"often they consume" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම දක්වා "often they consume" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 50 පරිවර්‍තන වල 50 පෙන්වමින්

often they consume හි පරිවර්තන

ඉංග්රීසි හි "often they consume" පහත වියට්නාම වචන/වාක්‍ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:

often của một thường trong trên với được
they aws bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn của chúng tôi dịch dữ liệu hoặc hơn họ khác không liệu lên muốn mọi mỗi một một số người nhiều như những nên năm phải qua ra sau số sử dụng thì thông qua trang trang web trong trên trước tìm hiểu tôi tùy chỉnh tạo tất cả từ tự vào với đang đi điều đã đó đó là được đến để đổi

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම වෙත often they consume හි පරිවර්තනය

ඉංග්රීසි
වියට්නාම

EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.

VI Các game nhập vai thường cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút nhân vật của người chơi thường một vai trò nhất định trong cốt truyện.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
games chơi
often thường
character nhân
player người chơi
in trong
of của

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ chi phí đã giảm xuống

ඉංග්රීසි වියට්නාම
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
api api
each mỗi

EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running

VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụngkhông tính phí khi mã của bạn không chạy

ඉංග්රීසි වියට්නාම
only của
time thời gian
running chạy
your bạn
not không

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệubạn sử dụng.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
resources tài nguyên
pay trả
with với
you bạn

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
contract hợp đồng
enables cho phép
energy năng lượng
system hệ thống
benefit lợi ích
asset tài sản
pay trả
solar mặt trời
to tiền
you bạn
this này

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
api api
each mỗi

EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running

VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụngkhông tính phí khi mã của bạn không chạy

ඉංග්රීසි වියට්නාම
only của
time thời gian
running chạy
your bạn
not không

EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume

VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng

ඉංග්රීසි වියට්නාම
run chạy
time thời gian
pay trả
for tiền
the không

EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR

VI Sử dụng xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR

ඉංග්රීසි වියට්නාම
real-time thời gian thực
data dữ liệu
amazon amazon
apache apache
or hoặc
other khác
real thực
on trên
and các
with bằng

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệubạn sử dụng.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
resources tài nguyên
pay trả
with với
you bạn

EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward

VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản dễ hiểu

ඉංග්රීසි වියට්නාම
access truy cập
form mẫu
should nên
you bạn
also cũng

EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...

VI  Căng cơ (hoặc rách cơ) một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp những người thường xuyên chơi thể thao.   Đùi ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
they những

EN They are often used as part of a website as a whole

VI Chúng thường được sử dụng như một phần của trang web tổng thể

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
used sử dụng
part phần
of của
website trang
they chúng

EN Often known as the expert, they use relevant information to make informed decisions.

VI Thường được gọi chuyên gia, họ sử dụng thông tin liên quan để đưa ra quyết định sáng suốt.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
use sử dụng
information thông tin
decisions quyết định

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ඉංග්රීසි වියට්නාම
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ඉංග්රීසි වියට්නාම
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ඉංග්රීසි වියට්නාම
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

ඉංග්රීසි වියට්නාම
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ඉංග්රීසි වියට්නාම
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ඉංග්රීසි වියට්නාම
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ඉංග්රීසි වියට්නාම
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

ඉංග්රීසි වියට්නාම
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

ඉංග්රීසි වියට්නාම
very rất
is
the này
with với

EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái đó bị hỏng.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
dns dns
online trực tuyến
business kinh doanh
often thường
and với
ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...

VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]

EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing

VI Ẩm thực Pháp được cho ngon nhất thế giới, được công nhận “Di sản Văn hóa Phi vật thểtrong danh sách danh giá của UNESCO

ඉංග්රීසි වියට්නාම
french pháp
in trong
world thế giới
of của

VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường nhiều nhất

ඉංග්රීසි වියට්නාම
months tháng
often thường
energy năng lượng
during trong
number lượng

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

ඉංග්රීසි වියට්නාම
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

ඉංග්රීසි වියට්නාම
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Pronunciation / The final consonant is often silent

VI Từ vựng / Các cơ sở khám bệnh, bác sĩ đi khám bệnh

ඉංග්රීසි වියට්නාම
the các

EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.

VI Dưới đây những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
browse duyệt
pages trang
project dự án
if nếu
information thông tin
learn hiểu
our chúng tôi
people người
more thêm

EN Why often MOD APK apps get warning about Android.PUA.DebugKey?

VI Lý do các ứng dụng MOD APK thường bị cảnh báo Android.PUA.DebugKey

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
apk apk
apps các ứng dụng
android android
get các

EN An online virus scanner like VirusTotal often gives inaccurate results.

VI Một trình quét virus online như VirusTotal thường cho kết quả không chính xác.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
often thường
gives cho

EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete

VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành

ඉංග්රීසි වියට්නාම
in trong
often thường
spend tiêu
amount lượng
of của
complete hoàn thành
you bạn

EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.

VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, nếu bạn thấy một thông báo bao thư bên phải màn hình, hãy mở nó lên nhận thưởng nhé.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
rewards phần thưởng
often thường
in trong
character nhân
if nếu
screen màn hình
of của
you bạn
receive nhận
these này

EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list

VI Quảng cáo duy nhất trong game các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày

ඉංග්රීසි වියට්නාම
ads quảng cáo
video video
often thường
list danh sách
only
in trong
on ngày

EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.

VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng Glitters, Confetti, Paraglide.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
feature tính năng
add thêm
users người dùng
often thường
of của
use sử dụng
give cho
effects hiệu ứng
your bạn
lot nhiều

EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile

VI SimCity BuildIt trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động

ඉංග්රීසි වියට්නාම
of của
name tên
if nếu
often thường
on trên
you bạn
game chơi

EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes

VI Đơn giản trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox

ඉංග්රීසි වියට්නාම
in trong
often thường
is
these này

EN People often say, ?Quantity does not equal quality?

VI Người ta vẫn hay bảo “Số lượng không bằng chất lượng”

ඉංග්රීසි වියට්නාම
people người
quality chất lượng
not không

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

ඉංග්රීසි වියට්නාම
in trong
of của
not không
you bạn

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt các khu vực thành thị. 

ඉංග්රීසි වියට්නාම
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Decide when, where and how often you want to drive

VI Thời gian linh động, bạn hoàn toàn thể chủ động quyết định thời gian làm việc của mình

ඉංග්රීසි වියට්නාම
decide quyết định
and của
you bạn

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 50 පෙන්වමින්