EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in
VI Microsoft và Grab có chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
microsoft | microsoft |
vision | tầm nhìn |
we | chúng tôi |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN At night, the library can transform into a screening room, with a selection of family films on offer – accompanied by popcorn and cookies.
VI Buổi tối, thư viện tại Amanoi có thể biến thành phòng chiếu, với tuyển tập các bộ phim về gia đình để thưởng thức - kèm theo bỏng ngô và bánh quy.
EN We are here and we are ready to transform your business.
VI Hãy cùng chúng tôi số hóa doanh nghiệp của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN An economist’s take on the power of predictive AI, and how it’ll transform entire industries
VI Ý kiến của chuyên gia kinh tế về sức mạnh của AI dự đoán và cách AI này sẽ biến đổi tất cả các ngành
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
power | sức mạnh |
ai | ai |
the | này |
EN Transform collaboration spaces with Logitech Tap IP and leading video conferencing room solutions
VI Biến đổi không gian hợp tác với Logitech Tap IP và các giải pháp phòng hội nghị video hàng đầu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ip | ip |
video | video |
room | phòng |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
control | kiểm soát |
art | nghệ thuật |
create | tạo |
this | này |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote
VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
all | người |
online | trực tuyến |
users | người dùng |
selected | chọn |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
good | tốt |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise
VI Có những phòng khám được tổ chức nơi cư dân có cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
residents | cư dân |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
good | tốt |
EN Q: Is there any chance that performance will be slower?
VI Câu hỏi: Liệu có trường hợp nào mà hiệu năng giảm đi không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
that | liệu |
any | không |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN Get suggestions on how to optimize your pages to give each one the best chance at reaching the top of the SERP.
VI Nhận đề xuất về cách tối ưu hóa các trang của bạn để mang lại cho mỗi trang cơ hội tốt nhất để đạt được vị trí đầu của Trang kết quả tìm kiếm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
pages | trang |
of | của |
best | tốt |
get | nhận |
your | bạn |
each | mỗi |
give | cho |
one | các |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
everyone | người |
EN Zyro websites are built for speed. Google ranks faster websites higher and that means your website has a better chance of getting found online.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
means | có nghĩa |
of | của |
better | hơn |
faster | nhanh |
your | bạn |
found | tìm |
website | trang |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
top | trên |
search | tìm kiếm |
if | nếu |
your | bạn |
website | trang |
EN Get updates based on your schedule and never miss a chance to optimize your campaigns.
VI Nhận cập nhật dựa trên kế hoạch của bạn và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa chiến dịch của mình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
get | nhận |
updates | cập nhật |
based | dựa trên |
on | trên |
never | không |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
your | bạn |
and | của |
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
year | năm |
you | bạn |
need | cần |
second | hai |
and | của |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 43 පෙන්වමින්