EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Identify your competitors' main traffic sources
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
main | chính |
sources | nguồn |
your | của |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN Affiliate cookies identify the third-party website that redirected a visitor to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com .
VI Cookie liên kết xác định trang web của bên thứ ba chuyển hướng người dùng đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
cookies | cookie |
identify | xác định |
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN *Namespaces help you identify services across your AWS environment
VI *Chỗ điền tên giúp bạn xác định các dịch vụ trong môi trường AWS
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
aws | aws |
environment | môi trường |
help | giúp |
you | bạn |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Before or at the time of collecting personal information, we will identify the purposes for which information is being collected.
VI Trước hoặc tại thời điểm thu thập thông tin cá nhân, chúng tôi sẽ xác định mục đích thu thập thông tin.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
identify | xác định |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
time | điểm |
before | trước |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Identify optimal AWS compute resources.
VI Xác định tài nguyên điện toán AWS tối ưu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN *Namespaces help you identify services across your AWS environment
VI *Chỗ điền tên giúp bạn xác định các dịch vụ trong môi trường AWS
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
aws | aws |
environment | môi trường |
help | giúp |
you | bạn |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds
VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
systems | hệ thống |
in | trong |
identify | xác định |
attacks | tấn công |
seconds | giây |
ddos | ddos |
and | của |
most | các |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN From that data, CrowdStrike can pull event data together and identify the presence of malicious activity.
VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike có thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau và xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
event | sự kiện |
identify | xác định |
of | của |
together | với |
EN Affiliate cookies identify the third-party website that redirected a visitor to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com .
VI Cookie liên kết xác định trang web của bên thứ ba chuyển hướng người dùng đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
cookies | cookie |
identify | xác định |
EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary
VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reports | báo cáo |
budget | ngân sách |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
or | hoặc |
each | cho |
necessary | cần |
and | các |
EN To be able to identify these sources nonetheless, further parameters are factored into the calculations performed in the cloud, such as data about traffic flow and congestion
VI Để có thể xác định các nguồn này, cần đưa thêm các nguồn thông số vào phân tích trên đám mây, chẳng hạn như dữ liệu về lưu lượng và tắc nghẽn giao thông
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
sources | nguồn |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | và |
the | này |
as | như |
to | thêm |
EN identify different ways of eating in French-speaking countries.
VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ways | cách |
countries | quốc gia |
of | các |
speaking | nói |
different | khác nhau |
EN identify the habits of French speakers at the table.
VI nhận biết các thói quen của những người nói tiếng Pháp tại bàn ăn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
table | bàn |
at | tại |
french | pháp |
the | nhận |
EN identify mandatory vaccines in some French-speaking countries.
VI nhận biết các loại vắc-xin bắt buộc ở một số quốc gia nói tiếng Pháp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
some | các |
countries | quốc gia |
EN identify several reasons to travel.
VI xác định một vài lý do để đi du lịch.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
travel | du lịch |
EN Assessment: Can you identify the popular symbols of Belgium?
VI Tổng kết:bạn có thể nhận biết những biểu tượng nổi tiếng của nước Bỉ không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
can | biết |
you | bạn |
EN Identify the most popular blogs and content topics
VI Xác định các blog và chủ đề nội dung phổ biến nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
popular | phổ biến |
and | các |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්