"partnerships" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම දක්වා "partnerships" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 21 පරිවර්‍තන වල 21 පෙන්වමින්

partnerships හි පරිවර්තන

ඉංග්රීසි හි "partnerships" පහත වියට්නාම වචන/වාක්‍ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:

partnerships đối tác

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම වෙත partnerships හි පරිවර්තනය

ඉංග්රීසි
වියට්නාම

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

ඉංග්රීසි වියට්නාම
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng

ඉංග්රීසි වියට්නාම
ways cách
grow tăng
and với
other khác
brands thương hiệu
best tốt

EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services

VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan và tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn

ඉංග්රීසි වියට්නාම
other khác
agencies cơ quan
organizations tổ chức
of của
network mạng
your bạn

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

ඉංග්රීසි වියට්නාම
fast nhanh
you bạn

EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators. 

VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng và công cụ tích hợp.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
payment thanh toán
platforms nền tảng
with với
and các

VI Giám đốc AI và Đối tác toàn cầu, Microsoft Philanthropies

ඉංග්රීසි වියට්නාම
ai ai
global toàn cầu
microsoft microsoft

EN Partnerships are key to our success - and our impact.

VI Quan hệ đối tác là chìa khóa thành công của chúng tôi - và tác động của chúng tôi.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
and của
our chúng tôi
key khóa

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

ඉංග්රීසි වියට්නාම
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

ඉංග්රීසි වියට්නාම
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

ඉංග්රීසි වියට්නාම
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn
ඉංග්රීසි වියට්නාම
join tham gia

EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives

VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác và thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba

ඉංග්රීසි වියට්නාම
projects dự án
and
the này

EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email

VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị và quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn

ඉංග්රීසි වියට්නාම
marketing marketing
and thị

EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.

VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng và dịch vụ.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
platform nền tảng
market thị trường
and thị
sales bán hàng
through thông qua
to của

EN We will work together to provide quality health services, with partnerships for integrated services

VI Chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng, với quan hệ đối tác cho các dịch vụ tích hợp

ඉංග්රීසි වියට්නාම
quality chất lượng
integrated tích hợp
we chúng tôi
work làm việc
provide cung cấp
together cùng nhau
with với

VI Đổi mới và hợp tác bền vững về nhiên liệu năm 2020

EN Hamish Bicket, director for sports content and partnerships at Sportradar, had this to say on the state and potential of F1 betting,

VI Hamish Bicket, giám đốc nội dung thể thao và quan hệ đối tác tại Sportradar, đã nói điều này về tình trạng và tiềm năng của cá cược F1,

ඉංග්රීසි වියට්නාම
at tại
say nói
of của

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 21 පෙන්වමින්