EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | của |
EN Auto-scaling/elastic Amazon Web Services (AWS) deployments (work in progress)
VI Triển khai tính năng tự động mở rộng / tối giản trên dịch vụ Amazon Web Services (AWS), tối đa hóa hiệu năng và chi phí (đang tiến hành)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet
VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
building | xây dựng |
of the | phần |
on | trên |
the | các |
EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.
VI Mà mình chắc chắn là chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | và |
game | chơi |
that | bằng |
to | phần |
EN THE LINK ? Project Progress ? Ciputra Hanoi June 2019
VI TRẢI NGHIỆM KHU ĐÔ THỊ ĐÁNG SỐNG BẬC NHẤT HÀ NỘI CÙNG JAGUAR LAND ROVER
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Auto-scaling/elastic Amazon Web Services (AWS) deployments (work in progress)
VI Triển khai tính năng tự động mở rộng / tối giản trên dịch vụ Amazon Web Services (AWS), tối đa hóa hiệu năng và chi phí (đang tiến hành)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN With the Compare Crawls and Progress reports you can analyze the results of different SEO audits and track changes in the number of issues over time.
VI Với báo cáo So sánh các lần quét và báo cáo Tiến độ, bạn có thể phân tích kết quả của các lần kiểm tra SEO khác nhau và theo dõi mức thay đổi về số lượng vấn đề theo thời gian.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
compare | so sánh |
reports | báo cáo |
analyze | phân tích |
seo | seo |
of | của |
changes | thay đổi |
time | thời gian |
you | bạn |
different | khác |
number | lượng |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN It helps our customers to thrive, communities to progress and supports sustainable development.
VI Hệ sinh thái đó sẽ giúp khách hàng phát triển thịnh vượng, các xã hội trở nên tiến bộ đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
helps | giúp |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
and | các |
customers | khách |
EN California is tracking the progress of vaccinations across the state.
VI California sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng trên toàn tiểu bang.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
of | trên |
EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
and | các |
EN Families and teens will meet regularly with a dietitian to develop a meal plan and track progress
VI Các gia đình và thanh thiếu niên sẽ gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên để xây dựng kế hoạch ăn uống và theo dõi tiến độ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
plan | kế hoạch |
regularly | thường |
EN Never worry about losing your progress
VI Không cần phải lo lắng về việc mất dữ liệu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
your | không |
EN Lost your progress due to an accident? There’s no need to start from scratch
VI Bạn lỡ làm mất dữ liệu? Không cần phải bắt đầu lại từ đầu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
start | bắt đầu |
to | đầu |
EN If you’re unsatisfied with your progress, you can reset your world and start over
VI Nếu không hài lòng với tiến trình của mình, bạn có thể đặt lại thế giới và bắt đầu lại
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
world | thế giới |
start | bắt đầu |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
EN Checkout Begin and Checkout Progress
VI Bắt đầu thanh toán và tiến độ thanh toán
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
begin | bắt đầu |
EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)
VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán và Thanh toán thành công)
{Totalresult} පරිවර්තන වල 39 පෙන්වමින්