ES Contamos con ventanas de doble vidrio
ES Contamos con ventanas de doble vidrio
VI Chúng tôi có cửa sổ hai lớp kính
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | chúng |
ES Recuerdo tener ventanas en las que te podías sentar y disfrutar la brisa a través del vidrio
VI Tôi nhớ có những cửa sổ, nơi tôi có thể ngồi và tận hưởng những cơn gió lùa qua cửa kính
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
que | những |
y | tôi |
a | qua |
ES Tuvimos suerte porque las ventanas y las puertas eran nuevas cuando compramos la casa, eso ayudó mucho
VI Chúng tôi đã rất may mắn bởi vì các cửa sổ và cửa ra vào đều còn mới khi chúng tôi mua nhà, điều đó đã giúp ích rất nhiều
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
nuevas | mới |
porque | ra |
las | và |
cuando | khi |
mucho | rất |
y | tôi |
eso | các |
ES Instalamos puertas y ventanas de doble cristal que permiten el ahorro de energía y el ingreso de luz natural
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
energía | năng lượng |
de | chúng |
que | sử dụng |
el | được |
y | tôi |
ES Instala cubre ventanas de bajo consumo para evitar la acumulación de calor solar.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
solar | mặt trời |
de | các |
ES Si puedes ver la luz del sol entre las puertas y ventanas y sus marcos, o si sientes que el aire se filtra, tu vivienda no está adecuadamente sellada
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
que | thì |
o | hoặc |
entre | giữa |
el | nhận |
ES Las puertas y ventanas, incluso las áreas alrededor de los tomacorrientes eléctricos y las conexiones telefónicas son una fuente importante de desperdicio energético.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
fuente | nguồn |
las | và |
el | không |
de | vào |
ES Durante el invierno, abre las cortinas en las ventanas que dan hacia el sur durante el día para permitir el ingreso de la luz solar al hogar, y luego ciérralas a la noche para retener el calor.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
solar | mặt trời |
las | và |
día | ngày |
ES l aire que se filtra por las puertas, las ventanas y las paredes no solo causa corrientes incómodas, sino que también desperdicia energía e incrementa tus costos
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
y | y |
energía | năng lượng |
costos | phí |
no | không |
e | và |
a | vào |
ES Agregar aislamiento y rellenar las grietas y aberturas alrededor de las puertas y las ventanas con masilla, espuma en spray y guata son algunas de las formas más rápidas y económicas de reducir la filtración de aire
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
y | y |
formas | cách |
reducir | giảm |
rápidas | nhanh |
la | các |
ES Muchas de las páginas web para “revisar tu IP” tienen múltiples ventanas emergentes distintas, enlaces dudosos que llevan a ninguna parte - esto hace el proceso tedioso y muchas veces, insoportable
VI Rất nhiều trang web “kiểm tra IP” có nhiều cửa sổ bật lên, trang và liên kết sai lệch khác nhau không dẫn đến đâu - nó làm cho quá trình trở nên tẻ nhạt và đôi khi không thể chịu đựng được
ES Sin ventanas emergentes terceras, sin descargas de software adicional, nada - todo lo que tendrás que hacer será, pegar la dirección URL del sitio y presionar un botón - ¡eso es todo!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
software | phần mềm |
adicional | bổ sung |
hacer | làm |
url | url |
es | là |
sin | không |
y | của |
sitio | trang |
ES Sin ventanas emergentes terceras, sin descargas de software adicional, nada de esto - de nuevo, todo lo que tienes que hacer es pegar la dirección URL de tu página - ¡eso es todo!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
software | phần mềm |
adicional | bổ sung |
hacer | làm |
url | url |
es | là |
tu | của bạn |
sin | không |
tienes | bạn |
página | trang |
ES Muchas de las páginas web para “revisar tu IP” tienen múltiples ventanas emergentes distintas, enlaces dudosos que llevan a ninguna parte - esto hace el proceso tedioso y muchas veces, insoportable
VI Rất nhiều trang web “kiểm tra IP” có nhiều cửa sổ bật lên, trang và liên kết sai lệch khác nhau không dẫn đến đâu - nó làm cho quá trình trở nên tẻ nhạt và đôi khi không thể chịu đựng được
ES Sin ventanas emergentes terceras, sin descargas de software adicional, nada - todo lo que tendrás que hacer será, pegar la dirección URL del sitio y presionar un botón - ¡eso es todo!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
software | phần mềm |
adicional | bổ sung |
hacer | làm |
url | url |
es | là |
sin | không |
y | của |
sitio | trang |
ES Sin ventanas emergentes terceras, sin descargas de software adicional, nada de esto - de nuevo, todo lo que tienes que hacer es pegar la dirección URL de tu página - ¡eso es todo!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
software | phần mềm |
adicional | bổ sung |
hacer | làm |
url | url |
es | là |
tu | của bạn |
sin | không |
tienes | bạn |
página | trang |
ES Rutas favoritas + abrir ventanas emergentes en capas
VI Các tuyến bay ưu tiên + mở cửa sổ bật lên theo lớp
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
emergentes | các |
en | lên |
ES Si es posible, abre las puertas o ventanas cercanas media hora antes de empezar a limpiar el excremento para permitir la circulación de aire fresco a través del espacio de limpieza.[17]
VI Nếu có thể, bạn hãy mở các cửa sổ và cửa ra vào gần đó khoảng nửa tiếng trước khi bắt đầu dọn dẹp để cho không khí trong lành lùa vào.[17]
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empezar | bắt đầu |
es | là |
las | và |
para | đầu |
de | trong |
ES con formularios de registro, ventanas y landing pages para capturar prospectos.
VI bằng các biểu mẫu đăng ký, cửa sổ pop-up, và trang đích thu hút khách hàng tiềm năng.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
formularios | mẫu |
con | bằng |
de | trang |
ES FORMULARIOS ONLINE Y VENTANAS EMERGENTES
VI CỬA SỔ POPUP & BIỂU MẪU ĐĂNG KÝ
ES Popups: Activadas con condiciones seleccionadas, las ventanas emergentes son excelentes para atraer a los visitantes y convertir más rápido.
VI Cửa sổ popup: Được kích hoạt bằng các điều kiện đã chọn, cửa sổ pop-up rất phù hợp để thu hút khách truy cập và giúp họ chuyển đổi nhanh hơn.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
visitantes | khách |
convertir | chuyển đổi |
más | hơn |
rápido | nhanh |
emergentes | các |
con | bằng |
ES Formularios y ventanas emergentes
VI Biểu mẫu và cửa sổ popup
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
formularios | mẫu |
ES Puedes personalizar las ventanas de notificación para que recuerden tu marca y hacer que sean aún más difíciles de pasar por alto.
VI Bạn có thể tùy chỉnh và làm nổi bật cửa sổ thông báo để duy trì thương hiệu.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
marca | thương hiệu |
de | bạn |
a | làm |
que | là |
ES Atrapa los visitantes de tu página web con ventanas emergentes que convierten
VI Thu hút khách truy cập website với cửa sổ popup giúp chuyển đổi
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
visitantes | khách |
ES Atrapa a los visitantes de tu sitio web, con atractivas ventanas emergentes en varios formatos.
VI Thu hút khách truy cập trang web bằng popup bắt mắt ở các định dạng khác nhau.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
visitantes | khách |
con | bằng |
sitio | trang web |
web | web |
varios | khác nhau |
ES Atrae a los visitantes y conviértelos en clientes con cajas y ventanas emergentes.
VI Thu hút khách truy cập và biến họ thành khách hàng bằng cửa sổ popup và lightbox (hộp đèn).
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
clientes | khách |
ES Mejores Prácticas y Ejemplos de Ventanas
VI Ví dụ và phương thức hay nhất về cửa số pop-up
ES Aprende por qué las ventanas emergentes son importantes para tus conversiones, y cómo utilizarlas de forma sencilla.
VI Tìm hiểu lý do tại sao cửa sổ pop-up lại quan trọng với tỷ lệ chuyển đổi của bạn và cách dùng chúng theo cách thân thiện với người dùng.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
importantes | quan trọng |
forma | cách |
conversiones | chuyển đổi |
tus | của bạn |
para | theo |
de | với |
ES Han enviado miles de millones de correos electrónicos a otras pequeñas empresas y les han ayudado a obtener más clientes potenciales a través de sus ventanas emergentes y formularios.
VI Họ đã gửi hàng tỷ email cho các doanh nghiệp nhỏ khác và giúp họ có thêm khách hàng tiềm năng thông qua cửa sổ bật lên và biểu mẫu của họ.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
pequeñas | nhỏ |
formularios | mẫu |
más | thêm |
otras | khác |
empresas | doanh nghiệp |
correos | |
clientes | khách hàng |
través | thông qua |
ES Cree su lista de correo electrónico con formularios y ventanas emergentes
VI Xây dựng danh sách email của bạn với các biểu mẫu và cửa sổ bật lên
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
lista | danh sách |
formularios | mẫu |
ES Los usuarios también pueden crear formularios web y ventanas emergentes, así como botón de suscripción, páginas de destino y formularios incrustados.
VI Người dùng cũng có thể xây dựng các biểu mẫu web và cửa sổ bật lên, cũng như nút đăng ký, trang đích và biểu mẫu nhúng.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
usuarios | người dùng |
crear | xây dựng |
formularios | mẫu |
web | web |
también | cũng |
ES Software de creación de formularios y ventanas emergentes
VI Phần mềm tạo biểu mẫu và cửa sổ bật lên
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
software | phần mềm |
creación | tạo |
formularios | mẫu |
de | phần |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 32 පෙන්වමින්