EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;
EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;
VI Giả mạo người hay tổ chức nào khác, hoặc miêu tả sai lệch mối quan hệ chi nhánh của Bạn với một người hay tổ chức nào đó;
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
person | người |
your | bạn |
any | của |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN You are a smart person and, of course, you like us
VI Bạn là người thông minh và chắc chắn rằng bạn đặc biệt quan tâm đến chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
person | người |
you | bạn |
of | chúng |
EN You are a smart person and, of course, you like us
VI Bạn là người thông minh và chắc chắn rằng bạn đặc biệt quan tâm đến chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
person | người |
you | bạn |
of | chúng |
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Video conferencing is as simple and seamless as meeting in person
VI Giải pháp hội nghị truyền hình đem lại hiệu quả như mọi cuộc gặp gỡ trực tiếp
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
occurs | xảy ra |
or | hoặc |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
my | tôi |
get | học |
have | phải |
to | trên |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN News about new coronavirus infected person
VI Tin tức về người nhiễm coronavirus mới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
person | người |
news | tin tức |
new | mới |
EN Notice about new coronavirus infected person (September)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 9)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
september | tháng 9 |
EN Notice about new coronavirus infected person (August)
VI Thông báo về những người bị nhiễm vi rút corona mới (tháng 8)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
august | tháng |
EN 2021.07.10 Notice about new coronavirus infected person
VI 2021.07.10 Thông báo về người nhiễm coronavirus mới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
person | người |
answer | trả lời |
transactions | giao dịch |
are | tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN 2021.07.30 Notice about new coronavirus infected person
VI 2021.07.30 Thông báo về người nhiễm coronavirus mới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
EN 2021.08.26 Notice about new coronavirus infected person
VI 2021.08.26 Thông báo về người nhiễm coronavirus mới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
EN 2021.08.20 Notice about new coronavirus infected person
VI 2021.08.20 Thông báo về người nhiễm coronavirus mới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
person | người |
EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things
VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
but | nhưng |
story | câu chuyện |
person | người |
above | trên |
EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here
VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
each | mỗi |
feel | cảm thấy |
in | trong |
real | thực |
you | bạn |
people | người |
different | khác |
living | sống |
EN Being the savage ' s bowsman, that is, the person who pulled the bow-oar in his boat
VI Đẹp hay xấu là do quan điểm, nhưng với báo cáo chỉ số tương tác UI-UX chúng tôi chứng minh được năng lực của mình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
is | được |
being | chúng tôi |
EN Can another person be the bank account holder?
VI Người khác có thể là chủ tài khoản ngân hàng không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
another | khác |
the | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
be | người |
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000
VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
price | giá |
two | hai |
person | người |
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්