EN The Everyman archetype wants to feel included. This archetype wants to connect and be understood, no matter what.
EN The Everyman archetype wants to feel included. This archetype wants to connect and be understood, no matter what.
VI Nguyên mẫu Everyman muốn cảm thấy được bao gồm. Nguyên mẫu này muốn kết nối và được thấu hiểu, bất kể điều gì.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
wants | muốn |
feel | cảm thấy |
included | bao gồm |
connect | kết nối |
be | được |
this | này |
EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..
VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
group | tập đoàn |
wants | muốn |
be | là |
lives | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
customers | khách |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
option | chọn |
page | trang |
url | url |
convert | chuyển đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
wants | muốn |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
smart | thông minh |
assets | tài sản |
which | các |
EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long
VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
wants | muốn |
car | xe |
too | quá |
or | hoặc |
the | không |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.
VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
wants | muốn |
contract | hợp đồng |
currency | tiền |
risk | rủi ro |
ecoligo | ecoligo |
client | khách |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
brand | thương hiệu |
wants | muốn |
enhance | nâng cao |
and | của |
EN It also wants to leverage big data to stay competitive
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
wants | muốn |
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
it | này |
also | cũng |
EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region
VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS ở Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ có thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS ở Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
deploy | triển khai |
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
wants | muốn |
customer | khách |
their | của |
EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..
VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
group | tập đoàn |
wants | muốn |
be | là |
lives | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
customers | khách |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
option | chọn |
page | trang |
url | url |
convert | chuyển đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Jordan Valley wants you to feel prepared for life as a new mom
VI Jordan Valley muốn bạn cảm thấy sẵn sàng cho cuộc sống mới làm mẹ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feel | cảm thấy |
new | mới |
you | bạn |
wants | muốn |
life | sống |
EN I recommend Hostinger to everyone who wants to start a small or big-level venture. My line for Hostinger – “One-stop solution for website development.”
VI Tôi khuyên mọi người nên sử dụng Hostinger nếu muốn bắt đầu kinh doanh với quy mô nhỏ và lớn. Hostinger: "Giải pháp một chạm dành cho phát triển web"
EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.
VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
wants | muốn |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
build | xây dựng |
would | cho |
website | trang |
web | web |
EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results
VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
deliver | giao |
team | nhóm |
wants | muốn |
financial | tài chính |
young | trẻ |
but | nhưng |
if | nếu |
know | biết |
as | như |
EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer
VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến từ bạn Tờ rơi
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.
VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
enhance | nâng cao |
brand | thương hiệu |
stakeholders | các bên liên quan |
value | giá |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
all | tất cả các |
and | như |
to | cũng |
with | với |
EN Like life now has a clear goal to strive for.
VI Giống như cuộc đời giờ đây đã rõ mục tiêu phấn đấu vậy.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
goal | mục tiêu |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN We will strive to develop each other.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN We strive to improve partner compensation and rewards.
VI Chúng tôi không ngừng cải thiện những lợi ích của các Đối tác Tài xế.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.
VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
enhance | nâng cao |
brand | thương hiệu |
stakeholders | các bên liên quan |
value | giá |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
all | tất cả các |
and | như |
to | cũng |
with | với |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN We will strive to develop each other.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.
VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong và mang đến những sáng kiến mới.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
companies | công ty |
worldwide | thế giới |
in | trong |
internet | internet |
we | chúng tôi |
EN We continue to strive for a healthy California for all
VI Chúng tôi không ngừng phấn đấu vì một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
california | california |
all | mọi |
EN Supported by teams around the globe that strive for excellence, we now look after 50,000 apps across the globe.
VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
across | trên |
after | với |
EN We will strive for mutual development.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng cùng phát triển.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
development | phát triển |
we | chúng tôi |
EN Our employees strive for excellence in all things.
VI Nhân viên của chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
employees | nhân viên |
in | trong |
all | của |
our | chúng tôi |
EN We strive to maintain 99.99% uptime for your website
VI Chúng tôi cố gắng duy trì 99,99% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
website | trang |
EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều có trong GetResponse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
in | trong |
all | của |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්