EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
ඉංග්රීසි හි "backup service provides" පහත වියට්නාම වචන/වාක්ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN There is no backup made of user files.
VI Không có bản sao lưu từ các tập tin của người dùng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
no | không |
files | tập tin |
of | của |
user | dùng |
EN The backup currency amount is posted daily & always equals/exceeds existing USDT value.
VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày và luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện có.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
currency | tiền |
amount | lượng |
always | luôn |
the | hơn |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN General Performance Hardware and Scaling Backup and Restore High Availability and Replication Security Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
VI Thông tin chung Hiệu năng Phần cứng và thay đổi quy mô Sao lưu và phục hồi Khả năng sử dụng và sao chép mạnh Bảo mật Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
general | chung |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
amazon | amazon |
and | đổi |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...
VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
way | cách |
create | và |
environment | môi trường |
EN It is your job to create backup copies and replace any Trips information you provide us with at your expense.
VI Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm và mọi chi phí liên quan đến việc tạo bản sao và thay thế bất cứ thông tin Trips nào bạn cung cấp cho chúng tôi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
information | thông tin |
provide | cung cấp |
create | tạo |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session
VI Người chủ trì có thể thêm người đồng chủ trì để hỗ trợ điều hành và giám sát phiên hội thảo trực tuyến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
add | thêm |
monitor | giám sát |
EN Zoom further reserves the right to use your backup Payment Method to the extent one is provided
VI Zoom cũng có quyền sử dụng Phương thức thanh toán dự phòng của bạn trong trường hợp phương thức đó được cung cấp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
payment | thanh toán |
is | được |
use | sử dụng |
the | trường |
your | của bạn |
provided | cung cấp |
right | quyền |
EN If anything happens, you can restore the most recent backup from the control panel in seconds and continue building your world.
VI Nếu có điều gì xảy ra, bạn có thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây và tiếp tục xây dựng thế giới của mình.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
happens | xảy ra |
seconds | giây |
continue | tiếp tục |
building | xây dựng |
world | thế giới |
if | nếu |
in | trong |
and | và |
EN You can backup and/or restore from Google Drive, AWS S3, remote SFTP or local machine in one click.
VI Bạn có thể sao lưu và/hoặc khôi phục từ Google Drive, AWS S3, SFTP từ xa hoặc từ máy tính nội bộ chỉ bằng một nhấp chuột.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
remote | xa |
machine | máy |
click | nhấp |
aws | aws |
you | bạn |
EN Backup and synchronize local and remote files
VI Sao lưu dự phòng và đồng bộ hóa máy nội bộ và máy chủ
EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
more | tăng |
EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định,Có sẵn khi mua gói dịch vụ có từ 50 phòng trở lên
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
highly | cao |
accurate | chính xác |
aws | aws |
provides | cung cấp |
and | các |
EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
the | dịch |
EN C5 provides guidance on cloud service provider (CSP) offerings.
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with limousine service for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dịch vụ xe Limousine hiện đại.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:
VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
need | cần |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Trust Wallet provides you with a simple and easy way to buy Ethereum with a credit card.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
way | cách |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
with | bằng |
to | cho |
buy | mua |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
buy | mua |
bnb | bnb |
you | bạn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
lending | cho vay |
market | thị trường |
access | truy cập |
the | trường |
wallet | trên |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter
VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook và Twitter
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්