ES Los cuartiles obtenidos del CDPH no deben considerarse indicativos de la puntuación del HPI para estos códigos postales
ES Los cuartiles obtenidos del CDPH no deben considerarse indicativos de la puntuación del HPI para estos códigos postales
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
cdph | cdph |
deben | nên |
no | không |
ES Los sistemas de replanteo también pueden permitir la delegación en la que cada individuo delega sus derechos de voto y los ingresos obtenidos a una parte de confianza
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
sistemas | hệ thống |
permitir | cho phép |
en | trong |
derechos | quyền |
ingresos | thu nhập |
cada | mỗi |
también | cũng |
y | của |
que | cho |
ES Acelerar la investigación Procese cargas de trabajo complejas, analice enormes volúmenes de datos y comparta los resultados obtenidos con colaboradores de todo el mundo
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
investigación | nghiên cứu |
de | giới |
complejas | phức tạp |
datos | dữ liệu |
mundo | thế giới |
con | với |
trabajo | công việc |
ES Sea prudente, ya que los resultados obtenidos no garantizan el mismo nivel en el TCF oficial, pero resulta un entrenamiento ideal para aprobar su examen.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
no | không |
oficial | chính thức |
pero | nhưng |
en | trong |
los | của |
ES Los sistemas de replanteo también pueden permitir la delegación en la que cada individuo delega sus derechos de voto y los ingresos obtenidos a una parte de confianza
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
sistemas | hệ thống |
permitir | cho phép |
en | trong |
derechos | quyền |
ingresos | thu nhập |
cada | mỗi |
también | cũng |
y | của |
que | cho |
ES Acelerar la investigación Procese cargas de trabajo complejas, analice enormes volúmenes de datos y comparta los resultados obtenidos con colaboradores de todo el mundo
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
investigación | nghiên cứu |
de | giới |
complejas | phức tạp |
datos | dữ liệu |
mundo | thế giới |
con | với |
trabajo | công việc |
ES Sea prudente, ya que los resultados obtenidos no garantizan el mismo nivel en el TCF oficial, pero resulta un entrenamiento ideal para aprobar su examen.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
no | không |
oficial | chính thức |
pero | nhưng |
en | trong |
los | của |
ES CUALQUIER MATERIAL O INFORMACIÓN DESCARGADOS U OBTENIDOS DE OTRA MANERA MEDIANTE EL USO DE NUESTROS SERVICIOS O SOFTWARE ES POR SU PROPIA CUENTA Y RIESGO
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
es | vi |
y | y |
ES gettext(`¿Cómo puedo retirar los ingresos obtenidos?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Làm cách nào để tôi có thể rút số tiền mình kiếm được?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
{Totalresult} පරිවර්තන වල 9 පෙන්වමින්