EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Share your passion with our organization and our patients
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
organization | tổ chức |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN shared by our community of dictionary fans
VI được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
dictionary | từ điển |
our | chúng tôi |
EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared
VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
limits | giới hạn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
law | luật |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Shared use of customer information
VI Sử dụng chung thông tin khách hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.
VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
shared | chia sẻ |
customer | khách hàng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
key | khóa |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
file | file |
provide | cung cấp |
with | bằng |
create | tạo |
or | hoặc |
this | này |
EN Encrypt your data with this free online RIPEMD-160 hash converter. Optionally upload a file to create a RIPEMD-160 checksum or provide a HMAC shared key.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến và miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
encrypt | mã hóa |
online | trực tuyến |
hash | băm |
provide | cung cấp |
key | khóa |
data | dữ liệu |
upload | tải lên |
this | này |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
create | tạo |
or | hoặc |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.
VI Vì vậy, hãy yên tâm và tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN The video after it is rendered can be easily shared with friends
VI Những video sau khi được kết xuất có thể dễ dàng chia sẻ với bạn bè
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
with | với |
after | khi |
is | được |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Publicly shared applications also include a link to the application’s source code
VI Các ứng dụng được chia sẻ công khai cũng có liên kết dẫn đến mã nguồn của ứng dụng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
applications | các ứng dụng |
link | liên kết |
source | nguồn |
also | cũng |
EN More information will be shared when available.
VI Thông tin thêm sẽ được chia sẻ khi có.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
information | thông tin |
when | khi |
more | thêm |
be | được |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN It takes into account the unique services AWS provides and accommodates the AWS Shared Responsibility Model.
VI Phụ lục này có cân nhắc các dịch vụ độc nhất mà AWS cung cấp và đáp ứng cho Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
provides | cung cấp |
and | của |
EN When customers use AWS, they should review the delegation of responsibility under AWS’ Shared Responsibility Model
VI Khi khách hàng sử dụng AWS, họ nên xem xét phân công trách nhiệm theo Mô hình trách nhiệm chung của AWS
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
should | nên |
responsibility | trách nhiệm |
under | theo |
model | mô hình |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | khi |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්