EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
on | trên |
EN The peg of these coins is maintained through over-collateralization and stability mechanisms
VI Giá trị của các đồng tiền này được duy trì thông qua các cơ chế hạn chế thế chấp quá mức
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
the | này |
through | thông qua |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Promote family, social and economic stability
VI Thúc đẩy gia đình, xã hội và kinh tế ổn định
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
family | gia đình |
EN Improve financial literacy and stability
VI Cải thiện tài chính và sự ổn định
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
improve | cải thiện |
financial | tài chính |
EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.
VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
want | muốn |
environment | môi trường |
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN The peg of these coins is maintained through over-collateralization and stability mechanisms
VI Giá trị của các đồng tiền này được duy trì thông qua các cơ chế hạn chế thế chấp quá mức
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
the | này |
through | thông qua |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
our | chúng tôi |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.
VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính và ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
each | mỗi |
country | quốc gia |
of | của |
financial | tài chính |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN Safety, fast performance, and stability are equally important
VI Sự an toàn, hiệu suất nhanh và ổn định đều quan trọng như nhau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
important | quan trọng |
and | như |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 13 පෙන්වමින්