EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.
ඉංග්රීසි හි "start selling tickets" පහත වියට්නාම වචන/වාක්ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:
EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.
VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến và bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
building | xây dựng |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN How to get 50 Leaf Tickets for free in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí trong Animal Crossing: Pocket Camp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
get | nhận |
in | trong |
EN Animal Crossing: Pocket Camp: How to get 50 Leaf Tickets for free
VI Animal Crossing: Pocket Camp: Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
get | nhận |
EN First, to redeem, you should go to My Nintendo Free Leaf Tickets Program
VI Đầu tiên, để nhận thưởng, hãy truy cập vào My Nintendo Free Leaf Tickets Program
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
you | và |
to | vào |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Discount coupons cannot be applied to code share flights and tickets with other airlines.
VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
other | khác |
and | các |
with | với |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Unlimited registrations are not available if you are using the PayPal integration to charge for tickets.
VI Tính năng đăng ký không giới hạn không áp dụng nếu bạn đang sử dụng thành phần tích hợp PayPal để thu phí vé tham dự.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
using | sử dụng |
integration | tích hợp |
to | phần |
charge | phí |
if | nếu |
you | bạn |
the | không |
are | đang |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Online Store Builder | Create Yours and Start Selling Today
VI Kinh Doanh Online | Tạo Website Bán Hàng Trên Mạng Nhanh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
EN Start Selling Today With a Professional Online Store
VI Bắt Đầu Bán Hàng Ngay Với Website Bán Hàng Chuyên Nghiệp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
with | với |
EN Pick a pixel-perfect website template and start selling in style
VI Chọn mẫu hoàn hảo cho website bán hàng và bắt đầu bán hàng với phong cách riêng của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
pick | chọn |
website | website |
start | bắt đầu |
style | phong cách |
a | đầu |
and | của |
EN All you need is an idea, and you can start selling the same day
VI Tất cả bạn cần là ý tưởng và bạn có thể bắt đầu bán hàng ngay trong ngày
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
day | ngày |
an | thể |
EN Absolutely not. Everyone from solo entrepreneurs and small businesses to giant multinational companies has the same right and access to start selling online.
VI Tất nhiên là không. Tất cả mọi người từ kinh doanh cá thể và nhỏ cho đến công ty đa quốc gia đều như nhau và đều có thể bắt đầu bán hàng trực tuyến.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
businesses | kinh doanh |
companies | công ty |
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
small | nhỏ |
and | như |
to | đầu |
everyone | người |
the | không |
EN You don’t even need a business plan – if you have an idea and want to start selling, there’s nothing standing in your way.
VI Thậm chí bạn không cần lên kế hoạch kinh doanh - nếu bạn đã có ý tưởng và muốn bắt đầu bán hàng thì không có gì có thể cản trở bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
an | thể |
if | nếu |
need | cần |
to | đầu |
you | bạn |
EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
integrated | tích hợp |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
to | đầu |
with | với |
use | dùng |
EN Now turn it into an ongoing stream of sales with the GetResponse digital marketing bundle – it’s easy to start selling online.
VI Bây giờ hãy biến điều đó thành luồng doanh số liên tục bằng gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse – bán hàng trực tuyến thật dễ dàng.
EN Start selling physical products, online courses and trainings, ebooks and downloads, services, or even webinars and consultations.
VI Bắt đầu bán các sản phẩm vật lý, khóa học và chương trình đào tạo trực tuyến, sách điện tử và nội dung tải xuống, dịch vụ hoặc thâm chí hội thảo trên web và dịch vụ tư vấn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The sooner you start investing, the sooner you'll start earning interest.
VI Bạn bắt đầu đầu tư càng sớm, thì bạn càng sớm kiếm được tiền lãi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
you | bạn |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
EN Head Start | Early Head Start & State Preschool
VI Bắt đầu | Early Head Start & Trường Mầm Non Tiểu Bang
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.
VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN Selling food and drink in District 4
VI Buôn bán ăn uống ở quận 4
EN Currently selling seafood at Phu Xuan market, Nha Be
VI Hiện đang bán hải sản ở chợ Phú Xuân, Nhà Bè
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
be | đang |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN We were able to highlight our product’s unique selling points via Google Shopping Ads.
VI Nhân viên tư vấn tốt, tính năng đa dạng và hữu ích với Topmart trong việc mang lại trải nghiệm đa dạng cho khách hàng cũng như quản lý việc bán hàng hiệu quả hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | cũng |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | trong |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
target | mục tiêu |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්