EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.
EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.
VI CyberPanel có sẵn SpamAssassin để chặn email rác và tường lửa mặc định FirewallD để tăng cường bảo vệ và bảo mật.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
default | mặc định |
security | bảo mật |
EN It was an emotional divide that we had to cross
VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | qua |
we | chúng tôi |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
children | trẻ em |
and | các |
EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy
VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provide | cung cấp |
and | các |
for | cho |
before | trước |
after | khi |
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.
VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Translation of connection – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With a cultural connection to France,...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
france | pháp |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN HAGO will automatically find and make the connection
VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm và thực hiện kết nối
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
find | tìm kiếm |
make | thực hiện |
connection | kết nối |
EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time
VI Bạn có thể lọc và cấp quyền cho từng ứng dụng kết nối Internet hoặc chặn kết nối tại một thời điểm nào đó
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
block | chặn |
at | tại |
time | thời điểm |
you | bạn |
each | cho |
connect | kết nối |
EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen
VI Bạn có thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
allow | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
screen | màn hình |
you | bạn |
the | khi |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්