"h wind stability" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම දක්වා "h wind stability" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 13 පරිවර්‍තන වල 13 පෙන්වමින්

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම වෙත h wind stability හි පරිවර්තනය

ඉංග්රීසි
වියට්නාම

EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed

VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét

ඉංග්රීසි වියට්නාම
on trên

EN The peg of these coins is maintained through over-collateralization and stability mechanisms

VI Giá trị của các đồng tiền này được duy trì thông qua các cơ chế hạn chế thế chấp quá mức

ඉංග්රීසි වියට්නාම
the này
through thông qua

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

ඉංග්රීසි වියට්නාම
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng

ඉංග්රීසි වියට්නාම
our chúng tôi
ඉංග්රීසි වියට්නාම
family gia đình
ඉංග්රීසි වියට්නාම
improve cải thiện
financial tài chính

EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.

VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
want muốn
environment môi trường
our của chúng ta
in trong
and của

EN The peg of these coins is maintained through over-collateralization and stability mechanisms

VI Giá trị của các đồng tiền này được duy trì thông qua các cơ chế hạn chế thế chấp quá mức

ඉංග්රීසි වියට්නාම
the này
through thông qua

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng

ඉංග්රීසි වියට්නාම
our chúng tôi

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.

VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính và ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
each mỗi
country quốc gia
of của
financial tài chính

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN Safety, fast performance, and stability are equally important

VI Sự an toàn, hiệu suất nhanh và ổn định đều quan trọng như nhau

ඉංග්රීසි වියට්නාම
safety an toàn
fast nhanh
performance hiệu suất
important quan trọng
and như

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 13 පෙන්වමින්