EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood và GrabMart.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
quick | nhanh |
small | nhỏ |
are | được |
chain | chuỗi |
data | dữ liệu |
that | liệu |
businesses | doanh nghiệp |
to | năm |
EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges
VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards
VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
in | trong |
security | bảo mật |
cloud | mây |
national | quốc gia |
solutions | giải pháp |
standards | chuẩn |
EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.
VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
cloud | mây |
specific | các |
controls | kiểm soát |
EN Support for user-defined replication delay
VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định
EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
style | phong cách |
are | được |
with | với |
EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population
VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa là số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
per | trên |
population | người |
EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.
VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
per | trên |
EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service
VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN This location will be defined by Zoom as your ?Sold To? address
VI Zoom sẽ xác định địa điểm này là địa chỉ "Bên mua" của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
your | của bạn |
this | này |
to | của |
EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified
VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
all | tất cả các |
where | nhiều |
will | được |
the | khi |
and | các |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call
VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
function | hàm |
call | gọi |
as | liệu |
or | hoặc |
in | trong |
of | thường |
the | của |
EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.
VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa là biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều có thể hiểu được một cách vô thức và bẩm sinh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
these | này |
all | mọi |
EN e-Commerce events are clearly defined
VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
events | sự kiện |
e | điện |
are | được |
EN Issuances from a global, protocol-defined, inflation rate. These rewards are delivered on top of earnings from transaction fees.
VI Các vấn đề từ tỷ lệ lạm phát toàn cầu, do giao thức xác định. Những phần thưởng này được phân phối cùng với thu nhập từ phí giao dịch.
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe và không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
work | công việc |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts
VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng và thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
direct | trực tiếp |
type | loại |
of | của |
personal | cá nhân |
customers | khách |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding
VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com là không có tính ràng buộc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | dùng |
on | trên |
EN The photos used on this website are non-contractual
VI Ảnh sử dụng trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
website | trang |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්