thống – trình duyệt, các ứng dụng khác và kể cả là chính hệ điều hành.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
vpn | vpn |
données | dữ liệu |
parties | phần |
navigateur | trình duyệt |
autres | khác |
FR « La famille », « les aliments » ou « les parties du corps » : pour apprendre de nouveaux mots et des expressions de la vie quotidienne, lisez ou écoutez ces listes thématiques.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
ප්රංශ | වියට්නාම |
---|---|
famille | gia đình |
apprendre | học |
nouveaux | mới |
vie | cuộc sống |
ou | hoặc |
lisez | đọc |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්