EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
VI Content Optimization Tools – Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
seo | seo |
EN An overview of the Semrush tools and features
VI Tổng quan các công cụ và tính năng của Semrush
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
features | tính năng |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Over 1000 tools to convert your files
VI Có hơn 1000 công cụ để chuyển đổi file của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
help | giúp |
videos | video |
for | cho |
and | các |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Integrate our file converter tools in your website
VI Tích hợp các công cụ chuyển đổi file của chúng tôi vào trang web của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
integrate | tích hợp |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Generate a hash or checksum with these hash generator tools.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
hash | băm |
these | này |
generator | tạo |
or | hoặc |
EN List with audio converter tools
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
list | danh sách |
converter | chuyển đổi |
with | đổi |
EN This is a list with the audio conversion tools we provide
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
list | danh sách |
conversion | chuyển đổi |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
EN You can use standard tools like Maven or Gradle to compile your Lambda function
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
like | như |
to | các |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
easily | dễ dàng |
add | thêm |
libraries | thư viện |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
of | của |
your | bạn |
own | riêng |
these | này |
EN Provide tools and access for your security teams while encouraging development
VI Cung cấp công cụ và quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
security | bảo mật |
development | phát triển |
provide | cung cấp |
and | của |
access | truy cập |
your | bạn |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්