EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
want | bạn |
the | khi |
want to | muốn |
EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.
VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.
EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless
VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN After using, I feel the camera of this application is not inferior to the popular camera applications today
VI Sau khi sử dụng, tôi cảm thấy camera của ứng dụng này không hề thua kém các ứng dụng chụp ảnh phổ biến hiện nay
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feel | cảm thấy |
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
after | khi |
this | này |
EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams
VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feature | tính năng |
intelligent | thông minh |
three | ba |
video | video |
an | thể |
like | như |
this | này |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN CCTV Camera for sale - CCTV Security Cam brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Online Camera an ninh CCTV Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
security | an ninh |
prices | giá |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
regarding | liên quan đến |
products | sản phẩm |
such | các |
EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
you | bạn |
image | hình ảnh |
use | sử dụng |
converter | chuyển đổi |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT
EN Digital camera, drive recorder, drone
VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Canon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this CR2 to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format to Portable Network Graphics with this ARW to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Digital camera drive Recorder drone
VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN The features needed for a camera are all available
VI Các tính năng cần thiết cho một camera đều có sẵn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
features | tính năng |
all | các |
available | có sẵn |
needed | cần |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
prices | giá |
EN Digital camera drive Recorder drone
VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi
EN Digital camera, drive recorder, drone
VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
prices | giá |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
prices | giá |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
prices | giá |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
EN INTEOX - the first fully open camera platform
VI Inteox - nền tảng mở đầu tiên cho camera
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
platform | nền tảng |
the | cho |
EN Camera Trainer - watch and learn
VI Camera thông minh - càng xem càng học
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
watch | xem |
learn | học |
EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells
EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with
VI @Waseem Farooq, chụp với một máy ảnh không rõ 08/15 2018 Những hình ảnh chụp với
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN That means having a great quality camera that keeps pace with the educator and an interactive whiteboard experience so all students can participate
VI Nghĩa là trang bị một camera chất lượng cao giúp bắt kịp tốc độ của giáo viên và một trải nghiệm bảng trắng giàu tương tác để tất cả sinh viên có thể tham gia vào bài giảng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
quality | chất lượng |
interactive | tương tác |
students | sinh viên |
and | và |
all | của |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN In rooms using USB cameras such as MeetUp, simply connect the Swytch Hub to the camera and place the Swytch Connector within reach.
VI Trong các phòng sử dụng camera USB như MeetUp, chỉ cần kết nối Hub Swytch vào camera và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rooms | phòng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
and | và |
as | như |
in | trong |
EN In large rooms using modular video conferencing systems such as Rally Plus, connect Swytch to your conference camera using the Swytch Extender.
VI Trong phòng lớn sử dụng hệ thống hội nghị video theo mô-đun như Rally Plus, kết nối Swytch vào camera hội nghị bằng Bộ kéo dài Swytch.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
systems | hệ thống |
such | bằng |
connect | kết nối |
your | và |
EN Maximum Resolution and Frame Rate, Camera: 4K/30 fps
VI Độ phân giải tối đa và Tốc độ khung hình, Camera: 4K/30 fps
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN TytoCare kits include a camera, thermometer, otoscope, stethoscope and tongue depressor
VI Bộ dụng cụ TytoCare bao gồm máy ảnh, nhiệt kế, ống soi tai, ống nghe và dụng cụ đè lưỡi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
include | bao gồm |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්