"toward aqua" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම දක්වා "toward aqua" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 20 පරිවර්‍තන වල 20 පෙන්වමින්

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම වෙත toward aqua හි පරිවර්තනය

ඉංග්රීසි
වියට්නාම

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

ඉංග්රීසි වියට්නාම
or hoặc
private riêng
during với
choice chọn

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

ඉංග්රීසි වියට්නාම
or hoặc
private riêng
during với
choice chọn

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

ඉංග්රීසි වියට්නාම
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

ඉංග්රීසි වියට්නාම
sustainable bền vững
ඉංග්රීසි වියට්නාම
games trò chơi

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

ඉංග්රීසි වියට්නාම
way cách
platform nền tảng
and thay đổi
rewards phần thưởng
most nhiều
network mạng
is
those những

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

ඉංග්රීසි වියට්නාම
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?

VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?

ඉංග්රීසි වියට්නාම
energy năng lượng
hero anh hùng
first
the anh

EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood

VI Và nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)

ඉංග්රීසි වියට්නාම
and tôi
many nhiều
before trước

EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?

ඉංග්රීසි වියට්නාම
steps bước
energy năng lượng
first
the những
you bạn

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

ඉංග්රීසි වියට්නාම
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi
ඉංග්රීසි වියට්නාම
we chúng tôi

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

ඉංග්රීසි වියට්නාම
sustainable bền vững

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges

VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội

ඉංග්රීසි වියට්නාම
solutions giải pháp
challenges thách thức

EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.

VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
additional bổ sung
insurance bảo hiểm
savings tiết kiệm

EN of government workers felt favorable toward Zoom for video communications

VI nhân viên chính phủ cảm thấy truyền thông video thật thuận tiện với Zoom

ඉංග්රීසි වියට්නාම
video video

EN There are several items that count toward your income.

VI Có một số mục được tính vào thu nhập của bạn.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
income thu nhập
your bạn

EN add up to 500 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)

VI thêm tối đa 500 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa cũng được tính vào danh bạ)

ඉංග්රීසි වියට්නාම
days ngày
and
to đầu
the nhận

EN Add up to 500 contacts (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)

VI Thêm tối đa 500 liên lạc (liên lạc chưa xác nhận và đã bị xóa vẫn tính vào số lượng liên lạc)

ඉංග්රීසි වියට්නාම
and
count số lượng
size lượng
to thêm
the nhận

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 20 පෙන්වමින්