EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
ඉංග්රීසි හි "very first experience" පහත වියට්නාම වචන/වාක්ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:
very | bạn cho các có cũng của hoặc hơn khác liệu một như những rất sử dụng trên tất cả và với điều đây đã đó được đến để |
first | bạn bộ cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hai hoặc hàng đầu hơn họ khác là lượng một người nhiều như những này năm phải ra sau số sử dụng thì trang trong trên trước tôi tất cả tất cả các từ tự và vào với điều đây đã đó được đầu tiên đến để |
experience | bạn bạn có cho chúng tôi các có có thể của của bạn của chúng tôi hoặc họ kinh nghiệm là muốn mọi một qua sử dụng tự và với điều đã được đến để ở |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
the | giải |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN The staff are exceptional, the place is very clean, and the ambience generally is very relaxed and a nice escape from the hustle and bustle of Hanoi
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.
VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin và kích hoạt SSL.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
installing | cài đặt |
creating | tạo |
files | tập tin |
the | điều |
and | như |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep
VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần có ai hỗ trợ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
friendly | thân thiện |
easy | dễ dàng |
without | không |
of | của |
need | cần |
user | dùng |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Take your first steps in the AWS Lambda console. You will learn the very basic elements and deploy a simple Lambda function.
VI Thực hiện các bước đầu tiên trên bảng điều khiển AWS Lambda. Bạn sẽ tìm hiểu về những thành phần cơ bản nhất và triển khai một hàm Lambda đơn giản.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
learn | hiểu |
basic | cơ bản |
deploy | triển khai |
function | hàm |
your | bạn |
steps | bước |
and | các |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN We see patients on a first come, first served basis
VI Chúng tôi khám bệnh nhân trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN First time at Jordan Valley? Review what to expect at our clinics and prepare for your first visit.
VI Lần đầu tiên ở Jordan Valley? Xem xét những gì mong đợi tại các phòng khám của chúng tôi và chuẩn bị cho lần khám đầu tiên của bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
at | tại |
your | của bạn |
what | những |
our | chúng tôi |
to | đầu |
time | lần |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Yes. All our cloud hosting plans include free domain registration for the first year. After the first year, your domain will renew at the regular rate.
VI Có. Tất cả gói cloud hosting của chúng tôi đi kèm với tên miền miễn phí cho năm đầu tiên. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được gia hạn với giá thông thường.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
plans | gói |
year | năm |
regular | thường |
after | sau |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
will | được |
all | của |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment
VI Tôi lớn lên trong những năm 70, và cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
very | rất |
environment | môi trường |
the | trường |
in | trong |
up | lên |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.
VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, và hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà và cảnh quan là đèn LED.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
energy | năng lượng |
now | giờ |
all | tất cả các |
most | hầu hết |
very | rất |
in | trong |
is | được |
and | các |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs
VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
our | chúng tôi |
all | của |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්