EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.
VI Tôi rất tự hào và may mắn khi làm việc cho PN và làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
staff | nhân viên |
only | là |
also | mà còn |
work | làm việc |
so | rất |
and | các |
i | tôi |
EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
luxury | sang trọng |
EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.
VI Tôi rất tự hào và may mắn khi làm việc cho PN và làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
staff | nhân viên |
only | là |
also | mà còn |
work | làm việc |
so | rất |
and | các |
i | tôi |
EN And now, I am proud to see them in a situation way better than before
VI Và bây giờ, tôi có thể tự nào khi thấy gia đình mình đỡ khó khăn hơn trước
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
now | giờ |
to | hơn |
EN Proud to help my brother finish his education
VI Tự hào khi có thể lo cho em trai mình hoàn thành việc học
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
education | học |
to | cho |
EN Proud to help my family slowly build a new and stronger house.
VI Tự hào khi có thể giúp gia đình mình từng bước xây được ngôi nhà mới và khang trang hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
new | mới |
and | từ |
house | nhà |
to | hơn |
help | giúp |
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
are | được |
the | không |
EN We live what we say — and are proud to be part of Bosch
VI Chúng tôi nói là làm — và tự hào là một phần của Bosch
EN This year, inspired by the authentic Parisian "savoir-faire", the classical, and the modern at Le Beaulieu, the Metropole is proud to dedicate the...
VI Lấy cảm hứng từ nét sang trọng và cổ điển Pháp giao thoa với phong cách hiện đại tại Le Beaulieu, các nghệ nhân Metropole hân hạnh mang tới cho giới H[...]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
modern | hiện đại |
le | le |
at | tại |
and | các |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN We are proud to continue to put patients first.
VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
to | đầu |
are | chúng |
EN Springfield is the birthplace of Route 66, home of the original Bass Pro Shops and the proud city of the Springfield Cardinals
VI Springfield là nơi sinh của Đường 66, quê hương của các Cửa hàng Bass Pro ban đầu và thành phố đáng tự hào của Springfield Cardinals
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
pro | pro |
EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin
VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter và là thành viên đáng tự hào của Slytherin
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
of | của |
EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children
VI Một gia đình hạnh phúc và là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột và nhiều đứa con nuôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
three | ba |
multiple | nhiều |
of | của |
EN We are proud of our in-house-developed hPanel
VI Chúng tôi tự hào về hPanel do chính chúng tôi phát triển
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN We are proud to provide the best cloud hosting services with a dedicated Customer Success team ready to help you 24/7
VI Chúng tôi tự hào cung cấp cho bạn dịch vụ cloud hosting tốt nhất với đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ready | sẵn sàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
provide | cung cấp |
best | tốt |
customer | khách |
EN "I just want to say that I am a driver from Russia and I am proud of it. I will continue, no matter what it takes," Sidorkova insisted.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
want | muốn |
say | nói |
and | tôi |
it | nó |
continue | tiếp tục |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN We are open to quite a lot of advertisement schemes
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN Compared to the Console application, coconutBattery provides quite a bit of information and it?s also free
VI So với ứng dụng Console, coconutBattery cung cấp khá nhiều thông tin khác và nó hoàn toàn miễn phí
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
quite | khá |
to | với |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
uses | sử dụng |
along | với |
EN This trend has recently become quite popular on social networking sites and is highly regarded by people.
VI Xu hướng này gần đây đã trở nên khá phổ biến trên các trang mạng xã hội và được mọi người hết sức quan tâm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
and | các |
people | người |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely
VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc và khá thong dong
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
everything | mọi |
quite | khá |
right | đúng |
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN It is a small game with quite fast speed but is super attractive
VI Game nhỏ nhẻ, tốc độ khá nhanh, khá hấp dẫn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
fast | nhanh |
EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games
VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
other | khác |
quite | khá |
much | nhiều |
not | không |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN For many people, it is sometimes quite simple, making the game fragmented
VI Với nhiều người thì đôi khi nó khá lặt vặt làm cho game trở nên phân mảnh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
is | là |
many | nhiều |
quite | khá |
the | khi |
for | cho |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්